Moises Caicedo của Chelsea lại đứng dậy tại sân vận động MetLife.
![]() Joao Pedro 18 | |
![]() Trevoh Chalobah (VAR check) 38 | |
![]() Everaldo (Thay: German Cano) 54 | |
![]() Keno (Thay: Thiago Santos) 54 | |
![]() Joao Pedro (Kiến tạo: Enzo Fernandez) 56 | |
![]() Nonato 59 | |
![]() Nicolas Jackson (Thay: Joao Pedro) 60 | |
![]() Yeferson Soteldo (Thay: Nonato) 66 | |
![]() Noni Madueke (Thay: Pedro Neto) 68 | |
![]() Reece James (Thay: Malo Gusto) 68 | |
![]() Vinicius Lima (Thay: Facundo Bernal) 69 | |
![]() Agustin Canobbio (Thay: Hercules) 69 | |
![]() Yeferson Soteldo 72 | |
![]() Robert Sanchez 73 | |
![]() Andrey Santos (Thay: Enzo Fernandez) 86 | |
![]() Kiernan Dewsbury-Hall (Thay: Christopher Nkunku) 86 |
Thống kê trận đấu Fluminense vs Chelsea


Diễn biến Fluminense vs Chelsea
Vinicius Lima của Fluminense bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.
Bóng ra ngoài sân cho một cú đá phạt góc của Chelsea.
Fluminense sẽ thực hiện một cú ném bi trong khu vực của Chelsea.
Ném bi cho Fluminense tại sân MetLife.
Moises Caicedo đang quằn quại trong đau đớn và trận đấu đã bị tạm dừng trong vài khoảnh khắc.
Tại East Rutherford, Fluminense tấn công qua Everaldo. Tuy nhiên, cú dứt điểm đi chệch mục tiêu.
Francois Letexier cho Chelsea một quả phát bóng từ cầu môn.
Ném biên cho Chelsea ở phần sân nhà của họ.
Phạt góc cho Chelsea tại sân MetLife.
Moises Caicedo của Chelsea trông ổn và trở lại sân cỏ.
Moises Caicedo đang nằm sân và trận đấu đã bị gián đoạn trong vài phút.
Chú ý đang được dành cho Moises Caicedo của Chelsea và trận đấu đã tạm dừng một chút.
Keno của Fluminense đánh đầu nhưng nỗ lực của anh không trúng đích.
Bóng ra ngoài sân và Chelsea được hưởng quả đá phạt góc.
Ném biên cho Chelsea.
Agustin Canobbio của Fluminense lao về phía khung thành tại MetLife Stadium. Nhưng cú dứt điểm không thành công.
Francois Letexier ra hiệu một quả đá phạt cho Chelsea ở phần sân nhà của họ.
Chelsea được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Bóng an toàn khi Fluminense được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Francois Letexier ra hiệu cho Chelsea được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Fluminense vs Chelsea
Fluminense (3-4-1-2): Fábio (1), Ignacio (4), Thiago Silva (3), Thiago Santos (29), Guga (23), Hercules (35), Facundo Bernal (5), Rene (6), Nonato (16), Jhon Arias (21), German Cano (14)
Chelsea (4-2-3-1): Robert Sánchez (1), Malo Gusto (27), Trevoh Chalobah (23), Tosin Adarabioyo (4), Marc Cucurella (3), Moisés Caicedo (25), Enzo Fernández (8), Christopher Nkunku (18), Cole Palmer (10), Pedro Neto (7), João Pedro (20)


Thay người | |||
54’ | Thiago Santos Keno | 60’ | Joao Pedro Nicolas Jackson |
54’ | German Cano Everaldo | 68’ | Malo Gusto Reece James |
66’ | Nonato Yeferson Soteldo | 68’ | Pedro Neto Noni Madueke |
69’ | Hercules Agustín Canobbio | 86’ | Enzo Fernandez Andrey Santos |
69’ | Facundo Bernal Vinicius Lima | 86’ | Christopher Nkunku Kiernan Dewsbury-Hall |
Cầu thủ dự bị | |||
Gabriel Fuentes | Filip Jörgensen | ||
Samuel Xavier | Mike Penders | ||
Keno | Gaga Slonina | ||
Vitor Eudes | Joshua Acheampong | ||
Yeferson Soteldo | Reece James | ||
Ganso | Mamadou Sarr | ||
Agustín Canobbio | Aaron Anselmino | ||
Ruben Lezcano | Andrey Santos | ||
Joaquin Lavega | Kiernan Dewsbury-Hall | ||
Manoel | Tyrique George | ||
Isaque | Noni Madueke | ||
Vinicius Lima | Nicolas Jackson | ||
Paulo Baya | Marc Guiu | ||
Kevin Serna | |||
Everaldo |
Nhận định Fluminense vs Chelsea
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Fluminense
Thành tích gần đây Chelsea
Bảng xếp hạng Fifa Club World Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | H T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H T H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H B H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | H B H |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 6 | T B T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | -1 | 6 | B T T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 7 | H T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 10 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H B H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -16 | 1 | B B H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | B T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | H T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 5 | H H T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -7 | 0 | B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | H T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | H T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -10 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -6 | 0 | B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 7 | H T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | H H T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | T H B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại