Phạt góc cho Juan Pablo II gần khu vực 16m50.
![]() Alex Valera 27 | |
![]() Cristhian Tizon (Kiến tạo: Jack Duran) 35 | |
![]() Jairo Velez (Thay: Martin Perez Guedes) 59 | |
![]() Jairo Concha (Thay: Cesar Inga) 60 | |
![]() Jairo Velez 60 | |
![]() Christian Martín Flores Cordova (Thay: Gustavo Aliaga) 62 | |
![]() Aldo Corzo 73 | |
![]() (Pen) Cristhian Tizon 74 | |
![]() Gabriel Costa (Thay: Aldo Corzo) 74 | |
![]() Relly Fernandez (Thay: Nahuel Rodriguez) 81 | |
![]() Fabrizio Roca (Thay: Emiliano Villar) 81 | |
![]() Diego Churín (Thay: Jorge Murrugarra) 83 | |
![]() Relly Fernandez 88 | |
![]() Jose Carabali 89 | |
![]() Ivan Santillan (Thay: Cristhian Tizon) 89 | |
![]() Christian Martín Flores Cordova 90+6' |
Thống kê trận đấu ADC Juan Pablo II vs Universitario de Deportes

Diễn biến ADC Juan Pablo II vs Universitario de Deportes

Christian Martín Flores Cordova bị phạt thẻ cho đội nhà.
Bóng an toàn khi Juan Pablo II được hưởng một quả ném biên ở nửa sân của họ.
Juan Pablo II được hưởng một quả đá phạt ở nửa sân của họ.
Đá phạt cho Juan Pablo II ở nửa sân của họ.
Một quả ném biên cho đội khách ở nửa sân đối phương.
Mike Palomino chỉ ra một quả đá phạt cho Universitario.
Ivan Santillan vào sân thay cho Cristhian Tizon của đội chủ nhà.

Jose Carabali (Universitario) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

Relly Fernandez (Juan Pablo II) nhận thẻ vàng.
Universitario được hưởng quả đá phạt ở phần sân của Juan Pablo II.
Juan Pablo II thực hiện quả ném biên trong phần sân của Universitario.
Mike Palomino trao cho Juan Pablo II một quả phát bóng lên.
Diego Churín (Universitario) giành được bóng trên không nhưng đánh đầu ra ngoài.
Mike Palomino chỉ ra một quả ném biên cho Universitario ở phần sân của Juan Pablo II.
Universitario đang tiến lên và Jairo Concha tung cú sút, tuy nhiên bóng đi chệch mục tiêu.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Universitario.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Ném biên cho Juan Pablo II.
Đội khách thay Jorge Murrugarra bằng Diego Churín.
Đá phạt cho Universitario ở phần sân của Juan Pablo II.
Đội hình xuất phát ADC Juan Pablo II vs Universitario de Deportes
ADC Juan Pablo II (4-1-4-1): Matias Alejandro Vega (23), Fabio Eduardo Agurto Monteza (26), Aron Sanchez (3), Renzo Jose Ignacio Alfani (25), Josue Aaron Canova Silva (16), Jose Soto (30), N Rodriguez (13), Jack Duran (28), Gustavo Aliaga (11), Emiliano Villar (9), Cristhian Tizon (10)
Universitario de Deportes (5-3-2): Miguel Vargas (25), Aldo Corzo (29), Williams Riveros (3), Matias Di Benedetto (5), Martin Perez Guedes (16), Jorge Murrugarra (23), Jose Carabali (27), Andy Polo (24), Cesar Inga (33), Alex Valera (20), Edison Flores (19)

Thay người | |||
62’ | Gustavo Aliaga Christian Martín Flores Cordova | 59’ | Martin Perez Guedes Jairo Velez |
81’ | Nahuel Rodriguez Relly Fernandez | 60’ | Cesar Inga Jairo Concha |
81’ | Emiliano Villar Fabrizio Roca | 74’ | Aldo Corzo Gabriel Costa |
89’ | Cristhian Tizon Ivan Santillan | 83’ | Jorge Murrugarra Diego Churín |
Cầu thủ dự bị | |||
Christian Martín Flores Cordova | Jairo Velez | ||
Relly Fernandez | Gabriel Costa | ||
Tiago Cantoro | Aamet Jose Calderon | ||
Ismael Quispe | Paolo Reyna | ||
Adriano Francisco Espinoza Fernandez | Diego Churín | ||
Fabrizio Roca | Jairo Concha | ||
Ivan Santillan | Hugo Ancajima | ||
Anderson Guevara | Rafael Alonso Guzman Lecaros | ||
Gustavo Ezequiel Machado Ferrando | Esteban Cruz |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây ADC Juan Pablo II
Thành tích gần đây Universitario de Deportes
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 13 | 8 | 1 | 4 | 5 | 25 | T B T T T |
2 | ![]() | 12 | 7 | 2 | 3 | 15 | 23 | T T T B B |
3 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 8 | 23 | B B H H T |
4 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 7 | 22 | T B T T T |
5 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 7 | 22 | T T T T T |
6 | ![]() | 12 | 6 | 2 | 4 | 6 | 20 | T B T T H |
7 | ![]() | 13 | 6 | 2 | 5 | 6 | 20 | T B B B B |
8 | ![]() | 11 | 6 | 2 | 3 | 3 | 20 | H T T B H |
9 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | -1 | 19 | T T B H B |
10 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | 0 | 16 | T H H T B |
11 | 12 | 3 | 6 | 3 | 0 | 15 | B H T T H | |
12 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -10 | 14 | B B T B T |
13 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -1 | 13 | B H T T B |
14 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -5 | 12 | H B T B H |
15 | 11 | 3 | 2 | 6 | -3 | 11 | B T B H H | |
16 | ![]() | 10 | 2 | 5 | 3 | -4 | 11 | H H H B H |
17 | 11 | 1 | 5 | 5 | -8 | 8 | B B H H B | |
18 | 11 | 1 | 3 | 7 | -12 | 6 | B T H B B | |
19 | 12 | 1 | 3 | 8 | -13 | 6 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại