Sporting Cristal được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
![]() Jhilmar Lora 52 | |
![]() Irven Avila (Thay: Catriel Cabellos) 57 | |
![]() Gerald Tavara (Thay: Jostin Alarcon) 57 | |
![]() Maxloren Castro (Thay: Misael Sosa) 57 | |
![]() Miguel Carranza 60 | |
![]() Javier Sanguinetti (Thay: Miguel Carranza) 62 | |
![]() Marlon Jonathan De Jesus Pavon (Thay: Janio Posito) 67 | |
![]() Diego Carabano (Thay: Edu Villar) 67 | |
![]() Irven Avila (Kiến tạo: Santiago Emanuel Gonzalez) 68 | |
![]() Diego Carabano 76 | |
![]() Ian Wisdom (Thay: Martin Cauteruccio) 77 | |
![]() Nahuel Lujan (Thay: Ronal Huacca) 79 | |
![]() Gianfranco Chavez (Thay: Flavio Alcedo) 83 |
Thống kê trận đấu Sport Huancayo vs Sporting Cristal


Diễn biến Sport Huancayo vs Sporting Cristal
Huancayo được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Santiago Emanuel Gonzalez của Sporting Cristal tung cú sút, nhưng không trúng đích.
Bóng đi ra ngoài sân và Huancayo được hưởng quả phát bóng lên.
Huancayo đang tiến lên và Enzo Ariel Fernandez tung cú sút, tuy nhiên bóng không trúng đích.
Quả phát bóng lên cho Sporting Cristal tại Estadio Huancayo.
Ném biên cho Huancayo ở phần sân nhà.
Sporting Cristal có một quả phát bóng lên.
Huancayo đang dâng lên tấn công nhưng cú dứt điểm của Marcelo Gaona lại đi chệch khung thành.
Edwin Ordonez ra hiệu cho một quả đá phạt cho Huancayo.
Edwin Ordonez ra hiệu cho một quả ném biên của Huancayo ở phần sân của Sporting Cristal.
Huancayo đã được Edwin Ordonez trao một quả phạt góc.
Huancayo được hưởng một quả phạt góc.
Ném biên cho Huancayo.
Sporting Cristal được trao một quả ném biên ở phần sân nhà.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Sporting Cristal.
Cú đánh đầu của Yonatan Murillo không trúng đích cho Huancayo.
Huancayo được hưởng một quả phạt góc.
Liệu Huancayo có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Sporting Cristal không?
Flavio Alcedo, người trước đó đã nhăn nhó, đã được thay ra. Gianfranco Chavez là người thay thế cho Sporting Cristal.
Flavio Alcedo đang quằn quại đau đớn và trận đấu đã bị tạm dừng trong vài phút.
Đội hình xuất phát Sport Huancayo vs Sporting Cristal
Sport Huancayo (4-4-2): Carlos Solis (33), Johan Madrid (20), Yonatan Murillo (92), Hugo Angeles (2), Marcelo Gaona (26), Edu Villar (38), Ricardo Salcedo (22), Miguel Carranza (7), Enzo Ariel Fernandez (28), Ronal Huacca (19), Janio Posito (89)
Sporting Cristal (4-2-3-1): Diego Enriquez (1), Jhilmar Lora (15), Franco Romero (21), Flavio Alcedo (3), Rafael Lutiger (5), Jesus Pretell (6), Jostin Alarcon (30), Catriel Cabellos (77), Misael Sosa (22), Santiago Emanuel Gonzalez (7), Caute (9)


Thay người | |||
62’ | Miguel Carranza Javier Sanguinetti | 57’ | Catriel Cabellos Irven Avila |
67’ | Janio Posito Marlon De Jesus | 57’ | Misael Sosa Maxloren Castro |
67’ | Edu Villar Diego Carabano | 57’ | Jostin Alarcon Gerald Tavara |
79’ | Ronal Huacca Nahuel Lujan | 77’ | Martin Cauteruccio Ian Wisdom |
83’ | Flavio Alcedo Gianfranco Chavez |
Cầu thủ dự bị | |||
Javier Sanguinetti | Irven Avila | ||
Alan Damian Perez | Maxloren Castro | ||
Marlon De Jesus | Gianfranco Chavez | ||
Josuee Herrera | Alejandro Duarte | ||
Nahuel Lujan | Fabian Lora | ||
Willy Diaz | Alejandro Posito | ||
Juan Barreda | Sebastian Sanchez | ||
Leonardo Villar | Gerald Tavara | ||
Diego Carabano | Ian Wisdom |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sport Huancayo
Thành tích gần đây Sporting Cristal
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 7 | 2 | 0 | 20 | 23 | T H T T T |
2 | ![]() | 10 | 6 | 2 | 2 | 10 | 20 | T T B T B |
3 | ![]() | 10 | 6 | 2 | 2 | 7 | 20 | T B B H H |
4 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 4 | 19 | T B H T T |
5 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 2 | 18 | T B H T T |
6 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | 3 | 16 | T B T B T |
7 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | 0 | 16 | B B T T B |
8 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 3 | 13 | H B B T T |
9 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 2 | 13 | T T B T B |
10 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | -1 | 13 | B H T H H |
11 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -4 | 11 | B H H B T |
12 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | H H B H T |
13 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | -1 | 10 | T H H H H |
14 | 9 | 1 | 5 | 3 | -2 | 8 | T H B B H | |
15 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -12 | 8 | B T T B B |
16 | 9 | 1 | 4 | 4 | -6 | 7 | H T B B H | |
17 | 8 | 2 | 0 | 6 | -5 | 6 | B T B T B | |
18 | 9 | 1 | 3 | 5 | -9 | 6 | H B B T H | |
19 | 10 | 1 | 2 | 7 | -10 | 5 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại