Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Felipe Anderson 9 | |
![]() Martim Fernandes 15 | |
![]() Gustavo Gomez 62 | |
![]() Abel Ferreira 63 | |
![]() Paulinho (Thay: Felipe Anderson) 64 | |
![]() Raphael Veiga (Thay: Estevao) 65 | |
![]() Allan Elias (Thay: Mauricio) 65 | |
![]() Raphael Veiga (Thay: Mauricio) 65 | |
![]() Allan (Thay: Estevao) 65 | |
![]() Pepe (Thay: Gabriel Veiga) 67 | |
![]() Stephen Eustaquio (Thay: Rodrigo Mora) 77 | |
![]() Jose Lopez (Thay: Vitor Roque) 77 | |
![]() Nehuen Perez (Thay: Joao Mario) 77 | |
![]() Tomas Perez (Thay: Alan Varela) 82 | |
![]() Andre Franco (Thay: Fabio Vieira) 82 | |
![]() Lucas Evangelista (Thay: Richard Rios) 88 | |
![]() Nehuen Perez 90+2' |
Thống kê trận đấu Palmeiras vs FC Porto


Diễn biến Palmeiras vs FC Porto

Thẻ vàng cho Nehuen Perez.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Richard Rios rời sân và được thay thế bởi Lucas Evangelista.
Fabio Vieira rời sân và được thay thế bởi Andre Franco.
Alan Varela rời sân và được thay thế bởi Tomas Perez.
Joao Mario rời sân và được thay thế bởi Nehuen Perez.
Vitor Roque rời sân và được thay thế bởi Jose Lopez.
Rodrigo Mora rời sân và được thay thế bởi Stephen Eustaquio.
Gabriel Veiga rời sân và được thay thế bởi Pepe.
Estevao rời sân và được thay thế bởi Allan.
Mauricio rời sân và được thay thế bởi Raphael Veiga.
Felipe Anderson rời sân và được thay thế bởi Paulinho.

Thẻ vàng cho Abel Ferreira.

Thẻ vàng cho Gustavo Gomez.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Thẻ vàng cho Martim Fernandes.

Thẻ vàng cho Felipe Anderson.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Palmeiras vs FC Porto
Palmeiras (3-4-2-1): Weverton (21), Agustin Giay (4), Gustavo Gómez (15), Murilo (26), Felipe Anderson (7), Richard Rios (8), Anibal Moreno (5), Joaquin Piquerez (22), Estêvão (41), Mauricio (18), Vitor Roque (9)
FC Porto (3-4-2-1): Cláudio Ramos (14), Martim Fernandes (52), Zé Pedro (97), Iván Marcano (5), João Mário (23), Alan Varela (22), Gabri Veiga (17), Francisco Moura (74), Fábio Vieira (10), Rodrigo Mora (86), Samu Aghehowa (9)


Thay người | |||
64’ | Felipe Anderson Paulinho | 67’ | Gabriel Veiga Pepê |
65’ | Mauricio Raphael Veiga | 77’ | Joao Mario Nehuen Perez |
65’ | Estevao Allan | 77’ | Rodrigo Mora Stephen Eustáquio |
77’ | Vitor Roque Flaco | 82’ | Alan Varela Tomas Perez |
88’ | Richard Rios Lucas Evangelista | 82’ | Fabio Vieira André Franco |
Cầu thủ dự bị | |||
Marcelo Lomba | Diogo Fernandes | ||
Marcos Rocha | Otavio | ||
Bruno Fuchs | Nehuen Perez | ||
Vanderlan | Stephen Eustáquio | ||
Paulinho | Tomas Perez | ||
Mayke | Vasco Sousa | ||
Micael | Andre Oliveira | ||
Facundo Torres | André Franco | ||
Raphael Veiga | William Gomes | ||
Lucas Evangelista | Gonçalo Borges | ||
Luighi | Angel Alarcon | ||
Emiliano Martínez | Pepê | ||
Thalys | Danny Namaso | ||
Allan | Deniz Gul | ||
Flaco | Zaidu Sanusi |
Nhận định Palmeiras vs FC Porto
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Palmeiras
Thành tích gần đây FC Porto
Bảng xếp hạng Fifa Club World Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
2 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
3 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
4 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
3 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
4 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -4 | 0 | B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 10 | 3 | T |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -10 | 0 | B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại