Một quả ném biên cho đội khách ở nửa sân đối phương.
![]() Christopher Gonzales (Kiến tạo: Nicolas Pasquini) 6 | |
![]() Miguel Araujo (Kiến tạo: Martin Tavara) 16 | |
![]() Hugo Angeles 35 | |
![]() Martin Tavara 41 | |
![]() Alan Damian Perez (Thay: Miguel Carranza) 46 | |
![]() Sergio Barboza (Thay: Johan Madrid) 46 | |
![]() Alejandro Posito (Thay: Miguel Araujo) 46 | |
![]() Edu Villar (Thay: Diego Carabano) 46 | |
![]() Christopher Gonzales (Kiến tạo: Maxloren Castro) 50 | |
![]() Ricardo Salcedo 54 | |
![]() Josuee Herrera (Thay: Hugo Angeles) 66 | |
![]() Piero Alessandro Magallanes Broggi (Thay: Nahuel Lujan) 66 | |
![]() Irven Avila (Kiến tạo: Martin Tavara) 67 | |
![]() Yoshimar Yotun (Thay: Martin Tavara) 72 | |
![]() Piero Alessandro Magallanes Broggi 76 | |
![]() Mateo Fabiano Rodriguez Davila (Thay: Irven Avila) 84 | |
![]() Catriel Cabellos (Thay: Maxloren Castro) 85 | |
![]() Bahun Ballumbrosio (Thay: Leandro Sosa) 85 | |
![]() Alan Damian Perez 90+1' | |
![]() Alejandro Posito 90+1' | |
![]() (Pen) Yoshimar Yotun 90+3' | |
![]() Yoshimar Yotun 90+4' | |
![]() Alan Damian Perez 90+5' |
Thống kê trận đấu Sporting Cristal vs Sport Huancayo


Diễn biến Sporting Cristal vs Sport Huancayo

Anh ấy bị đuổi! Alan Damian Perez nhận thẻ vàng thứ hai.

Anh ấy đã bị đuổi! Alan Damian Perez nhận thẻ vàng thứ hai.
Roberto Perez Gutierrez ra hiệu cho một quả đá phạt cho Sporting Cristal.

Yoshimar Yotun (Sporting Cristal) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

Yoshimar Yotun ghi bàn nâng tỷ số lên 5-0 cho Sporting Cristal từ chấm phạt đền.

Alejandro Posito (Sporting Cristal) đã nhận thẻ đỏ trực tiếp từ trọng tài Roberto Perez Gutierrez.

Alan Damian Perez (Huancayo) đã nhận thẻ vàng từ trọng tài Roberto Perez Gutierrez.
Roberto Perez Gutierrez ra hiệu một quả đá phạt cho Sporting Cristal ngay ngoài khu vực của Huancayo.
Đội chủ nhà thay Leandro Sosa bằng Bahun Ballumbrosio.
Paulo Autuori de Mello thực hiện sự thay đổi người thứ tư của đội tại Estadio Alberto Gallardo với Catriel Cabellos thay thế Maxloren Castro.
Mateo Fabiano Rodriguez Davila vào sân thay cho Irven Avila của Sporting Cristal.
Huancayo được trao một quả ném biên ở phần sân của họ.
Quả đá phạt cho Huancayo.
Bóng an toàn khi Huancayo được trao một quả ném biên ở phần sân của họ.
Roberto Perez Gutierrez ra hiệu một quả ném biên cho Huancayo trong phần sân của Sporting Cristal.
Ném biên cho Huancayo gần khu vực 16m50.
Liệu Huancayo có thể tận dụng từ quả ném biên này sâu trong phần sân của Sporting Cristal?
Liệu Huancayo có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này trong phần sân của Sporting Cristal?
Roberto Perez Gutierrez ra hiệu một quả đá phạt cho Huancayo trong phần sân của họ.
Sporting Cristal được hưởng một quả đá phạt trong phần sân của họ.
Đội hình xuất phát Sporting Cristal vs Sport Huancayo
Sporting Cristal: Diego Enriquez (1), Miguel Araujo (20), Rafael Lutiger (5), Nicolas Pasquini (28), Jesus Pretell (6), Martin Tavara (25), Ian Wisdom (26), Christopher Gonzales (10), Leandro Sosa (8), Maxloren Castro (23), Irven Avila (11)
Sport Huancayo: Angel Zamudio (12), Marcelo Gaona (26), Juan Barreda (4), Hugo Angeles (2), Johan Madrid (20), Ricardo Salcedo (22), Diego Carabano (80), Javier Sanguinetti (11), Marlon De Jesus (9), Miguel Carranza (7), Nahuel Lujan (10)
Thay người | |||
46’ | Miguel Araujo Alejandro Posito | 46’ | Johan Madrid Sergio Barboza |
72’ | Martin Tavara Yoshimar Yotun | 46’ | Miguel Carranza Alan Damian Perez |
84’ | Irven Avila Mateo Fabiano Rodriguez Davila | 46’ | Diego Carabano Edu Villar |
85’ | Maxloren Castro Catriel Cabellos | 66’ | Hugo Angeles Josuee Herrera |
85’ | Leandro Sosa Bahun Ballumbrosio | 66’ | Nahuel Lujan Piero Magallanes |
Cầu thủ dự bị | |||
Alejandro Duarte | Carlos Solis | ||
Axel Cabellos | Sergio Barboza | ||
Alejandro Posito | Josuee Herrera | ||
Henry Estuardo Caparo Bendezu | Yonatan Murillo | ||
Yoshimar Yotun | Ronal Huacca | ||
Catriel Cabellos | Alan Damian Perez | ||
Mateo Fabiano Rodriguez Davila | Edu Villar | ||
Jair Moretti | Juan Martinez | ||
Bahun Ballumbrosio | Piero Magallanes |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sporting Cristal
Thành tích gần đây Sport Huancayo
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 12 | 3 | 3 | 26 | 39 | T T T T H |
2 | ![]() | 18 | 11 | 4 | 3 | 12 | 37 | T H T T H |
3 | ![]() | 18 | 10 | 4 | 4 | 14 | 34 | H H T T T |
4 | ![]() | 18 | 11 | 1 | 6 | 10 | 34 | T B T B T |
5 | ![]() | 18 | 10 | 2 | 6 | 7 | 32 | T B T H T |
6 | ![]() | 18 | 8 | 7 | 3 | 8 | 31 | H T H B H |
7 | ![]() | 18 | 9 | 3 | 6 | 2 | 30 | H H B T B |
8 | ![]() | 18 | 8 | 3 | 7 | 9 | 27 | T B T H B |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -6 | 24 | B B H H T |
10 | ![]() | 18 | 5 | 8 | 5 | 4 | 23 | H T H H B |
11 | 18 | 5 | 8 | 5 | -1 | 23 | B T T H H | |
12 | ![]() | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | T H B T B |
13 | ![]() | 18 | 5 | 5 | 8 | -2 | 20 | B T H B B |
14 | 18 | 5 | 4 | 9 | -8 | 19 | T B H B T | |
15 | ![]() | 18 | 5 | 4 | 9 | -17 | 19 | B T H B H |
16 | ![]() | 18 | 4 | 6 | 8 | -13 | 18 | H B T B H |
17 | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B B T T | |
18 | 18 | 2 | 5 | 11 | -14 | 11 | B T B B B | |
19 | 18 | 2 | 5 | 11 | -17 | 11 | H B B T B | |
Lượt 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 9 | H T T T T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T T T T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | T H B T H |
4 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | T T H T H |
5 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T T B T H | |
6 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | T B H T B |
7 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | H B T B T |
8 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | B H H T T |
9 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | H B T T B | |
10 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | H B H T B |
11 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | T B T H H |
12 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | B T B H H |
13 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B H B H |
14 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H H B B H |
15 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | T T H B H |
16 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B B B B H | |
17 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B B B B H |
18 | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | T T H H B | |
19 | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại