Phát bóng lên cho Deportivo Binacional tại Estadio Guillermo Briceno Rosamedina.
![]() Nicolas Figueroa (Thay: Roger Torres) 56 | |
![]() Hairo Eduardo Timana Alvarez 60 | |
![]() Hairo Eduardo Timana Alvarez 61 | |
![]() Edson Aubert 62 | |
![]() Christian Cueva (Thay: Adrian Ascues) 63 | |
![]() Hairo Eduardo Timana Alvarez 64 | |
![]() Gaspar Gentile (Thay: Didier Jeanpier La Torre Arana) 64 | |
![]() Christian Neira Herrera 70 | |
![]() Beto Da Silva (Thay: Luis Benites) 73 | |
![]() Carlos Meza (Thay: Franchesco Flores) 76 | |
![]() Maximiliano Amondarain 82 | |
![]() Agustin Gonzalez Pereira 83 | |
![]() Joao Ortiz (Thay: Agustin Gonzalez Pereira) 86 | |
![]() Juan Romagnoli (Thay: Christian Neira Herrera) 86 | |
![]() Michel Rasmussen (Thay: Juan Pablo Carranza) 88 | |
![]() Arthur Gutierrez (Thay: Carlos Perez) 88 | |
![]() Carlos Abraham Aguinaga Romero (Thay: Marlon Junior Torres Obeso) 88 | |
![]() Jimmy Valoyes 90+2' |
Thống kê trận đấu Binacional vs Cienciano


Diễn biến Binacional vs Cienciano
Cienciano được hưởng một quả phạt góc do Daniel Ureta trao.
Deportivo Binacional được hưởng quả ném biên trong phần sân của Cienciano.
Deportivo Binacional được hưởng quả đá phạt trong phần sân của Cienciano.

Tại sân Estadio Guillermo Briceno Rosamedina, Jimmy Valoyes của đội khách đã nhận thẻ vàng.
Cienciano đang tấn công và Beto Da Silva tung cú sút, tuy nhiên bóng không trúng đích.
Daniel Ureta cho Deportivo Binacional hưởng quả phát bóng lên.
Cienciano được hưởng quả phạt góc.
Cienciano được hưởng quả ném biên trong phần sân của Deportivo Binacional.
Daniel Ureta ra hiệu cho Cienciano được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Claudio Bustamante thực hiện sự thay đổi người thứ năm của đội tại Estadio Guillermo Briceno Rosamedina với Arthur Gutierrez vào thay cho Carlos Perez.
Claudio Bustamante thực hiện sự thay đổi người thứ sáu của đội tại Estadio Guillermo Briceno Rosamedina với Arthur Gutierrez vào thay Carlos Perez.
Michel Rasmussen vào thay Juan Pablo Carranza cho Deportivo Binacional tại Estadio Guillermo Briceno Rosamedina.
Deportivo Binacional thực hiện sự thay đổi người thứ ba với Carlos Abraham Aguinaga Romero vào thay cho Marlon Junior Torres Obeso.
Deportivo Binacional thực hiện sự thay đổi người thứ tư với Carlos Abraham Aguinaga Romero vào thay Marlon Junior Torres Obeso.
Deportivo Binacional được hưởng quả phát bóng lên tại Estadio Guillermo Briceno Rosamedina.
Christian Cueva sút bóng trúng xà ngang! Suýt chút nữa đã có bàn thắng cho Cienciano.
Cienciano được hưởng quả đá phạt ở vị trí thuận lợi!
Đội khách đã thay Christian Neira Herrera bằng Juan Romagnoli. Đây là sự thay đổi người thứ năm của Carlos Desio trong ngày hôm nay.
Carlos Desio (Cienciano) thực hiện sự thay đổi người thứ tư, Joao Ortiz vào thay Agustin Gonzalez Pereira.
Đội chủ nhà ở Juliaca được hưởng quả phát bóng lên.
Đội hình xuất phát Binacional vs Cienciano
Binacional (4-1-4-1): Angel Azurin (21), Hairo Eduardo Timana Alvarez (4), Nicolas Rodriguez (2), Denylson Chavez (11), Carlos Perez (38), Yorkman Tello (8), Juan Pablo Carranza (7), Roger Torres (10), Edson Aubert (88), Franchesco Flores (22), Marlon Junior Torres Obeso (20)
Cienciano (3-4-3): Ignacio Barrios (29), Josue Estrada (7), Maximiliano Amondarain (4), Jimmy Valoyes (70), Agustin Gonzalez Pereira (8), Osnar Noronha (17), Santiago Arias (5), Christian Neira Herrera (22), Adrian Ascues (19), Didier La Torre (11), Luis Benites (20)


Thay người | |||
56’ | Roger Torres Nicolas Figueroa | 63’ | Adrian Ascues Christian Cueva |
76’ | Franchesco Flores Carlos Meza | 64’ | Didier Jeanpier La Torre Arana Gaspar Gentile |
88’ | Carlos Perez Arthur Gutierrez | 73’ | Luis Benites Beto Da Silva |
88’ | Juan Pablo Carranza Michel Rasmussen | 86’ | Christian Neira Herrera Juan Romagnoli |
88’ | Marlon Junior Torres Obeso Abraham Aguinaga | 86’ | Agustin Gonzalez Pereira Joao Ortiz |
Cầu thủ dự bị | |||
Diego Andre Montalvo Basauri | Juan Romagnoli | ||
Arthur Gutierrez | Christian Cueva | ||
Michel Rasmussen | Claudio Torrejon | ||
Joaquin Revilla | Denzel Cana | ||
Nicolas Figueroa | Gaspar Gentile | ||
Alex Magallanes | Rudy Palomino | ||
Carlos Meza | Joao Ortiz | ||
Abraham Aguinaga | Beto Da Silva | ||
Edinson Chavez | Alfredo Ramua |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Binacional
Thành tích gần đây Cienciano
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 13 | 8 | 1 | 4 | 5 | 25 | T B T T T |
2 | ![]() | 12 | 7 | 3 | 2 | 8 | 24 | B H H T H |
3 | ![]() | 12 | 7 | 2 | 3 | 15 | 23 | T T B B B |
4 | ![]() | 12 | 7 | 2 | 3 | 5 | 23 | T T B H T |
5 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 7 | 22 | T B T T T |
6 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 7 | 22 | T T T T T |
7 | ![]() | 12 | 6 | 2 | 4 | 6 | 20 | T B T T H |
8 | ![]() | 13 | 6 | 2 | 5 | 6 | 20 | T B B B B |
9 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | -1 | 19 | T T B H B |
10 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | 0 | 16 | T H H T B |
11 | 12 | 3 | 6 | 3 | 0 | 15 | B H T T H | |
12 | ![]() | 12 | 3 | 5 | 4 | -1 | 14 | H T T B H |
13 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -10 | 14 | B B T B T |
14 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | -5 | 13 | B T B H H |
15 | ![]() | 11 | 2 | 6 | 3 | -4 | 12 | H H B H H |
16 | 11 | 3 | 2 | 6 | -3 | 11 | T B H H T | |
17 | 11 | 1 | 5 | 5 | -8 | 8 | B B H H B | |
18 | 12 | 1 | 3 | 8 | -13 | 6 | B B B H B | |
19 | 12 | 1 | 3 | 8 | -14 | 6 | T H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại