Jhoao Velasquez rời sân và được thay thế bởi Nicolas Amasifuen.
![]() Marcos Antonio 22 | |
![]() Ferreira (Kiến tạo: Luciano Neves) 32 | |
![]() Ferreira (Kiến tạo: Marcos Antonio) 37 | |
![]() Erick Noriega 45+2' | |
![]() Ruan Tressoldi (Thay: Robert Arboleda) 46 | |
![]() Wendell (Thay: Ferreira) 65 | |
![]() Eryc Castillo (Kiến tạo: Fernando Gaibor) 66 | |
![]() Jose Paolo Guerrero (Thay: Hernan Barcos) 72 | |
![]() Piero Cari (Thay: Pablo Damian Lavandeira) 72 | |
![]() Kevin Quevedo (Kiến tạo: Marco Huaman) 76 | |
![]() Juan Delgado (Thay: Jesus Castillo) 83 | |
![]() Andre (Thay: Luciano Neves) 83 | |
![]() Cedric Soares (Thay: Nahuel Ferraresi) 83 | |
![]() Matheus Alves (Thay: Enzo Hernan Diaz) 84 | |
![]() Carlos Gomez (Thay: Eryc Castillo) 90 | |
![]() Nicolas Amasifuen (Thay: Jhoao Velasquez) 90 | |
![]() Jhoao Velasquez 90+1' |
Thống kê trận đấu Sao Paulo vs Alianza Lima


Diễn biến Sao Paulo vs Alianza Lima

Thẻ vàng cho Jhoao Velasquez.
Eryc Castillo rời sân và được thay thế bởi Carlos Gomez.
Enzo Hernan Diaz rời sân và được thay thế bởi Matheus Alves.
Nahuel Ferraresi rời sân và được thay thế bởi Cedric Soares.
Luciano Neves rời sân và được thay thế bởi Andre.
Jesus Castillo rời sân và được thay thế bởi Juan Delgado.
Marco Huaman đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Kevin Quevedo đã ghi bàn!
Pablo Damian Lavandeira rời sân và được thay thế bởi Piero Cari.
Hernan Barcos rời sân và được thay thế bởi Jose Paolo Guerrero.

V À A A O O O - Eryc Castillo đã ghi bàn!
Fernando Gaibor đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
[player1] đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
![V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Ferreira rời sân và được thay thế bởi Wendell.
Robert Arboleda rời sân và được thay thế bởi Ruan Tressoldi.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Erick Noriega.
Marcos Antonio đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Sao Paulo vs Alianza Lima
Sao Paulo (4-2-3-1): Rafael (23), Nahuel Ferraresi (32), Robert Arboleda (5), Alan Franco (28), Enzo Diaz (13), Alisson (25), Marcos Antonio (20), Lucas Ferreira (48), Luciano Neves (10), Ferreira (11), Jonathan Calleri (9)
Alianza Lima (4-5-1): Guillermo Viscarra (23), Marco Huaman (14), Erick Noriega (4), Jhoao Velasquez (35), Ricardo Lagos (13), Culebra (8), Fernando Gaibor (7), Jesus Castillo (15), Pablo Lavandeira (20), Kevin Quevedo (27), Hernan Barcos (9)


Thay người | |||
46’ | Robert Arboleda Ruan | 72’ | Pablo Damian Lavandeira Piero Cari |
65’ | Ferreira Wendell | 72’ | Hernan Barcos Paolo Guerrero |
83’ | Luciano Neves Andre Silva | 83’ | Jesus Castillo Juan Delgado |
83’ | Nahuel Ferraresi Cédric Soares | 90’ | Jhoao Velasquez Nicolas Amasifuen |
84’ | Enzo Hernan Diaz Matheus Alves | 90’ | Eryc Castillo Carlos Gomez |
Cầu thủ dự bị | |||
Jandrei | Angelo Campos | ||
Sabino | Matias Succar | ||
Damián Bobadilla | Nicolas Amasifuen | ||
Rodriguinho | Miguel Trauco | ||
Ryan Francisco | Piero Cari | ||
Ruan | Gonzalo Aguirre | ||
Felipe Negrucci | Juan Delgado | ||
Wendell | Carlos Gomez | ||
Matheus Alves | Brian Arias | ||
Andre Silva | Paolo Guerrero | ||
Cédric Soares | Bassco Soyer | ||
Igor Vinicius | Jhamir D'Arrigo |
Nhận định Sao Paulo vs Alianza Lima
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sao Paulo
Thành tích gần đây Alianza Lima
Bảng xếp hạng Copa Libertadores
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 6 | 12 | B T T B T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | T B T T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | T H B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B H B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 12 | H H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | T H H B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | H B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T H T B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | B H H T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 0 | 11 | T T H T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 14 | H T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | T B H H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | H T B B H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B B H T B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T H B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | B B T T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | T T B B B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H T B T |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 13 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | B H B T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | 1 | 6 | T B B B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -10 | 4 | B H T B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 11 | T B H T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | T H T T H |
3 | 6 | 2 | 0 | 4 | -10 | 6 | B T B B B | |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B H H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại