Gabriel Alanis đã kiến tạo cho bàn thắng.
![]() Bautista Tomatis (Kiến tạo: Mateo Caceres) 25 | |
![]() Martin Ferreira 39 | |
![]() Agustin Urzi (Kiến tạo: Matko Miljevic) 41 | |
![]() Matias Tissera (Thay: Walter Mazzanti) 46 | |
![]() Juan Bosca 54 | |
![]() Fabio Pereyra (Kiến tạo: Matko Miljevic) 55 | |
![]() Thiago Espinosa (Thay: Maximiliano Pinela) 59 | |
![]() Matias Fonseca (Thay: Juan Bosca) 59 | |
![]() Emmanuel Ojeda (Thay: Agustin Urzi) 70 | |
![]() Santiago Ramirez (Thay: Bautista Tomatis) 71 | |
![]() Tomas Ezequiel Guidara 75 | |
![]() Rodrigo Cabral (Thay: Leonardo Sequeira) 85 | |
![]() Gabriel Alanis (Thay: Matko Miljevic) 85 | |
![]() Augusto Scarone (Thay: Alejandro Severo) 85 | |
![]() Rodrigo Cabral (Kiến tạo: Gabriel Alanis) 90+5' |
Thống kê trận đấu Racing vs CA Huracan


Diễn biến Racing vs CA Huracan

V À A A O O O - Rodrigo Cabral đã ghi bàn!
Alejandro Severo rời sân và được thay thế bởi Augusto Scarone.
Matko Miljevic rời sân và được thay thế bởi Gabriel Alanis.
Leonardo Sequeira rời sân và được thay thế bởi Rodrigo Cabral.

Thẻ vàng cho Tomas Ezequiel Guidara.
Bautista Tomatis rời sân và được thay thế bởi Santiago Ramirez.
Agustin Urzi rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Ojeda.
Juan Bosca rời sân và được thay thế bởi Matias Fonseca.
Maximiliano Pinela rời sân và được thay thế bởi Thiago Espinosa.
Matko Miljevic đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Fabio Pereyra đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Juan Bosca.
Walter Mazzanti rời sân và được thay thế bởi Matias Tissera.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi hết hiệp một.
Matko Miljevic đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Agustin Urzi đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Martin Ferreira.
Mateo Caceres đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Bautista Tomatis đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Racing vs CA Huracan
Racing (3-4-2-1): Lautaro Amade (25), Guillermo Cotugno (4), Gaston Bueno (3), Maximiliano Pinela (19), Pablo Agustin Pereira Castelnoble (34), Juan Bosca (26), Lucas Rodriguez (10), Martin Ferreira (17), Mateo Valentin Caceres (15), Alejandro Severo (22), Bautista Tomatis (77)
CA Huracan (4-2-3-1): Hernán Galíndez (1), Tomas Guidara (24), Fabio Pereyra (6), Marco Pellegrino (31), Cesar Ibanez (25), Leonel Peerez (5), Leonardo Gil (8), Walter Mazzantti (10), Matko Miljevic (18), Agustin Urzi (11), Leonardo Sequeira (26)


Thay người | |||
59’ | Juan Bosca Matias Fonseca | 46’ | Walter Mazzanti Matias Tissera |
59’ | Maximiliano Pinela Thiago Espinosa | 70’ | Agustin Urzi Pedro Ojeda |
71’ | Bautista Tomatis Santiago Ramirez | 85’ | Matko Miljevic Gabriel Alanis |
85’ | Alejandro Severo Augusto Scarone | 85’ | Leonardo Sequeira Rodrigo Cabral |
Cầu thủ dự bị | |||
Facundo Machado Campos | Sebastian Tomas Meza | ||
Matias Fonseca | Matias Tissera | ||
Santiago Ramirez | Gabriel Alanis | ||
Augusto Scarone | Hernan De La Fuente | ||
Pablo Viudez | Franco Watson | ||
Yuri Oyarzo | Rodrigo Cabral | ||
Thiago Espinosa | Victor Cantillo | ||
Carlos Hernandez | Santiago Moya | ||
Esteban de Lima | Ramon Abila | ||
Nicolás Goitea | |||
Leandro Lescano | |||
Pedro Ojeda |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Racing
Thành tích gần đây CA Huracan
Bảng xếp hạng Copa Sudamericana
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 12 | T B T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | T T H B B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B T B B T |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | B B H T B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 14 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B T B B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | H B H T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 4 | 2 | -3 | 4 | H B H H B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | T H T H T |
2 | ![]() | 6 | 1 | 5 | 0 | 2 | 8 | H H H H H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | H T H T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B B B B H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | T H H H T |
3 | ![]() | 6 | 0 | 4 | 2 | -4 | 4 | B H H H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -5 | 2 | B H B H B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 8 | 16 | T T H T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | T T T B B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B B H T H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B B B B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T H B T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 2 | 12 | T T T T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -1 | 5 | B H B B T |
4 | 6 | 1 | 1 | 4 | -10 | 4 | B B T B B | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | B T B T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | 0 | 5 | B B T B H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 2 | 4 | 0 | 6 | 10 | H H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 9 | T H B T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | H H B B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -9 | 4 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại