Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Cesar Ibanez 18 | |
![]() Tomas Ezequiel Guidara 24 | |
![]() Jan Franc Lucumi (Thay: Cristian Barrios) 38 | |
![]() Marcos Mina (Thay: Yerson Candelo) 69 | |
![]() Luis Ramos (Thay: Jan Franc Lucumi) 69 | |
![]() Matko Miljevic (Thay: Emmanuel Ojeda) 70 | |
![]() Agustin Urzi (Thay: Gabriel Alanis) 70 | |
![]() Matko Miljevic 80 | |
![]() Nicolas Goitea (Thay: Walter Mazzanti) 84 | |
![]() Matias Tissera (Thay: Leonardo Sequeira) 84 | |
![]() Jose Cavadia (Thay: Sebastian Navarro) 85 |
Thống kê trận đấu America de Cali vs CA Huracan


Diễn biến America de Cali vs CA Huracan
Sebastian Navarro rời sân và được thay thế bởi Jose Cavadia.
Leonardo Sequeira rời sân và được thay thế bởi Matias Tissera.
Walter Mazzanti rời sân và được thay thế bởi Nicolas Goitea.

Thẻ vàng cho Matko Miljevic.
Gabriel Alanis rời sân và được thay thế bởi Agustin Urzi.
Emmanuel Ojeda rời sân và được thay thế bởi Matko Miljevic.
Jan Franc Lucumi rời sân và được thay thế bởi Luis Ramos.
Yerson Candelo rời sân và được thay thế bởi Marcos Mina.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Cristian Barrios rời sân và được thay thế bởi Jan Franc Lucumi.

Thẻ vàng cho Tomas Ezequiel Guidara.

Thẻ vàng cho Cesar Ibanez.
Huracan được hưởng quả đá phạt ở phần sân của America Cali.
America Cali được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Bóng đi ra ngoài sân và Huracan được hưởng quả phát bóng lên.
Cristian Garay cho Huracan hưởng quả phát bóng lên.
Cristian Garay cho đội chủ nhà hưởng quả ném biên.
Ném biên cho America Cali.
Đội chủ nhà ở Santiago de Cali được hưởng quả phát bóng lên.
Đội hình xuất phát America de Cali vs CA Huracan
America de Cali (4-2-3-1): Jorge Soto (12), Yerson Candelo (92), Daniel Bocanegra (2), Jean Carlos Pestana (24), Esneyder Mena (26), Sebastian Navarro (21), Rafael Carrascal (15), Cristian Barrios (7), Juan Fernando Quintero (8), Duvan Vergara (11), Rodrigo Holgado (22)
CA Huracan (4-2-3-1): Hernán Galíndez (1), Tomas Guidara (24), Fabio Pereyra (6), Marco Pellegrino (31), Cesar Ibanez (25), Leonel Peerez (5), Leonardo Gil (8), Walter Mazzantti (10), Gabriel Alanis (17), Pedro Ojeda (20), Leonardo Sequeira (26)


Thay người | |||
38’ | Luis Ramos Jan Lucumi | 70’ | Gabriel Alanis Agustin Urzi |
69’ | Yerson Candelo Marcos Mina | 70’ | Emmanuel Ojeda Matko Miljevic |
69’ | Jan Franc Lucumi Luis Ramos | 84’ | Leonardo Sequeira Matias Tissera |
85’ | Sebastian Navarro Jose Cavadia | 84’ | Walter Mazzanti Nicolás Goitea |
Cầu thủ dự bị | |||
Santiago Silva | Sebastian Tomas Meza | ||
Andres Mosquera | Matias Tissera | ||
Cristian Tovar | Leandro Lescano | ||
Marcos Mina | Ramon Abila | ||
Brayan Medina | Agustin Urzi | ||
Franco Leys | Santiago Moya | ||
Jose Cavadia | Rodrigo Cabral | ||
Joel Sebastian Romero | Nicolás Goitea | ||
Jan Lucumi | Agostino Spina | ||
Luis Gomez | Victor Cantillo | ||
Kevin Angulo | Hernan De La Fuente | ||
Luis Ramos | Matko Miljevic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây America de Cali
Thành tích gần đây CA Huracan
Bảng xếp hạng Copa Sudamericana
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 12 | T B T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | T T H B B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B T B B T |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | B B H T B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 14 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B T B B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | H B H T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 4 | 2 | -3 | 4 | H B H H B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | T H T H T |
2 | ![]() | 6 | 1 | 5 | 0 | 2 | 8 | H H H H H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | H T H T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B B B B H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | T H H H T |
3 | ![]() | 6 | 0 | 4 | 2 | -4 | 4 | B H H H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -5 | 2 | B H B H B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 8 | 16 | T T H T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | T T T B B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B B H T H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B B B B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T H B T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 2 | 12 | T T T T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -1 | 5 | B H B B T |
4 | 6 | 1 | 1 | 4 | -10 | 4 | B B T B B | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | B T B T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | 0 | 5 | B B T B H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 2 | 4 | 0 | 6 | 10 | H H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 9 | T H B T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | H H B B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -9 | 4 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại