Alianza Universidad có một quả ném biên nguy hiểm.
![]() (VAR check) 11 | |
![]() Alexis Fernandez Chia 13 | |
![]() Nicolas Pasquini 14 | |
![]() Martin Tavara 22 | |
![]() Miguel Araujo 25 | |
![]() Irven Avila 28 | |
![]() Brayan Guevara (Thay: Jesus Mendieta) 35 | |
![]() Jorginho Andersson Sernaque Bustos (Thay: Alexis Fernandez Chia) 35 | |
![]() Leandro Sosa 53 | |
![]() Edson Omar Vasquez Ortega (Thay: Benjamin Ampuero) 62 | |
![]() Nilton Ramirez (Thay: Rick Antonny Campodonico Perez) 62 | |
![]() Catriel Cabellos (Thay: Fernando Pacheco) 64 | |
![]() Ian Wisdom (Thay: Martin Tavara) 67 | |
![]() Jair Moretti (Thay: Maxloren Castro) 75 | |
![]() Henry Estuardo Caparo Bendezu (Thay: Jesus Pretell) 76 | |
![]() Mateo Fabiano Rodriguez Davila (Thay: Irven Avila) 76 | |
![]() Henry Estuardo Caparo Bendezu 80 | |
![]() Diego Enriquez 85 | |
![]() Marcos Lliuya 87 |
Thống kê trận đấu Sporting Cristal vs Alianza Universidad

Diễn biến Sporting Cristal vs Alianza Universidad
Sporting Cristal được hưởng quả phạt góc.
Alianza Universidad được hưởng quả phạt góc do Michael Espinoza trao.
Jair Moretti của Sporting Cristal tung cú sút nhưng không trúng đích.
Michael Espinoza cho Alianza Universidad hưởng quả phát bóng lên.
Alianza Universidad được hưởng quả phát bóng lên.
Christopher Gonzales (Sporting Cristal) giành bóng trên không nhưng đánh đầu ra ngoài.

Marcos Lliuya (Alianza Universidad) nhận thẻ vàng.
Đá phạt cho Sporting Cristal ở phần sân của Alianza Universidad.
Sporting Cristal được hưởng quả phát bóng lên.
Edson Omar Vasquez Ortega của Alianza Universidad bứt phá tại Estadio Alberto Gallardo. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.

Diego Enriquez nhận thẻ phạt cho đội chủ nhà.
Đội chủ nhà ở Lima được hưởng một quả phát bóng lên.
Jeremy Canela của Alianza Universidad tung cú sút nhưng bóng không trúng đích.
Đá phạt cho Alianza Universidad ở phần sân của Sporting Cristal.
Bóng đi ra ngoài sân và Alianza Universidad được hưởng một quả phát bóng lên.
Mateo Fabiano Rodriguez Davila của Sporting Cristal tung cú sút nhưng không trúng đích.
Michael Espinoza chỉ định một quả đá phạt cho Alianza Universidad.

Henry Estuardo Caparo Bendezu (Sporting Cristal) nhận thẻ vàng từ Michael Espinoza.
Đá phạt cho Alianza Universidad.
Tại Lima, đội khách được hưởng một quả đá phạt.
Đội hình xuất phát Sporting Cristal vs Alianza Universidad
Sporting Cristal: Diego Enriquez (1), Miguel Araujo (20), Rafael Lutiger (5), Nicolas Pasquini (28), Jesus Pretell (6), Martin Tavara (25), Christopher Gonzales (10), Leandro Sosa (8), Fernando Pacheco (24), Maxloren Castro (23), Irven Avila (11)
Alianza Universidad: Italo Espinoza (31), Gut (33), Benjamin Ampuero (3), Jhon Alexander Ibarguen Hurtado (6), Gerson Iraola (26), Jesus Mendieta (19), Alexis Fernandez Chia (18), Marcos Lliuya (8), Rick Antonny Campodonico Perez (22), Joffre Escobar (29), Jeremy Canela (20)
Thay người | |||
64’ | Fernando Pacheco Catriel Cabellos | 35’ | Alexis Fernandez Chia Jorginho Andersson Sernaque Bustos |
67’ | Martin Tavara Ian Wisdom | 35’ | Jesus Mendieta Brayan Guevara |
75’ | Maxloren Castro Jair Moretti | 62’ | Benjamin Ampuero Edson Omar Vasquez Ortega |
76’ | Jesus Pretell Henry Estuardo Caparo Bendezu | 62’ | Rick Antonny Campodonico Perez Nilton Ramirez |
76’ | Irven Avila Mateo Fabiano Rodriguez Davila |
Cầu thủ dự bị | |||
Alejandro Duarte | Pedro Ynamine | ||
Bahun Ballumbrosio | Juan Camara | ||
Axel Cabellos | Jorginho Andersson Sernaque Bustos | ||
Alejandro Posito | Edson Omar Vasquez Ortega | ||
Ian Wisdom | Camilo Rodriguez | ||
Henry Estuardo Caparo Bendezu | Raul Tapia | ||
Catriel Cabellos | Brayan Guevara | ||
Jair Moretti | Nilton Ramirez | ||
Mateo Fabiano Rodriguez Davila | Braulio Quinonez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sporting Cristal
Thành tích gần đây Alianza Universidad
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 12 | 3 | 3 | 26 | 39 | T T T T H |
2 | ![]() | 18 | 11 | 4 | 3 | 12 | 37 | T H T T H |
3 | ![]() | 18 | 10 | 4 | 4 | 14 | 34 | H H T T T |
4 | ![]() | 18 | 11 | 1 | 6 | 10 | 34 | T B T B T |
5 | ![]() | 18 | 10 | 2 | 6 | 7 | 32 | T B T H T |
6 | ![]() | 18 | 8 | 7 | 3 | 8 | 31 | H T H B H |
7 | ![]() | 18 | 9 | 3 | 6 | 2 | 30 | H H B T B |
8 | ![]() | 18 | 8 | 3 | 7 | 9 | 27 | T B T H B |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -6 | 24 | B B H H T |
10 | ![]() | 18 | 5 | 8 | 5 | 4 | 23 | H T H H B |
11 | 18 | 5 | 8 | 5 | -1 | 23 | B T T H H | |
12 | ![]() | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | T H B T B |
13 | ![]() | 18 | 5 | 5 | 8 | -2 | 20 | B T H B B |
14 | 18 | 5 | 4 | 9 | -8 | 19 | T B H B T | |
15 | ![]() | 18 | 5 | 4 | 9 | -17 | 19 | B T H B H |
16 | ![]() | 18 | 4 | 6 | 8 | -13 | 18 | H B T B H |
17 | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B B T T | |
18 | 18 | 2 | 5 | 11 | -14 | 11 | B T B B B | |
19 | 18 | 2 | 5 | 11 | -17 | 11 | H B B T B | |
Lượt 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | B T H B T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | B T H T T |
3 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T T T H T |
4 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | H T T T T |
5 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | H B T B T |
6 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T H B H T |
7 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | B H H T T |
8 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | B T B T H |
9 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H B T B H |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T B H B T | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | H B T B H |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B T H B B |
13 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B B T T B | |
14 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | T H B H B |
15 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | T H H B B |
16 | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | T B B B B | |
17 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | H T T H B |
18 | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | B B T B B | |
19 | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | T T H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại