Đó là một quả phát bóng cho đội khách ở Cusco.
![]() Aldair Fuentes 13 | |
![]() Jesus Castillo (Thay: Marco Huaman) 46 | |
![]() Nicolas Silva (Kiến tạo: Lucas Colitto) 52 | |
![]() Piero Cari 55 | |
![]() Marlon Ruidias 56 | |
![]() Ivan Leaonardo Colman 58 | |
![]() Kevin Quevedo (Thay: Pierre Archimbaud) 61 | |
![]() Alessandro Burlamaqui (Thay: Piero Cari) 61 | |
![]() Facundo Julian Callejo (Kiến tạo: Ivan Leaonardo Colman) 64 | |
![]() Matias Succar (Thay: Gaspar Gentile) 72 | |
![]() Jose Zevallos (Thay: Marlon Ruidias) 73 | |
![]() Juan Tevez (Thay: Facundo Julian Callejo) 82 | |
![]() Alessandro Milesi (Thay: Nicolas Silva) 82 | |
![]() Matias Succar 86 | |
![]() Miguel Aucca (Thay: Lucas Colitto) 87 | |
![]() Miguel Aucca 90 | |
![]() Juan Tevez 90+3' |
Thống kê trận đấu Cusco FC vs Alianza Lima


Diễn biến Cusco FC vs Alianza Lima
Alessandro Milesi của Cusco có cú sút nhưng không trúng đích.

Juan Tevez (Cusco) đã bị phạt thẻ và sẽ vắng mặt ở trận đấu tiếp theo do bị treo giò.

Juan Tevez (Cusco) đã bị phạt và sẽ vắng mặt trong trận đấu tiếp theo do bị treo giò.
Đá phạt cho Alianza Lima ở phần sân của Cusco.
Ném biên cho Alianza Lima ở phần sân của Cusco.

Miguel Aucca (Cusco) nhận thẻ vàng.
Daniel Ureta ra hiệu cho Alianza Lima được hưởng quả đá phạt ở phần sân của họ.
Tại sân Estadio Inca Garcilaso de la Vega, Alianza Lima bị phạt việt vị.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Đội chủ nhà đã thay Lucas Colitto bằng Miguel Aucca. Đây là sự thay đổi người thứ tư được thực hiện hôm nay bởi Miguel Rondelli.

Matias Succar (Alianza Lima) đã bị phạt thẻ vàng và bây giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Cusco được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Alianza Lima được hưởng quả phát bóng lên.
Cusco được hưởng một quả phạt góc.
Cusco được Daniel Ureta cho hưởng một quả phạt góc.
Tại Cusco, Cusco tiến lên tấn công qua Lucas Colitto. Cú sút của anh ấy trúng đích nhưng đã bị cản phá.
Daniel Ureta ra hiệu cho Alianza Lima được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Cusco có một quả ném biên nguy hiểm.
Juan Tevez vào sân thay cho Facundo Julian Callejo của Cusco tại Estadio Inca Garcilaso de la Vega.
Alessandro Milesi vào sân thay cho Nicolas Silva của Cusco.
Đội hình xuất phát Cusco FC vs Alianza Lima
Cusco FC: Pedro Diaz (28), Carlos Stefano Diez Lino (14), Alvaro Ampuero (6), Marlon Ruidias (24), Aldair Fuentes (8), Oswaldo Valenzuela (16), Carlos Gamarra (19), Lucas Colitto (22), Ivan Leaonardo Colman (10), Facundo Julian Callejo (9), Nicolas Silva (26)
Alianza Lima: Guillermo Viscarra (23), Josue Estrada (3), Carlos Zambrano (5), Renzo Garces (6), Ricardo Lagos (13), Marco Huaman (14), Pierre Archimbaud (17), Pablo Ceppelini (10), Piero Cari (51), Hernan Barcos (9), Gaspar Gentile (25)
Thay người | |||
73’ | Marlon Ruidias Jose Zevallos | 46’ | Marco Huaman Jesus Castillo |
82’ | Nicolas Silva Alessandro Milesi | 61’ | Pierre Archimbaud Kevin Quevedo |
82’ | Facundo Julian Callejo Juan Tevez | 61’ | Piero Cari Alessandro Burlamaqui |
87’ | Lucas Colitto Miguel Aucca | 72’ | Gaspar Gentile Matias Succar |
Cầu thủ dự bị | |||
Anthony Tadashi Aoki Nakama | Mauricio Arrasco | ||
Alessandro Milesi | Angelo Campos | ||
Alex Custodio | Jhamir D'Arrigo | ||
Miguel Aucca | Jesus Castillo | ||
Pierre Da Silva | Matias Succar | ||
Juan Tevez | Kevin Quevedo | ||
Andy Vidal | Alessandro Burlamaqui | ||
Santiago Galvez del Cuadro | Jhoao Velasquez | ||
Jose Zevallos | Carlos Gomez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cusco FC
Thành tích gần đây Alianza Lima
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 12 | 3 | 3 | 26 | 39 | T T T T H |
2 | ![]() | 18 | 11 | 4 | 3 | 12 | 37 | T H T T H |
3 | ![]() | 18 | 10 | 4 | 4 | 14 | 34 | H H T T T |
4 | ![]() | 18 | 11 | 1 | 6 | 10 | 34 | T B T B T |
5 | ![]() | 18 | 10 | 2 | 6 | 7 | 32 | T B T H T |
6 | ![]() | 18 | 8 | 7 | 3 | 8 | 31 | H T H B H |
7 | ![]() | 18 | 9 | 3 | 6 | 2 | 30 | H H B T B |
8 | ![]() | 18 | 8 | 3 | 7 | 9 | 27 | T B T H B |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -6 | 24 | B B H H T |
10 | ![]() | 18 | 5 | 8 | 5 | 4 | 23 | H T H H B |
11 | 18 | 5 | 8 | 5 | -1 | 23 | B T T H H | |
12 | ![]() | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | T H B T B |
13 | ![]() | 18 | 5 | 5 | 8 | -2 | 20 | B T H B B |
14 | 18 | 5 | 4 | 9 | -8 | 19 | T B H B T | |
15 | ![]() | 18 | 5 | 4 | 9 | -17 | 19 | B T H B H |
16 | ![]() | 18 | 4 | 6 | 8 | -13 | 18 | H B T B H |
17 | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B B T T | |
18 | 18 | 2 | 5 | 11 | -14 | 11 | B T B B B | |
19 | 18 | 2 | 5 | 11 | -17 | 11 | H B B T B | |
Lượt 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | B T H B T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T T T H T |
3 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | H T T T T |
4 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T H B H T |
5 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | B H H T T |
6 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | B T B T H |
7 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H B T B H |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T B H B T | |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | H B B T B | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T H B T B |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B B B T T | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | H B T B H |
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B T H B B |
14 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T B T H T |
15 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | T H B H B |
16 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | T H H B B |
17 | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | T B B B B | |
18 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | H T T H B |
19 | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | T T H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại