Andy Polo của Universitario có cú sút, nhưng không trúng đích.
![]() Hector Miguel Alejandro Gonzalez 30 | |
![]() Matias Di Benedetto 34 | |
![]() David Martin Gonzales Garcia (Thay: Ayrthon Quintana) 40 | |
![]() Isaac Camargo (Thay: Pablo Bueno) 46 | |
![]() Jose Rivera (Thay: Jairo Concha) 67 | |
![]() Hairo Jose Camacho (Thay: Franco Saravia) 73 | |
![]() Ederson Leonel Mogollon Flores 74 | |
![]() Horacio Calcaterra (Thay: Martin Perez Guedes) 85 | |
![]() Jose Carabali (Thay: Matias Di Benedetto) 85 | |
![]() Diego Churín (Thay: Edison Flores) 90 | |
![]() Gabriel Costa (Thay: Alex Valera) 90 | |
![]() Jose Manzaneda 90+5' |
Thống kê trận đấu Universitario de Deportes vs Los Chankas CYC

Diễn biến Universitario de Deportes vs Los Chankas CYC
Los Chankas CYC có một quả phát bóng lên.
Đá phạt ở vị trí tốt cho Universitario!

Jose Manzaneda (Los Chankas CYC) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà ở Lima.
Franco Nicolas Torres của Los Chankas CYC có cú sút nhưng không trúng đích.
Ném biên cho Los Chankas CYC.
Gabriel Costa thay thế Alex Valera cho đội chủ nhà.
Diego Churín thay thế Edison Flores cho Universitario tại Estadio Monumental.
Đá phạt cho Universitario ở phần sân của Los Chankas CYC.
Los Chankas CYC được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà của họ.
Diego Mirko Haro Sueldo ra hiệu cho một quả đá phạt cho Universitario ở phần sân nhà của họ.
Đá phạt cho Universitario ở phần sân nhà của họ.
Diego Mirko Haro Sueldo ra hiệu cho một quả ném biên cho Los Chankas CYC ở phần sân của Universitario.
Los Chankas CYC được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà của họ.
Ném biên cho Los Chankas CYC ở phần sân nhà.
Đội chủ nhà đã thay thế Matias Di Benedetto bằng Jose Carabali. Đây là sự thay đổi người thứ ba hôm nay của Jorge Fossati.
Horacio Calcaterra vào sân thay cho Martin Perez Guedes của Universitario.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách tại Lima.
Isaac Camargo của Los Chankas CYC nhắm trúng đích nhưng không thành công.
Đội hình xuất phát Universitario de Deportes vs Los Chankas CYC
Universitario de Deportes (3-1-4-2): Sebastian Britos (1), Aldo Corzo (29), Dulanto (55), Matias Di Benedetto (5), Rodrigo Urena (18), Martin Perez Guedes (16), Jairo Concha (17), Andy Polo (24), Cesar Inga (33), Alex Valera (20), Edison Flores (19)
Los Chankas CYC (5-4-1): Franco Saravia (32), Ederson Leonel Mogollon Flores (4), Hector Miguel Alejandro Gonzalez (2), Carlos Pimienta (33), Ayrthon Quintana (31), Franco Nicolas Torres (10), Jordan Guivin (6), Adrian Quiroz (8), Oshiro Takeuchi (18), Jose Manzaneda (7), Pablo Bueno (27)

Thay người | |||
67’ | Jairo Concha José Rivera | 40’ | Ayrthon Quintana David Martin Gonzales Garcia |
85’ | Matias Di Benedetto Jose Carabali | 46’ | Pablo Bueno Isaac Camargo |
85’ | Martin Perez Guedes Horacio Calcaterra | 73’ | Franco Saravia Hairo Jose Camacho |
90’ | Alex Valera Gabriel Costa | ||
90’ | Edison Flores Diego Churín |
Cầu thủ dự bị | |||
Miguel Vargas | Hairo Jose Camacho | ||
Paolo Reyna | Fred Zamalloa | ||
Jose Carabali | Santiago Gonzalez | ||
Rafael Alonso Guzman Lecaros | Franz Schmidt | ||
Gabriel Costa | David Martin Gonzales Garcia | ||
Horacio Calcaterra | Leonardo Mifflin | ||
Jorge Murrugarra | Jorge Palomino | ||
José Rivera | Flavio Fernandez | ||
Diego Churín | Isaac Camargo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Universitario de Deportes
Thành tích gần đây Los Chankas CYC
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 12 | 3 | 3 | 26 | 39 | T T T T H |
2 | ![]() | 18 | 11 | 4 | 3 | 12 | 37 | T H T T H |
3 | ![]() | 18 | 11 | 1 | 6 | 10 | 34 | T B T B T |
4 | ![]() | 17 | 9 | 4 | 4 | 11 | 31 | T H H T T |
5 | ![]() | 18 | 8 | 7 | 3 | 8 | 31 | H T H B H |
6 | ![]() | 17 | 9 | 3 | 5 | 5 | 30 | T H H B T |
7 | ![]() | 17 | 9 | 2 | 6 | 6 | 29 | B T B T H |
8 | ![]() | 18 | 8 | 3 | 7 | 9 | 27 | T B T H B |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -6 | 24 | B B H H T |
10 | ![]() | 17 | 5 | 8 | 4 | 5 | 23 | T H T H H |
11 | 18 | 5 | 8 | 5 | -1 | 23 | B T T H H | |
12 | ![]() | 17 | 5 | 7 | 5 | 0 | 22 | T T H B T |
13 | ![]() | 18 | 5 | 5 | 8 | -2 | 20 | B T H B B |
14 | ![]() | 18 | 5 | 4 | 9 | -17 | 19 | B T H B H |
15 | ![]() | 18 | 4 | 6 | 8 | -13 | 18 | H B T B H |
16 | 17 | 4 | 4 | 9 | -9 | 16 | B T B H B | |
17 | 17 | 3 | 3 | 11 | -14 | 12 | T B B B T | |
18 | 18 | 2 | 5 | 11 | -14 | 11 | B T B B B | |
19 | 17 | 2 | 5 | 10 | -16 | 11 | H H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại