Kevin Ortega Pimentel ra hiệu cho Alianza Lima được hưởng một quả ném biên, gần khu vực của Alianza Atletico.
![]() (VAR check) 10 | |
![]() Erick Castillo (Kiến tạo: Fernando Gaibor) 18 | |
![]() Jeremy Canela 21 | |
![]() Erick Perleche (Thay: Anthony Gordillo) 46 | |
![]() Carlos Gomez (Thay: Guillermo Enrique) 46 | |
![]() Luis Olmedo (Thay: Frank Ysique) 46 | |
![]() Miguel Agustin Graneros (Kiến tạo: Luis Olmedo) 48 | |
![]() Jean Archimbaud 54 | |
![]() Carlos Zambrano 58 | |
![]() Miguel Agustin Graneros 65 | |
![]() Alan Cantero (Thay: Erick Castillo) 66 | |
![]() Matias Succar (Thay: Hernan Barcos) 67 | |
![]() Jhamir D'Arrigo (Thay: Miguel Trauco) 67 | |
![]() Guillermo Larios (Thay: Jeremy Canela) 67 | |
![]() Stefano Fernandez (Thay: Renato Espinoza) 68 | |
![]() Guillermo Larios (Kiến tạo: Miguel Agustin Graneros) 69 | |
![]() Stefano Fernandez 74 | |
![]() Ricardo Lagos (Thay: Pablo Ceppelini) 78 | |
![]() Piero Guzman (Thay: Christian Vasquez) 78 | |
![]() Miguel Agustin Graneros (Kiến tạo: Luis Olmedo) 82 | |
![]() Guillermo Larios 86 |
Thống kê trận đấu Alianza Atletico vs Alianza Lima


Diễn biến Alianza Atletico vs Alianza Lima
Đá phạt cho Alianza Atletico ở phần sân nhà.
Alianza Lima được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Kevin Ortega Pimentel cho Alianza Atletico hưởng một quả phát bóng lên.
Đá phạt cho Alianza Atletico ở phần sân của Alianza Lima.
Đá phạt cho Alianza Lima ở phần sân nhà.
Phát bóng lên cho Alianza Atletico tại Estadio Campeones del 36.
Alianza Lima đang tiến lên và Fernando Gaibor tung cú sút, tuy nhiên bóng đi chệch mục tiêu.
Alianza Lima đang ở trong tầm sút từ quả đá phạt này.
Phạt góc cho Alianza Lima.
Kevin Ortega Pimentel ra hiệu cho Alianza Lima được hưởng một quả đá phạt.
Kevin Ortega Pimentel tạm dừng trận đấu vì Jean Archimbaud của Alianza Lima vẫn đang nằm sân.

Guillermo Larios nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.
Alianza Atletico được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Đội chủ nhà ở Sullana được hưởng một quả phát bóng lên.
Matias Succar của Alianza Lima tung cú sút nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
Alianza Lima được Kevin Ortega Pimentel cho hưởng một quả phạt góc.
Đó là một pha kiến tạo tuyệt vời từ Luis Olmedo.

V À A A O O O! Alianza Atletico nâng tỷ số lên 3-1 nhờ công của Miguel Agustin Graneros.
Alianza Atletico được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Liệu Alianza Atletico có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Alianza Lima không?
Đội hình xuất phát Alianza Atletico vs Alianza Lima
Alianza Atletico (4-4-2): Diego Melian (1), Jose Villegas (4), Horacio Benincasa (13), Anthony Gordillo (24), Christian Vasquez (3), Federico Arturo Illanes (8), Frank Ysique (22), Rodrigo Castro (7), Miguel Agustin Graneros (29), Jeremy Canela (10), Renato Espinoza (9)
Alianza Lima (4-1-4-1): Guillermo Viscarra (23), Guillermo Enrique (22), Carlos Zambrano (5), Erick Noriega (4), Miguel Trauco (21), Jean Archimbaud (17), Fernando Gaibor (7), Pablo Ceppelini (10), Culebra (8), Kevin Quevedo (27), Hernan Barcos (9)


Thay người | |||
46’ | Anthony Gordillo Erick Perleche | 46’ | Guillermo Enrique Carlos Gomez |
46’ | Frank Ysique Luis Olmedo | 66’ | Erick Castillo Alan Cantero |
67’ | Jeremy Canela Guillermo Larios | 67’ | Miguel Trauco Jhamir D'Arrigo |
68’ | Renato Espinoza Stefano Fernandez | 67’ | Hernan Barcos Matias Succar |
78’ | Christian Vasquez Piero Guzman | 78’ | Pablo Ceppelini Ricardo Lagos |
Cầu thủ dự bị | |||
Jimmy Perez | Angelo Campos | ||
Erick Perleche | Jhamir D'Arrigo | ||
Luis Olmedo | Jhoao Velasquez | ||
Rolando Javier Diaz Caceres | Jesus Castillo | ||
Guillermo Larios | Renzo Garces | ||
Hernan Lupu | Carlos Gomez | ||
Stefano Fernandez | Matias Succar | ||
Daniel Prieto | Ricardo Lagos | ||
Piero Guzman | Alan Cantero |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Alianza Atletico
Thành tích gần đây Alianza Lima
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 7 | 2 | 0 | 20 | 23 | T H T T T |
2 | ![]() | 10 | 6 | 2 | 2 | 10 | 20 | T T B T B |
3 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 7 | 19 | T T B B H |
4 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 4 | 19 | T B H T T |
5 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 2 | 18 | T B H T T |
6 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | 3 | 16 | T B T B T |
7 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | 0 | 16 | B B T T B |
8 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 3 | 13 | H B B T T |
9 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 2 | 13 | T T B T B |
10 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | -1 | 13 | B H T H H |
11 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -4 | 11 | B H H B T |
12 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | H H B H T |
13 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | -1 | 10 | T H H H H |
14 | 9 | 1 | 5 | 3 | -2 | 8 | T H B B H | |
15 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -12 | 8 | B T T B B |
16 | 8 | 2 | 0 | 6 | -5 | 6 | B T B T B | |
17 | 8 | 1 | 3 | 4 | -6 | 6 | B H T B B | |
18 | 9 | 1 | 3 | 5 | -9 | 6 | H B B T H | |
19 | 10 | 1 | 2 | 7 | -10 | 5 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại