Tại Huánuco, một quả đá phạt đã được trao cho đội khách.
![]() Cesar Vasquez (Thay: Arnold Flores) 58 | |
![]() Marcos Lliuya (Thay: Edhu Oliva) 63 | |
![]() Omar Vasquez (Thay: Anthony Tadashi Aoki Nakama) 63 | |
![]() Christian Ramos 70 | |
![]() Fabio Rojas (Thay: Juan Fernando Garro) 76 | |
![]() Nilton Ramirez (Thay: Felix Espinoza) 79 | |
![]() Joffre Escobar (Thay: Yorleys Mena) 80 | |
![]() Alexis Fernandez Chia (Thay: Jorginho Andersson Sernaque Bustos) 87 | |
![]() Leonel Solis (Thay: Neri Bandiera) 90 |
Thống kê trận đấu Alianza Universidad vs Atletico Grau

Diễn biến Alianza Universidad vs Atletico Grau
Alianza Universidad cần phải cẩn trọng. Atletico Grau có một quả ném biên tấn công.
Atletico Grau được trao một quả đá phạt ở phần sân của họ.
Leonel Solis đang thay thế Neri Bandiera cho đội khách.
Tại Huánuco, một quả đá phạt đã được trao cho đội nhà.
Alianza Universidad có một quả phát bóng từ khung thành.
Diego Soto của Atletico Grau đã việt vị.
Alianza Universidad có một quả ném biên nguy hiểm.
Liệu Alianza Universidad có thể tận dụng quả ném biên này sâu trong phần sân của Atletico Grau?
Bóng an toàn khi Alianza Universidad được trao một quả ném biên ở phần sân của họ.
Ném biên cho Atletico Grau gần khu vực phạt đền.
Liệu Atletico Grau có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả phát bóng biên này ở nửa sân của Alianza Universidad không?
Đội chủ nhà thay Jorginho Andersson Sernaque Bustos bằng Alexis Fernandez Chia.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng từ khung thành của Alianza Universidad.
Raul Ruidiaz của đội khách bị phán quyết là việt vị.
Một quả phát bóng biên cho đội khách ở nửa sân đối phương.
Phát bóng biên cho Alianza Universidad.
Kevin Ortega Pimentel cho Atletico Grau hưởng quả phát bóng từ khung thành.
Alianza Universidad thực hiện sự thay đổi người thứ tư với Joffre Escobar vào thay Yorleys Mena.
Nilton Ramirez vào sân thay cho Felix Espinoza của Alianza Universidad.
Đội chủ nhà được hưởng quả phát bóng từ khung thành ở Huanuco.
Đội hình xuất phát Alianza Universidad vs Atletico Grau
Alianza Universidad (4-1-4-1): Pedro Ynamine (1), Gerson Iraola (26), Christian Ramos (50), Gut (33), Anthony Tadashi Aoki Nakama (21), Felix Espinoza (7), Jorginho Andersson Sernaque Bustos (38), Edhu Oliva (10), Rick Antonny Campodonico Perez (22), Yorleys Mena (17), Brayan Guevara (14)
Atletico Grau (4-4-2): Patricio Alvarez (1), Jeremy Rostaing (15), Rodrigo Ernesto Tapia (27), Daniel Franco (13), Elsar Rodas (6), Arnold Flores (26), Diego Soto (8), Rafael Guarderas (5), Juan Fernando Garro (7), Raul Ruidiaz (99), Neri Bandiera (11)

Thay người | |||
63’ | Edhu Oliva Marcos Lliuya | 58’ | Arnold Flores Cesar Vasquez |
63’ | Anthony Tadashi Aoki Nakama Omar Vasquez | 76’ | Juan Fernando Garro Fabio Rojas |
79’ | Felix Espinoza Nilton Ramirez | 90’ | Neri Bandiera Leonel Solis |
80’ | Yorleys Mena Joffre Escobar | ||
87’ | Jorginho Andersson Sernaque Bustos Alexis Fernandez Chia |
Cầu thủ dự bị | |||
Marcos Lliuya | Francesco Cavagna | ||
Omar Vasquez | Aarom Fuentes | ||
Nilton Ramirez | Jose Bolivar | ||
Alexis Fernandez Chia | Fabio Rojas | ||
Aldair Perleche | Cesar Vasquez | ||
Joffre Escobar | Herrera | ||
Braulio Quinonez | Leonel Solis | ||
Walter Fernando Leguia Pariona | Benjamin Garcia Ceriani | ||
Jherson Reyes |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Alianza Universidad
Thành tích gần đây Atletico Grau
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 7 | 2 | 0 | 20 | 23 | T H T T T |
2 | ![]() | 10 | 6 | 2 | 2 | 10 | 20 | T T B T B |
3 | ![]() | 10 | 6 | 2 | 2 | 7 | 20 | T B B H H |
4 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 4 | 19 | T B H T T |
5 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 2 | 18 | T B H T T |
6 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | 3 | 16 | T B T B T |
7 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | 0 | 16 | B B T T B |
8 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 3 | 13 | H B B T T |
9 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 2 | 13 | T T B T B |
10 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | -1 | 13 | B H T H H |
11 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -4 | 11 | B H H B T |
12 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | H H B H T |
13 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | -1 | 10 | T H H H H |
14 | 9 | 1 | 5 | 3 | -2 | 8 | T H B B H | |
15 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -12 | 8 | B T T B B |
16 | 9 | 1 | 4 | 4 | -6 | 7 | H T B B H | |
17 | 8 | 2 | 0 | 6 | -5 | 6 | B T B T B | |
18 | 9 | 1 | 3 | 5 | -9 | 6 | H B B T H | |
19 | 10 | 1 | 2 | 7 | -10 | 5 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại