Jesus Trindade rời sân và được thay thế bởi Jhonny Quinonez.
![]() Aldo Corzo 36 | |
![]() Octavio Rivero 38 | |
![]() Alex Valera 38 | |
![]() Alex Valera (Kiến tạo: Jairo Concha) 45+1' | |
![]() Jose Carabali 46 | |
![]() Jorge Murrugarra (Thay: Rodrigo Urena) 54 | |
![]() Felipe Caicedo (Thay: Byron Castillo) 61 | |
![]() Jose Rivera (Thay: Edison Flores) 69 | |
![]() Martin Perez Guedes (Thay: Cesar Inga) 69 | |
![]() Joaquin Valiente (Thay: Leonai) 77 | |
![]() Dixon Arroyo (Thay: Braian Oyola) 77 | |
![]() Jairo Velez (Thay: Jairo Concha) 77 | |
![]() Jhonny Quinonez (Thay: Jesus Trindade) 90 |
Thống kê trận đấu Universitario de Deportes vs Barcelona SC


Diễn biến Universitario de Deportes vs Barcelona SC
Jairo Concha rời sân và được thay thế bởi Jairo Velez.
Braian Oyola rời sân và được thay thế bởi Dixon Arroyo.
Leonai rời sân và được thay thế bởi Joaquin Valiente.
Cesar Inga rời sân và được thay thế bởi Martin Perez Guedes.
Edison Flores rời sân và được thay thế bởi Jose Rivera.
Byron Castillo rời sân và được thay thế bởi Felipe Caicedo.
Rodrigo Urena rời sân và được thay thế bởi Jorge Murrugarra.

Thẻ vàng cho Jose Carabali.

Thẻ vàng cho Jose Carabali.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Jairo Concha đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Alex Valera đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Alex Valera.

Thẻ vàng cho Octavio Rivero.

Thẻ vàng cho Aldo Corzo.
Liệu Universitario có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này trong phần sân của Barcelona?
Universitario được hưởng quả phát bóng tại Estadio Monumental.
Octavio Rivero của Barcelona đã có cú sút nhưng không trúng đích.
Andres Matonte ra hiệu cho một quả ném biên cho Barcelona, gần khu vực của Universitario.
Đội hình xuất phát Universitario de Deportes vs Barcelona SC
Universitario de Deportes (5-3-2): Sebastian Britos (1), Andy Polo (24), Aldo Corzo (29), Williams Riveros (3), Matias Di Benedetto (5), Cesar Inga (33), Jairo Concha (17), Rodrigo Urena (18), Jose Carabali (27), Alex Valera (20), Edison Flores (19)
Barcelona SC (4-2-3-1): José Contreras (1), Bryan Carabali (18), Xavier Arreaga (3), Gustavo Vallecilla (4), Anibal Chala (6), Leonai Souza (22), Jesus Trindade (5), Byron Castillo (26), Braian Oyola (30), Janner Corozo (13), Octavio Rivero (9)


Thay người | |||
54’ | Rodrigo Urena Jorge Murrugarra | 61’ | Byron Castillo Felipe Caicedo |
69’ | Edison Flores José Rivera | 77’ | Leonai Joaquin Valiente |
69’ | Cesar Inga Martin Perez Guedes | 77’ | Braian Oyola Dixon Arroyo |
77’ | Jairo Concha Jairo Velez | 90’ | Jesus Trindade Jhonny Quinonez |
Cầu thủ dự bị | |||
Aamet Jose Calderon | Ignacio De Arruabarrena | ||
Gabriel Costa | Joaquin Valiente | ||
Miguel Vargas | Gabriel Cortez | ||
Sebastian Flores | Jhonny Quinonez | ||
José Rivera | Jhonnier Chala | ||
Gustavo Dulanto | Mario Pineida | ||
Jairo Velez | William Vargas | ||
Diego Churín | Jandry Gomez | ||
Paolo Reyna | Gaston Campi | ||
Jorge Murrugarra | Cristhian Solano | ||
Hugo Ancajima | Dixon Arroyo | ||
Martin Perez Guedes | Felipe Caicedo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Universitario de Deportes
Thành tích gần đây Barcelona SC
Bảng xếp hạng Copa Libertadores
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 6 | 12 | B T T B T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | T B T T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | T H B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B H B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 12 | H H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | T H H B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | H B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T H T B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | B H H T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 0 | 11 | T T H T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 14 | H T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | T B H H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | H T B B H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B B H T B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T H B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | B B T T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | T T B B B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H T B T |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 13 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | B H B T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | 1 | 6 | T B B B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -10 | 4 | B H T B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 11 | T B H T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | T H T T H |
3 | 6 | 2 | 0 | 4 | -10 | 6 | B T B B B | |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B H H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại