Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Victor Cantillo 10 | |
![]() Caca 20 | |
![]() Lucas Carrizo (Thay: Victor Cantillo) 23 | |
![]() Leonel Perez 35 | |
![]() Andre Carrillo 41 | |
![]() Pedro Ojeda (Thay: Leonel Peerez) 46 | |
![]() Talles Magno (Thay: Jose Andres Martinez) 46 | |
![]() Emmanuel Ojeda (Thay: Leonel Perez) 46 | |
![]() Franco Watson (Kiến tạo: Hernan De La Fuente) 47 | |
![]() Rodrigo Garro (Thay: Angel Romero) 57 | |
![]() Matheuzinho (Thay: Felix Torres) 57 | |
![]() Santiago Moya (Thay: Fabio Pereyra) 63 | |
![]() Matias Tissera (Thay: Leonardo Sequeira) 63 | |
![]() Raniele 70 | |
![]() Emmanuel Ojeda 70 | |
![]() Igor Coronado (Thay: Breno Bidon) 74 | |
![]() Ramon Abila (Thay: Gabriel Alanis) 76 | |
![]() Maycon Barberan (Thay: Raniele) 82 | |
![]() Leandro Lescano 90+2' |
Thống kê trận đấu CA Huracan vs Corinthians


Diễn biến CA Huracan vs Corinthians

Thẻ vàng cho Leandro Lescano.

Thẻ vàng cho Walter Mazzanti.
Raniele rời sân và được thay thế bởi Maycon Barberan.
Gabriel Alanis rời sân và được thay thế bởi Ramon Abila.
Breno Bidon rời sân và được thay thế bởi Igor Coronado.

Thẻ vàng cho Emmanuel Ojeda.

Thẻ vàng cho Raniele.
Leonardo Sequeira rời sân và được thay thế bởi Matias Tissera.
Fabio Pereyra rời sân và được thay thế bởi Santiago Moya.
Felix Torres rời sân và được thay thế bởi Matheuzinho.
Angel Romero rời sân và được thay thế bởi Rodrigo Garro.
Hernan De La Fuente đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Franco Watson đã ghi bàn!

V À A A A O O O Huracan ghi bàn.
Jose Andres Martinez rời sân và được thay thế bởi Talles Magno.
Leonel Perez rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Ojeda.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Andre Carrillo.

Thẻ vàng cho Leonel Perez.
Đội hình xuất phát CA Huracan vs Corinthians
CA Huracan (4-2-3-1): Sebastian Tomas Meza (32), Hernan De La Fuente (29), Fabio Pereyra (6), Nicolás Goitea (2), Leandro Lescano (19), Leonel Peerez (5), Victor Cantillo (23), Rodrigo Cabral (16), Franco Watson (21), Gabriel Alanis (17), Leonardo Sequeira (26)
Corinthians (4-1-3-2): Hugo Souza (1), Félix Torres (3), André Ramalho (5), Caca (25), Fabrizio Angileri (26), Raniele (14), André Carrillo (19), José Andrés Martinez (70), Breno Bidon (27), Memphis Depay (10), Ángel Romero (11)


Thay người | |||
23’ | Victor Cantillo Lucas Carrizo | 46’ | Jose Andres Martinez Talles Magno |
46’ | Leonel Perez Pedro Ojeda | 57’ | Angel Romero Rodrigo Garro |
63’ | Fabio Pereyra Santiago Moya | 57’ | Felix Torres Matheuzinho |
63’ | Leonardo Sequeira Matias Tissera | 74’ | Breno Bidon Igor Coronado |
76’ | Gabriel Alanis Ramon Abila | 82’ | Raniele Maycon Barberan |
Cầu thủ dự bị | |||
Hernán Galíndez | Matheus Donelli | ||
Santiago Moya | Hugo | ||
Matias Tissera | Charles | ||
Walter Mazzantti | Hector Hernandez | ||
Tomas Guidara | Rodrigo Garro | ||
Leonardo Gil | Maycon Barberan | ||
Lucas Carrizo | Tchoca | ||
Marco Pellegrino | Ryan | ||
Ramon Abila | Matheuzinho | ||
Agustin Urzi | Talles Magno | ||
Matko Miljevic | Igor Coronado | ||
Pedro Ojeda | Matheus Bidu |
Nhận định CA Huracan vs Corinthians
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây CA Huracan
Thành tích gần đây Corinthians
Bảng xếp hạng Copa Sudamericana
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 12 | T B T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | T T H B B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B T B B T |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | B B H T B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 14 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B T B B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | H B H T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 4 | 2 | -3 | 4 | H B H H B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | T H T H T |
2 | ![]() | 6 | 1 | 5 | 0 | 2 | 8 | H H H H H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | H T H T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B B B B H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | T H H H T |
3 | ![]() | 6 | 0 | 4 | 2 | -4 | 4 | B H H H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -5 | 2 | B H B H B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 8 | 16 | T T H T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | T T T B B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B B H T H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B B B B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T H B T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 2 | 12 | T T T T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -1 | 5 | B H B B T |
4 | 6 | 1 | 1 | 4 | -10 | 4 | B B T B B | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | B T B T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | 0 | 5 | B B T B H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 2 | 4 | 0 | 6 | 10 | H H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 9 | T H B T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | H H B B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -9 | 4 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại