Thẻ vàng cho Rubens.
![]() Lyanco 26 | |
![]() Caca 53 | |
![]() Igor Gomes (Thay: Bernard) 59 | |
![]() Junior Santos (Thay: Rony) 59 | |
![]() Tchoca 60 | |
![]() Yuri Alberto (Thay: Hector Hernandez) 65 | |
![]() Charles (Thay: Jose Andres Martinez) 66 | |
![]() Ryan 67 | |
![]() Angel Romero (Thay: Talles Magno) 73 | |
![]() Breno Bidon (Thay: Andre Carrillo) 74 | |
![]() Felix Torres (Thay: Matheuzinho) 81 | |
![]() Joao Marcelo (Thay: Natanael) 83 | |
![]() Angel Romero 85 | |
![]() Rubens 90+8' |
Thống kê trận đấu Atletico MG vs Corinthians


Diễn biến Atletico MG vs Corinthians


Thẻ vàng cho Rubens.

Thẻ vàng cho Angel Romero.
Natanael rời sân và được thay thế bởi Joao Marcelo.
Matheuzinho rời sân và được thay thế bởi Felix Torres.
Andre Carrillo rời sân và được thay thế bởi Breno Bidon.
Talles Magno rời sân và được thay thế bởi Angel Romero.

Thẻ vàng cho Ryan.
Jose Andres Martinez rời sân và được thay thế bởi Charles.
Hector Hernandez rời sân và được thay thế bởi Yuri Alberto.

Thẻ vàng cho Tchoca.
Rony rời sân và được thay thế bởi Junior Santos.
Bernard rời sân và được thay thế bởi Igor Gomes.

Thẻ vàng cho Caca.

Thẻ vàng cho Caca.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Lyanco.
Rafael Rodrigo Klein cho đội khách hưởng quả ném biên.
Atletico Mineiro được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Corinthians được hưởng quả ném biên ở phần sân của Atletico Mineiro.
Đội hình xuất phát Atletico MG vs Corinthians
Atletico MG (4-2-3-1): Everson (22), Natanael (2), Lyanco (4), Júnior Alonso (6), Rubens (44), Alan Franco (21), Patrick Silva (20), Rony (33), Gustavo Scarpa (10), Bernard (11), Hulk (7)
Corinthians (4-1-4-1): Hugo Souza (1), Matheuzinho (2), Tchoca (47), Caca (25), Matheus Bidu (21), Raniele (14), André Carrillo (19), Ryan (37), José Andrés Martinez (70), Talles Magno (43), Hector Hernandez (22)


Thay người | |||
59’ | Bernard Igor Gomes | 65’ | Hector Hernandez Yuri Alberto |
59’ | Rony Junior Santos | 66’ | Jose Andres Martinez Charles |
83’ | Natanael Joao Marcelo | 73’ | Talles Magno Ángel Romero |
74’ | Andre Carrillo Breno Bidon | ||
81’ | Matheuzinho Félix Torres |
Cầu thủ dự bị | |||
Gabriel Delfim | Matheus Donelli | ||
Renzo Saravia | Félix Torres | ||
Vitor Hugo | André Ramalho | ||
Igor Rabello | Maycon Barberan | ||
Ivan Roman | Yuri Alberto | ||
Romulo | Ángel Romero | ||
Caio Paulista | Breno Bidon | ||
Fausto Vera | Léo Mana | ||
Igor Gomes | Charles | ||
Joao Marcelo | Hugo | ||
Brahian Palacios | Igor Coronado | ||
Junior Santos | Alex Santana |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Atletico MG
Thành tích gần đây Corinthians
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 20 | 24 | B T H T T |
2 | ![]() | 12 | 7 | 3 | 2 | 9 | 24 | T H T T H |
3 | ![]() | 12 | 7 | 2 | 3 | 3 | 23 | H B T T B |
4 | ![]() | 11 | 7 | 1 | 3 | 4 | 22 | T T T B B |
5 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 3 | 21 | B T B T T |
6 | ![]() | 11 | 6 | 2 | 3 | 3 | 20 | T B H T T |
7 | ![]() | 12 | 5 | 5 | 2 | 3 | 20 | T H H T T |
8 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 7 | 18 | B T H T T |
9 | ![]() | 11 | 4 | 5 | 2 | 5 | 17 | B T H T T |
10 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | -2 | 16 | B T H H H |
11 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | -3 | 16 | H B T T H |
12 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | 2 | 15 | T H T B B |
13 | ![]() | 12 | 4 | 1 | 7 | -2 | 13 | B T B B T |
14 | ![]() | 12 | 2 | 6 | 4 | -4 | 12 | B T B B B |
15 | ![]() | 12 | 3 | 2 | 7 | -3 | 11 | H B T B T |
16 | ![]() | 12 | 2 | 5 | 5 | -4 | 11 | T B B H H |
17 | ![]() | 12 | 2 | 5 | 5 | -6 | 11 | B H H B B |
18 | ![]() | 12 | 2 | 4 | 6 | -6 | 10 | T B B B B |
19 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -16 | 8 | B B H B B |
20 | ![]() | 11 | 0 | 3 | 8 | -13 | 3 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại