Tại Sullana, Alianza Atletico đẩy nhanh tấn công nhưng bị thổi phạt việt vị.
![]() Frank Ysique 19 | |
![]() (VAR check) 36 | |
![]() Orlando Nunez 36 | |
![]() Alexis Cossio 44 | |
![]() Rodrigo Castro (Thay: Luis Olmedo) 61 | |
![]() Renato Espinoza (Thay: Guillermo Larios) 61 | |
![]() Yuriel Celi (Thay: Adrian Ugarriza) 63 | |
![]() Jean Franco Valer Sullcahuaman (Thay: Kevin Sandoval) 63 | |
![]() Cristian Garcia 71 | |
![]() Federico Arturo Illanes (Thay: Stefano Fernandez) 74 | |
![]() Renato Espinoza 77 | |
![]() Jorge Bazan (Thay: Orlando Nunez) 78 | |
![]() Anthony Gordillo (Thay: Rodrigo Castro) 90 | |
![]() Ignacio Gariglio (Thay: Cristian Garcia) 90 | |
![]() Mauro Perez (Thay: Miguel Agustin Graneros) 90 | |
![]() Ezequiel Naya 90+12' | |
![]() Jorge Bazan 90+15' |
Thống kê trận đấu Alianza Atletico vs Deportivo Garcilaso


Diễn biến Alianza Atletico vs Deportivo Garcilaso
Renato Espinoza của Alianza Atletico đã đứng dậy trở lại tại Estadio Campeones del 36.
Renato Espinoza đang quằn quại trong đau đớn và trận đấu đã bị tạm dừng trong giây lát.
Alianza Atletico được hưởng quả đá phạt.

Jorge Bazan (Deportivo Garcilaso) nhận thẻ đỏ và bị truất quyền thi đấu.
Alianza Atletico được hưởng quả ném biên tại Estadio Campeones del 36.
Anthony Gordillo của Alianza Atletico tung cú sút nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
Deportivo Garcilaso có một quả phát bóng lên.

Ezequiel Naya (Deportivo Garcilaso) đã nhận thẻ vàng từ Robin Segura.
Ở Sullana, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Alexis Cossio của Alianza Atletico đã trở lại sân thi đấu.
Robin Segura trao quyền ném biên cho đội khách.
Robin Segura chỉ định một quả đá phạt cho Alianza Atletico ở phần sân nhà của họ.
Robin Segura tạm dừng trận đấu vì Alexis Cossio của Alianza Atletico vẫn đang nằm sân.
Alianza Atletico được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Ném biên cho Alianza Atletico.
Bóng đi ra ngoài sân, Alianza Atletico được hưởng một quả phát bóng lên.
Robin Segura ra hiệu cho một quả đá phạt cho Deportivo Garcilaso.
Ném biên cho Deportivo Garcilaso ở phần sân nhà.
Ném biên cho Deportivo Garcilaso.
Robin Segura trao quyền ném biên cho đội khách.
Đội hình xuất phát Alianza Atletico vs Deportivo Garcilaso
Alianza Atletico (5-4-1): Daniel Prieto (95), Jose Villegas (4), Horacio Benincasa (13), Alexis Cossio (2), Hernan Lupu (15), Christian Vasquez (3), Stefano Fernandez (16), Frank Ysique (22), Miguel Agustin Graneros (29), Guillermo Larios (11), Luis Olmedo (23)
Deportivo Garcilaso (4-4-2): Patrick Zubczuk (1), Erick Canales (55), Juan Lojas (13), Orlando Nunez (18), Cristian Garcia (5), Nicolas Gomez (8), Carlos Beltran (16), Kevin Sandoval (10), Aldair Rodriguez (22), Adrian Ugarriza (9), Ezequiel Naya (19)


Thay người | |||
61’ | Guillermo Larios Renato Espinoza | 63’ | Kevin Sandoval Jean Franco Valer Sullcahuaman |
61’ | Luis Olmedo Rodrigo Castro | 63’ | Adrian Ugarriza Yuriel Celi |
74’ | Stefano Fernandez Federico Arturo Illanes | 78’ | Orlando Nunez Jorge Bazan |
90’ | Rodrigo Castro Anthony Gordillo | 90’ | Cristian Garcia Ignacio Gariglio |
90’ | Miguel Agustin Graneros Mauro Perez |
Cầu thủ dự bị | |||
Sebastian Amasifuen | Enmanuel Paucar | ||
Yordi Vilchez | Jorge Bazan | ||
Anthony Gordillo | Aldair Salazar | ||
Federico Arturo Illanes | Jean Franco Valer Sullcahuaman | ||
Renato Espinoza | Ignacio Gariglio | ||
Rodrigo Castro | Juniors Barbieri | ||
Jorge del Castillo | Yuriel Celi | ||
Rolando Javier Diaz Caceres | Xavi Moreno | ||
Mauro Perez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Alianza Atletico
Thành tích gần đây Deportivo Garcilaso
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 17 | 23 | T T T B B |
2 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 8 | 23 | B B H H T |
3 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 7 | 22 | T T T T T |
4 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 4 | 22 | T T B T T |
5 | ![]() | 13 | 6 | 2 | 5 | 6 | 20 | T B B B B |
6 | ![]() | 11 | 6 | 2 | 3 | 3 | 20 | H T T B H |
7 | ![]() | 11 | 6 | 1 | 4 | 6 | 19 | B T B T T |
8 | ![]() | 11 | 6 | 1 | 4 | 6 | 19 | B T B T T |
9 | ![]() | 12 | 5 | 4 | 3 | 0 | 19 | H T T B H |
10 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | 1 | 16 | H T H H T |
11 | 11 | 3 | 5 | 3 | 0 | 14 | B B H T T | |
12 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -1 | 13 | B H T T B |
13 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -5 | 12 | H B T B H |
14 | ![]() | 10 | 2 | 5 | 3 | -4 | 11 | H H H B H |
15 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -12 | 11 | T B B T B |
16 | 10 | 2 | 2 | 6 | -5 | 8 | B T B H H | |
17 | 10 | 1 | 5 | 4 | -6 | 8 | T B B H H | |
18 | 11 | 1 | 3 | 7 | -12 | 6 | B T H B B | |
19 | 12 | 1 | 3 | 8 | -13 | 6 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại