V À A A O O O - Hulk đã ghi bàn!
![]() Gabriel Menino 9 | |
![]() Romulo (Thay: Gabriel Menino) 32 | |
![]() Lucas Evangelista (Kiến tạo: Joaquin Piquerez) 33 | |
![]() Lyanco 35 | |
![]() Anibal Moreno 41 | |
![]() Hulk 42 | |
![]() Romulo 44 | |
![]() (og) Junior Alonso 51 | |
![]() Junior Santos (Thay: Gustavo Scarpa) 58 | |
![]() Caio Paulista (Thay: Guilherme Arana) 58 | |
![]() Ramon Sosa (Thay: Felipe Anderson) 63 | |
![]() Bruno Fuchs 65 | |
![]() Bernard (Thay: Igor Gomes) 69 | |
![]() Renzo Saravia (Thay: Natanael) 70 | |
![]() Mauricio (Kiến tạo: Facundo Torres) 77 | |
![]() Emiliano Martinez (Thay: Anibal Moreno) 81 | |
![]() Luighi (Thay: Vitor Roque) 81 | |
![]() Allan (Thay: Mauricio) 82 | |
![]() Raphael Veiga (Thay: Facundo Torres) 85 | |
![]() Hulk 90+1' |
Thống kê trận đấu Palmeiras vs Atletico MG


Diễn biến Palmeiras vs Atletico MG

Facundo Torres rời sân và được thay thế bởi Raphael Veiga.
Mauricio rời sân và được thay thế bởi Allan.
Vitor Roque rời sân và được thay thế bởi Luighi.
Anibal Moreno rời sân và được thay thế bởi Emiliano Martinez.
Facundo Torres đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Mauricio đã ghi bàn!
Natanael rời sân và anh được thay thế bởi Renzo Saravia.
Igor Gomes rời sân và anh được thay thế bởi Bernard.

Thẻ vàng cho Bruno Fuchs.
Felipe Anderson rời sân và được thay thế bởi Ramon Sosa.
Guilherme Arana rời sân và được thay thế bởi Caio Paulista.
Gustavo Scarpa rời sân và được thay thế bởi Junior Santos.

PHẢN LƯỚI NHÀ - Junior Alonso đưa bóng vào lưới nhà!
Joaquin Piquerez đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Vitor Roque đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Romulo.

V À A A O O O - Hulk đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Anibal Moreno.
Đội hình xuất phát Palmeiras vs Atletico MG
Palmeiras (4-3-3): Weverton (21), Agustin Giay (4), Gustavo Gómez (15), Bruno Fuchs (3), Joaquin Piquerez (22), Lucas Evangelista (30), Anibal Moreno (5), Mauricio (18), Facundo Torres (17), Vitor Roque (9), Felipe Anderson (7)
Atletico MG (4-4-2): Everson (22), Natanael (2), Lyanco (4), Júnior Alonso (6), Guilherme Arana (13), Gustavo Scarpa (10), Alan Franco (21), Gabriel Menino (25), Igor Gomes (17), Hulk (7), Rony (33)


Thay người | |||
63’ | Felipe Anderson Ramón Sosa | 32’ | Gabriel Menino Romulo |
81’ | Vitor Roque Luighi | 58’ | Gustavo Scarpa Junior Santos |
81’ | Anibal Moreno Emiliano Martínez | 58’ | Guilherme Arana Caio Paulista |
82’ | Mauricio Allan | 69’ | Igor Gomes Bernard |
85’ | Facundo Torres Raphael Veiga | 70’ | Natanael Renzo Saravia |
Cầu thủ dự bị | |||
Riquelme Fillipi | Junior Santos | ||
Marcelo Lomba | Gabriel Delfim | ||
Marcos Rocha | Robert Pinto | ||
Vanderlan | Renzo Saravia | ||
Mayke | Vitor Hugo | ||
Micael | Igor Rabello | ||
Ramón Sosa | Ivan Roman | ||
Raphael Veiga | Romulo | ||
Luighi | Caio Paulista | ||
Emiliano Martínez | Bernard | ||
Thalys | Joao Marcelo | ||
Allan | Isaac |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Palmeiras
Thành tích gần đây Atletico MG
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 11 | 3 | 2 | 24 | 36 | T B T T T |
2 | ![]() | 17 | 10 | 4 | 3 | 17 | 34 | T T T H B |
3 | ![]() | 15 | 10 | 2 | 3 | 7 | 32 | B H T T T |
4 | ![]() | 15 | 8 | 4 | 3 | 7 | 28 | T T T H T |
5 | ![]() | 17 | 8 | 3 | 6 | 0 | 27 | T H B B B |
6 | ![]() | 15 | 7 | 5 | 3 | 10 | 26 | T T H T H |
7 | ![]() | 15 | 6 | 7 | 2 | 10 | 25 | T H T T H |
8 | ![]() | 17 | 5 | 7 | 5 | -1 | 22 | B H T T T |
9 | ![]() | 16 | 6 | 3 | 7 | 0 | 21 | T B B B T |
10 | ![]() | 16 | 5 | 6 | 5 | -3 | 21 | B T T T H |
11 | ![]() | 17 | 5 | 6 | 6 | -4 | 21 | B T B H H |
12 | ![]() | 15 | 6 | 2 | 7 | -3 | 20 | T B B B B |
13 | ![]() | 15 | 5 | 5 | 5 | 0 | 20 | T T B B B |
14 | ![]() | 16 | 5 | 5 | 6 | -6 | 20 | H B H B T |
15 | ![]() | 17 | 3 | 8 | 6 | -4 | 17 | B H T H H |
16 | ![]() | 15 | 4 | 3 | 8 | -4 | 15 | B T B H H |
17 | ![]() | 16 | 4 | 3 | 9 | -6 | 15 | T T B B H |
18 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -6 | 14 | B B H T B |
19 | ![]() | 15 | 3 | 2 | 10 | -22 | 11 | B T B B B |
20 | ![]() | 15 | 0 | 5 | 10 | -16 | 5 | B B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại