Thẻ vàng cho [player1].
![]() Edison Flores (Kiến tạo: Jairo Velez) 31 | |
![]() Jairo Velez 40 | |
![]() Leonai Souza De Almeida (Thay: Xavier Arreaga) 46 | |
![]() Leonai (Thay: Jesus Trindade) 46 | |
![]() Octavio Rivero 58 | |
![]() Hugo Ancajima (Thay: Jairo Velez) 61 | |
![]() Cristhian Solano (Thay: Joaquin Valiente) 61 | |
![]() Gabriel Cortez (Thay: Jandry Gomez) 61 | |
![]() Leonai 68 | |
![]() Diego Churin (Thay: Edison Flores) 69 | |
![]() Jose Rivera (Thay: Alex Valera) 69 | |
![]() Jorge Murrugarra (Thay: Jairo Concha) 76 | |
![]() Aldo Corzo (Thay: Jose Carabali) 76 | |
![]() Jhonny Quinonez (Thay: Dixon Arroyo) 82 | |
![]() Polo, Andy 90+3' |
Thống kê trận đấu Barcelona SC vs Universitario de Deportes


Diễn biến Barcelona SC vs Universitario de Deportes
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Dixon Arroyo rời sân và được thay thế bởi Jhonny Quinonez.
Jose Carabali rời sân và được thay thế bởi Aldo Corzo.
Jairo Concha rời sân và được thay thế bởi Jorge Murrugarra.
Alex Valera rời sân và được thay thế bởi Jose Rivera.
Edison Flores rời sân và được thay thế bởi Diego Churin.

Thẻ vàng cho Leonai.
Jandry Gomez rời sân và được thay thế bởi Gabriel Cortez.
Joaquin Valiente rời sân và được thay thế bởi Cristhian Solano.
Jairo Velez rời sân và được thay thế bởi Hugo Ancajima.

Thẻ vàng cho Octavio Rivero.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Jesus Trindade rời sân và được thay thế bởi Leonai.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Jairo Velez.
Jairo Velez đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O O - Edison Flores đã ghi bàn!
Carlos P. Benitez trao cho Universitario một quả phát bóng.
Universitario đẩy lên nhưng Carlos P. Benitez nhanh chóng thổi phạt việt vị.
Đội hình xuất phát Barcelona SC vs Universitario de Deportes
Barcelona SC (4-2-3-1): José Contreras (1), Bryan Carabali (18), Xavier Arreaga (3), Gustavo Vallecilla (4), Anibal Chala (6), Jesus Trindade (5), Dixon Arroyo (23), Jandry Gomez (7), Joaquin Valiente (21), Janner Corozo (13), Octavio Rivero (9)
Universitario de Deportes (5-3-2): Sebastian Britos (1), Andy Polo (24), Cesar Inga (33), Williams Riveros (3), Matias Di Benedetto (5), Jose Carabali (27), Jairo Velez (7), Rodrigo Urena (18), Jairo Concha (17), Edison Flores (19), Alex Valera (20)


Thay người | |||
46’ | Jesus Trindade Leonai Souza | 61’ | Jairo Velez Hugo Ancajima |
61’ | Joaquin Valiente Cristhian Solano | 69’ | Edison Flores Diego Churín |
61’ | Jandry Gomez Gabriel Cortez | 69’ | Alex Valera José Rivera |
82’ | Dixon Arroyo Jhonny Quinonez | 76’ | Jairo Concha Jorge Murrugarra |
76’ | Jose Carabali Aldo Corzo |
Cầu thủ dự bị | |||
Ignacio De Arruabarrena | Aamet Jose Calderon | ||
Gaston Campi | Esteban Cruz | ||
Byron Castillo | Miguel Vargas | ||
Cristhian Solano | Paolo Reyna | ||
Leonai Souza | Diego Churín | ||
Jhonnier Chala | Jorge Murrugarra | ||
Jhonny Quinonez | José Rivera | ||
Gabriel Cortez | Gabriel Costa | ||
William Vargas | Hugo Ancajima | ||
Mario Pineida | Gustavo Dulanto | ||
Alex Rangel | Sebastian Flores | ||
Pablo Calle | Aldo Corzo |
Nhận định Barcelona SC vs Universitario de Deportes
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Barcelona SC
Thành tích gần đây Universitario de Deportes
Bảng xếp hạng Copa Libertadores
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 6 | 12 | B T T B T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | T B T T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | T H B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B H B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 12 | H H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | T H H B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | H B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T H T B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | B H H T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 0 | 11 | T T H T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 14 | H T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | T B H H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | H T B B H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B B H T B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T H B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | B B T T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | T T B B B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H T B T |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 13 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | B H B T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | 1 | 6 | T B B B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -10 | 4 | B H T B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 11 | T B H T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | T H T T H |
3 | 6 | 2 | 0 | 4 | -10 | 6 | B T B B B | |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B H H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại