V À A A O O O - Jean Pestana đã ghi bàn!
![]() Esneyder Mena (Thay: Jan Lucumi) 46 | |
![]() Esneyder Mena (Thay: Jan Franc Lucumi) 46 | |
![]() Lucas Rodriguez 51 | |
![]() Thiago Espinosa (Thay: Ramiro Brazionis) 57 | |
![]() Luis Ramos (Thay: Yerson Candelo) 61 | |
![]() Nicolas Sosa (Thay: Bautista Tomatis) 64 | |
![]() Mateo Castillo (Thay: Marcos Mina) 74 | |
![]() Matias Fonseca (Kiến tạo: Mateo Caceres) 75 | |
![]() Kevin Angulo (Thay: Sebastian Navarro) 78 | |
![]() Guillermo Cotugno 79 | |
![]() Luis Ramos 79 | |
![]() Alejandro Severo (Thay: Lucas Rodriguez) 82 | |
![]() Jhon Escobar (Thay: Matias Fonseca) 82 | |
![]() Jhon Escobar 90 | |
![]() Agustin Pereira 90+2' | |
![]() Rafael Carrascal 90+3' | |
![]() Jean Pestana 90+5' |
Thống kê trận đấu America de Cali vs Racing


Diễn biến America de Cali vs Racing


Thẻ vàng cho Rafael Carrascal.

Thẻ vàng cho Agustin Pereira.

Thẻ vàng cho Jhon Escobar.
Matias Fonseca rời sân và được thay thế bởi Jhon Escobar.
Lucas Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Alejandro Severo.

Thẻ vàng cho Luis Ramos.

Thẻ vàng cho Guillermo Cotugno.
Sebastian Navarro rời sân và được thay thế bởi Kevin Angulo.
Mateo Caceres đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Matias Fonseca đã ghi bàn!

V À A A A O O O Racing ghi bàn.
Marcos Mina rời sân và được thay thế bởi Mateo Castillo.
Bautista Tomatis rời sân và được thay thế bởi Nicolas Sosa.
Yerson Candelo rời sân và được thay thế bởi Luis Ramos.
Ramiro Brazionis rời sân và được thay thế bởi Thiago Espinosa.

Thẻ vàng cho Lucas Rodriguez.
Jan Franc Lucumi rời sân và được thay thế bởi Esneyder Mena.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Alejandro Velasquez ra hiệu phạt ném cho America Cali ở phần sân của Racing Club Montevideo.
Đội hình xuất phát America de Cali vs Racing
America de Cali (4-2-3-1): Jorge Soto (12), Yerson Candelo (92), Daniel Bocanegra (2), Jean Carlos Pestana (24), Marcos Mina (14), Rafael Carrascal (15), Sebastian Navarro (21), Jan Lucumi (17), Juan Fernando Quintero (8), Duvan Vergara (11), Rodrigo Holgado (22)
Racing (3-4-3): Lautaro Amade (25), Guillermo Cotugno (4), Ramiro Brazionis (14), Maximiliano Pinela (19), Pablo Agustin Pereira Castelnoble (34), Juan Bosca (26), Mateo Valentin Caceres (15), Martin Ferreira (17), Lucas Rodriguez (10), Matias Fonseca (21), Bautista Tomatis (77)


Thay người | |||
46’ | Jan Franc Lucumi Esneyder Mena | 57’ | Ramiro Brazionis Thiago Espinosa |
61’ | Yerson Candelo Luis Ramos | 64’ | Bautista Tomatis Nicolas Sosa |
74’ | Marcos Mina Mateo Castillo | 82’ | Lucas Rodriguez Alejandro Severo |
78’ | Sebastian Navarro Kevin Angulo | 82’ | Matias Fonseca Jhon Escobar |
Cầu thủ dự bị | |||
Santiago Silva | Facundo Machado Campos | ||
Alexis Sinisterra | Augusto Scarone | ||
Luis Gomez | Esteban Santiago Da Silva Álvarez | ||
Cristian Tovar | Thiago Espinosa | ||
Kevin Angulo | Alejandro Severo | ||
Brayan Medina | Pablo Viudez | ||
Mateo Castillo | Jose Varela | ||
Andres Mosquera | Nicolas Sosa | ||
Luis Ramos | Jhon Escobar | ||
Esneyder Mena | |||
Franco Leys | |||
Joider Micolta |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây America de Cali
Thành tích gần đây Racing
Bảng xếp hạng Copa Sudamericana
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 12 | T B T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | T T H B B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B T B B T |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | B B H T B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 14 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B T B B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | H B H T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 4 | 2 | -3 | 4 | H B H H B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | T H T H T |
2 | ![]() | 6 | 1 | 5 | 0 | 2 | 8 | H H H H H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | H T H T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B B B B H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | T H H H T |
3 | ![]() | 6 | 0 | 4 | 2 | -4 | 4 | B H H H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -5 | 2 | B H B H B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 8 | 16 | T T H T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | T T T B B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B B H T H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B B B B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T H B T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 2 | 12 | T T T T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -1 | 5 | B H B B T |
4 | 6 | 1 | 1 | 4 | -10 | 4 | B B T B B | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | B T B T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | 0 | 5 | B B T B H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 2 | 4 | 0 | 6 | 10 | H H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 9 | T H B T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | H H B B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -9 | 4 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại