Melgar được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
![]() Carlos Perez 9 | |
![]() Matias Lazo (Thay: Alexis Arias) 46 | |
![]() Michel Rasmussen (Kiến tạo: Roger Torres) 53 | |
![]() Tomas Martinez (Thay: Pier Barrios) 61 | |
![]() Percy Liza (Thay: Lautaro Guzman) 61 | |
![]() Michel Rasmussen 63 | |
![]() Roger Torres 66 | |
![]() Luis Duque (Thay: Roger Torres) 72 | |
![]() Carlos Meza (Thay: Michel Rasmussen) 72 | |
![]() Denylson Chavez (Thay: Carlos Perez) 72 | |
![]() Nelson Cabanillas (Thay: Mathias Llontop) 72 | |
![]() Mariano Barreda (Thay: Kenji Cabrera) 76 | |
![]() Percy Liza (Kiến tạo: Nelson Cabanillas) 83 | |
![]() Yorkman Tello (Thay: Franchesco Flores) 90 |
Thống kê trận đấu Binacional vs FBC Melgar


Diễn biến Binacional vs FBC Melgar
Pablo Lopez Ramos ra hiệu phạt trực tiếp cho Deportivo Binacional.
Claudio Bustamante (Deportivo Binacional) thực hiện sự thay đổi người thứ tư, với Yorkman Tello thay thế Franchesco Flores.
Phạt góc cho Deportivo Binacional tại Estadio Guillermo Briceno Rosamedina.
Pablo Lopez Ramos ra hiệu cho Melgar một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Melgar bị thổi phạt việt vị.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng từ khung thành của Melgar.
Deportivo Binacional có một quả ném biên nguy hiểm.
Đó là một quả phát bóng cho đội chủ nhà ở Juliaca.
Melgar sẽ thực hiện một quả phát bóng bên lề trong lãnh thổ của Deportivo Binacional.
Bóng an toàn khi Deportivo Binacional được trao một quả phát bóng bên lề ở phần sân của họ.
Phát bóng bên lề cho Deportivo Binacional ở phần sân nhà của họ.
Phát bóng bên lề cho Melgar.
Pablo Lopez Ramos trao cho Deportivo Binacional một quả phát bóng.
Nelson Cabanillas đã có một pha kiến tạo tuyệt vời.

Percy Liza (Melgar) gỡ hòa 1-1 bằng một cú đánh đầu.
Đó là một quả phát bóng cho đội khách ở Juliaca.
Đá phạt cho Deportivo Binacional ở phần sân nhà của họ.
Liệu Melgar có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Deportivo Binacional?
Pablo Lopez Ramos trao phạt góc cho Deportivo Binacional.
Pablo Lopez Ramos trao phạt ném cho đội chủ nhà.
Đội hình xuất phát Binacional vs FBC Melgar
Binacional (4-1-4-1): Angel Azurin (21), Brackson Henry Leon Canchanya (15), Nicolas Rodriguez (2), Carlos Perez (38), Arthur Gutierrez (13), Juan Pablo Carranza (7), Edson Aubert (88), Franchesco Flores (22), Roger Torres (10), Marlon Junior Torres Obeso (20), Michel Rasmussen (14)
FBC Melgar (4-2-3-1): Carlos Cáceda (12), Pier Barrios (2), Leonel Gonzalez (6), Mathias Llontop (13), Horacio Orzan (15), Walter Tandazo (24), Alexis Arias (28), Kenji Cabrera (26), Cristian Bordacahar (7), Lautaro Guzmán (8), Bernardo Cuesta (9)


Thay người | |||
72’ | Carlos Perez Denylson Chavez | 46’ | Alexis Arias Matias Lazo |
72’ | Roger Torres Luis Duque | 61’ | Lautaro Guzman Percy Liza |
72’ | Michel Rasmussen Carlos Meza | 61’ | Pier Barrios Tomas Martinez |
90’ | Franchesco Flores Yorkman Tello | 72’ | Mathias Llontop Nelson Cabanillas |
76’ | Kenji Cabrera Mariano Barreda |
Cầu thủ dự bị | |||
Joaquin Revilla | Jorge Cabezudo | ||
Renato Montufar | Matias Lazo | ||
Denylson Chavez | Nelson Cabanillas | ||
Yorkman Tello | Percy Liza | ||
Luis Duque | Tomas Martinez | ||
Carlos Meza | Mariano Barreda | ||
Diego Andre Montalvo Basauri | Alejandro Ramos | ||
Gregorio Rodriguez | |||
Alec Deneumostier |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Binacional
Thành tích gần đây FBC Melgar
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 17 | 12 | 2 | 3 | 26 | 38 | B T T T T |
2 | ![]() | 17 | 11 | 3 | 3 | 12 | 36 | T T H T T |
3 | ![]() | 17 | 9 | 4 | 4 | 11 | 31 | T H H T T |
4 | ![]() | 17 | 10 | 1 | 6 | 9 | 31 | T T B T B |
5 | ![]() | 18 | 8 | 7 | 3 | 8 | 31 | H T H B H |
6 | ![]() | 17 | 9 | 3 | 5 | 5 | 30 | T H H B T |
7 | ![]() | 17 | 9 | 2 | 6 | 6 | 29 | B T B T H |
8 | ![]() | 18 | 8 | 3 | 7 | 9 | 27 | T B T H B |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -6 | 24 | B B H H T |
10 | ![]() | 17 | 5 | 8 | 4 | 5 | 23 | T H T H H |
11 | ![]() | 17 | 5 | 7 | 5 | 0 | 22 | T T H B T |
12 | 17 | 5 | 7 | 5 | -1 | 22 | B B T T H | |
13 | ![]() | 17 | 5 | 5 | 7 | -1 | 20 | B B T H B |
14 | ![]() | 18 | 4 | 6 | 8 | -13 | 18 | H B T B H |
15 | ![]() | 17 | 5 | 3 | 9 | -17 | 18 | B B T H B |
16 | 17 | 4 | 4 | 9 | -9 | 16 | B T B H B | |
17 | 17 | 3 | 3 | 11 | -14 | 12 | T B B B T | |
18 | 18 | 2 | 5 | 11 | -14 | 11 | B T B B B | |
19 | 17 | 2 | 5 | 10 | -16 | 11 | H H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại