Gustavo Aguilar rời sân và anh được thay thế bởi Roque Santa Cruz.
![]() Jose Paolo Guerrero (Kiến tạo: Jesus Castillo) 28 | |
![]() Miguel Jacquet 40 | |
![]() Jacquet, Miguel 40 | |
![]() Cari, Piero 42 | |
![]() Renzo Garces 45+3' | |
![]() (Pen) Oscar Cardozo 45+5' | |
![]() Alvaro Campuzano (Thay: Hernesto Caballero) 46 | |
![]() Gonzalo Aguirre (Thay: Piero Cari) 62 | |
![]() Ivan Ramirez 63 | |
![]() Hernan Barcos (Thay: Jose Paolo Guerrero) 68 | |
![]() Ricardo Lagos (Thay: Miguel Trauco) 68 | |
![]() Jhoao Velasquez (Thay: Kevin Quevedo) 77 | |
![]() Ricardo Lagos 81 | |
![]() Oscar Cardozo 82 | |
![]() Rodrigo Villalba (Thay: Adrian Alcaraz) 83 | |
![]() Lucas Sanabria (Thay: Angel Lucena) 89 | |
![]() Pedro Villalba (Thay: Marcelo Fernandez) 89 | |
![]() Roque Santa Cruz (Thay: Gustavo Aguilar) 89 |
Thống kê trận đấu Libertad vs Alianza Lima


Diễn biến Libertad vs Alianza Lima
Marcelo Fernandez rời sân và anh được thay thế bởi Pedro Villalba.
Angel Lucena rời sân và anh được thay thế bởi Lucas Sanabria.
Adrian Alcaraz rời sân và được thay thế bởi Rodrigo Villalba.

Thẻ vàng cho Oscar Cardozo.

Thẻ vàng cho Ricardo Lagos.
Kevin Quevedo rời sân và anh được thay thế bởi Jhoao Velasquez.
Miguel Trauco rời sân và anh được thay thế bởi Ricardo Lagos.
Jose Paolo Guerrero rời sân và anh được thay thế bởi Hernan Barcos.

V À A A A O O O - Ivan Ramirez đã ghi bàn!
Piero Cari rời sân và được thay thế bởi Gonzalo Aguirre.
Hernesto Caballero rời sân và được thay thế bởi Alvaro Campuzano.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O - Oscar Cardozo từ Libertad đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Renzo Garces.
[player1] đã kiến tạo cho bàn thắng.
Piero Cari đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Eryc Castillo đã ghi bàn!
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Miguel Jacquet.
Đội hình xuất phát Libertad vs Alianza Lima
Libertad (4-2-3-1): Martin Silva (1), Iván Ramírez (2), Miguel Jacquet (27), Martin Caceres (3), Alexis Fretes (14), Angel Cardozo Lucena (15), Hernesto Caballero (26), Adrian Alcaraz (20), Gustavo Aguilar (11), Marcelo Fernandez (28), Oscar Cardozo (7)
Alianza Lima (4-2-3-1): Guillermo Viscarra (23), Guillermo Enrique (22), Erick Noriega (4), Renzo Garces (6), Miguel Trauco (21), Fernando Gaibor (7), Jesus Castillo (15), Culebra (8), Piero Cari (51), Kevin Quevedo (27), Paolo Guerrero (34)


Thay người | |||
46’ | Hernesto Caballero Alvaro Campuzano | 62’ | Piero Cari Gonzalo Aguirre |
83’ | Adrian Alcaraz Rodrigo Villalba | 68’ | Miguel Trauco Ricardo Lagos |
89’ | Marcelo Fernandez Pedro Villalba | 68’ | Jose Paolo Guerrero Hernan Barcos |
89’ | Gustavo Aguilar Roque Santa Cruz | 77’ | Kevin Quevedo Jhoao Velasquez |
89’ | Angel Lucena Lucas Sanabria |
Cầu thủ dự bị | |||
Rodrigo Morínigo | Angelo Campos | ||
Hugo Martinez | Juan Delgado | ||
Rodrigo Villalba | Ricardo Lagos | ||
Thomas Gutierrez | Hernan Barcos | ||
Néstor Giménez | Jhamir D'Arrigo | ||
Diego Viera | Brian Arias | ||
Alvaro Campuzano | Gonzalo Aguirre | ||
Pedro Villalba | Marco Huaman | ||
Roque Santa Cruz | Victor Guzman | ||
Aaron Troche | Bassco Soyer | ||
Matías Espinoza | Matias Succar | ||
Lucas Sanabria | Jhoao Velasquez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Libertad
Thành tích gần đây Alianza Lima
Bảng xếp hạng Copa Libertadores
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 6 | 12 | B T T B T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | T B T T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | T H B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B H B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 12 | H H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | T H H B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | H B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T H T B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | B H H T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 0 | 11 | T T H T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 14 | H T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | T B H H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | H T B B H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B B H T B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T H B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | B B T T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | T T B B B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H T B T |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 13 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | B H B T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | 1 | 6 | T B B B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -10 | 4 | B H T B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 11 | T B H T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | T H T T H |
3 | 6 | 2 | 0 | 4 | -10 | 6 | B T B B B | |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B H H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại