ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Allan nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
![]() (Pen) German Cano 36 | |
![]() Ramon Sosa (Thay: Felipe Anderson) 36 | |
![]() Ramon Sosa 45+4' | |
![]() Gabriel Fuentes 48 | |
![]() Thiago Silva (Thay: Ignacio) 61 | |
![]() Keno (Thay: Kevin Serna) 61 | |
![]() Vitor Roque 62 | |
![]() Ganso (Thay: Nonato) 66 | |
![]() Lucas Evangelista 72 | |
![]() Facundo Torres 73 | |
![]() Allan (Thay: Facundo Torres) 74 | |
![]() Jose Lopez (Thay: Vitor Roque) 74 | |
![]() Emiliano Martinez (Thay: Lucas Evangelista) 74 | |
![]() Everaldo (Thay: German Cano) 75 | |
![]() John Kennedy (Thay: Yeferson Soteldo) 75 | |
![]() Raphael Veiga (Thay: Mauricio) 80 | |
![]() Allan 90+5' | |
![]() Allan 90+8' |
Thống kê trận đấu Fluminense vs Palmeiras


Diễn biến Fluminense vs Palmeiras


Thẻ vàng cho Allan.
Mauricio rời sân và được thay thế bởi Raphael Veiga.
Yeferson Soteldo rời sân và được thay thế bởi John Kennedy.
German Cano rời sân và được thay thế bởi Everaldo.
Lucas Evangelista rời sân và anh được thay thế bởi Emiliano Martinez.
Vitor Roque rời sân và anh được thay thế bởi Jose Lopez.
Facundo Torres rời sân và anh được thay thế bởi Allan.

Thẻ vàng cho Facundo Torres.

Thẻ vàng cho Lucas Evangelista.
Nonato rời sân và được thay thế bởi Ganso.

V À A A O O O - Vitor Roque đã ghi bàn!
Kevin Serna rời sân và được thay thế bởi Keno.
Ignacio rời sân và được thay thế bởi Thiago Silva.

Thẻ vàng cho Gabriel Fuentes.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
[player1] đã kiến tạo cho bàn thắng.
Ramon Sosa đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Mauricio đã ghi bàn!

V À A A O O O - German Cano của Fluminense thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Đội hình xuất phát Fluminense vs Palmeiras
Fluminense (4-2-3-1): Fábio (1), Samuel Xavier (2), Ignacio (4), Juan Freytes (22), Gabriel Fuentes (12), Matheus Martinelli (8), Hercules (35), Kevin Serna (90), Nonato (16), Yeferson Soteldo (7), German Cano (14)
Palmeiras (4-2-3-1): Weverton (21), Agustin Giay (4), Gustavo Gómez (15), Micael (13), Vanderlan (6), Lucas Evangelista (30), Anibal Moreno (5), Facundo Torres (17), Mauricio (18), Felipe Anderson (7), Vitor Roque (9)


Thay người | |||
61’ | Ignacio Thiago Silva | 36’ | Felipe Anderson Ramón Sosa |
61’ | Kevin Serna Keno | 74’ | Lucas Evangelista Emiliano Martínez |
66’ | Nonato Ganso | 74’ | Facundo Torres Allan |
75’ | German Cano Everaldo | 74’ | Vitor Roque Flaco |
75’ | Yeferson Soteldo John Kennedy | 80’ | Mauricio Raphael Veiga |
Cầu thủ dự bị | |||
Vitor Eudes | Arthur Gabriel | ||
Thiago Silva | Marcelo Lomba | ||
Facundo Bernal | Marcos Rocha | ||
Everaldo | Mayke | ||
Ganso | Ramón Sosa | ||
Keno | Raphael Veiga | ||
Agustín Canobbio | Luighi | ||
Guga | Emiliano Martínez | ||
Manoel | Thalys | ||
Thiago Santos | Allan | ||
Vinicius Lima | Flaco | ||
John Kennedy | Luis Benedetti |
Nhận định Fluminense vs Palmeiras
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Fluminense
Thành tích gần đây Palmeiras
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 11 | 3 | 2 | 24 | 36 | T B T T T |
2 | ![]() | 17 | 10 | 4 | 3 | 17 | 34 | T T T H B |
3 | ![]() | 15 | 10 | 2 | 3 | 7 | 32 | B H T T T |
4 | ![]() | 15 | 8 | 4 | 3 | 7 | 28 | T T T H T |
5 | ![]() | 17 | 8 | 3 | 6 | 0 | 27 | T H B B B |
6 | ![]() | 15 | 7 | 5 | 3 | 10 | 26 | T T H T H |
7 | ![]() | 15 | 6 | 7 | 2 | 10 | 25 | T H T T H |
8 | ![]() | 17 | 5 | 7 | 5 | -1 | 22 | B H T T T |
9 | ![]() | 16 | 6 | 3 | 7 | 0 | 21 | T B B B T |
10 | ![]() | 16 | 5 | 6 | 5 | -3 | 21 | B T T T H |
11 | ![]() | 17 | 5 | 6 | 6 | -4 | 21 | B T B H H |
12 | ![]() | 15 | 6 | 2 | 7 | -3 | 20 | T B B B B |
13 | ![]() | 15 | 5 | 5 | 5 | 0 | 20 | T T B B B |
14 | ![]() | 16 | 5 | 5 | 6 | -6 | 20 | H B H B T |
15 | ![]() | 17 | 3 | 8 | 6 | -4 | 17 | B H T H H |
16 | ![]() | 15 | 4 | 3 | 8 | -4 | 15 | B T B H H |
17 | ![]() | 16 | 4 | 3 | 9 | -6 | 15 | T T B B H |
18 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -6 | 14 | B B H T B |
19 | ![]() | 15 | 3 | 2 | 10 | -22 | 11 | B T B B B |
20 | ![]() | 15 | 0 | 5 | 10 | -16 | 5 | B B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại