Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu!
![]() Valentin Fascendini 37 | |
![]() Valentin Fascendini 40 | |
![]() Mauricio Martinez (Thay: Lionel Verde) 46 | |
![]() Yannick Bolasie (Thay: Murilo Rhikman) 46 | |
![]() Lucas Villalba (Thay: Jonathan Jesus) 59 | |
![]() Rodriguinho (Thay: Matheus Pereira) 60 | |
![]() William (Thay: Fagner) 60 | |
![]() Juan Dinenno (Thay: Lautaro Diaz) 67 | |
![]() Lautaro Vargas 68 | |
![]() Julian Palacios (Thay: Franco Fragapane) 79 | |
![]() Agustin Colazo (Thay: Lucas Emanuel Gamba) 82 | |
![]() Rodriguinho 85 | |
![]() Nicolas Paz (Thay: Ezequiel Ham) 90 |
Thống kê trận đấu Cruzeiro vs Union


Diễn biến Cruzeiro vs Union
Ezequiel Ham rời sân và được thay thế bởi Nicolas Paz.

Thẻ vàng cho Rodriguinho.
Lucas Emanuel Gamba rời sân và Agustin Colazo vào thay.
Franco Fragapane rời sân và Julian Palacios vào thay.

Thẻ vàng cho Lautaro Vargas.
Lautaro Diaz rời sân và anh được thay thế bởi Juan Dinenno.
Fagner rời sân và được thay thế bởi William.
Matheus Pereira rời sân và được thay thế bởi Rodriguinho.
Jonathan Jesus rời sân và được thay thế bởi Lucas Villalba.
Murilo Rhikman rời sân và Yannick Bolasie vào thay.
Lionel Verde rời sân và được thay thế bởi Mauricio Martinez.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Valentin Fascendini nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Valentin Fascendini nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

Thẻ vàng cho Valentin Fascendini.
Blas Romero chỉ định một quả ném biên cho Union Santa Fe, gần khu vực của Cruzeiro.
Union Santa Fe có một quả ném biên nguy hiểm.
Quả ném biên cho Cruzeiro tại sân Governador Magalhaes Pinto.
Union Santa Fe được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Cruzeiro vs Union
Cruzeiro (4-2-3-1): Leo Aragao (41), Fagner (23), Jonathan (34), Mateo Gamarra (14), Kaua Prates (36), Walace (5), Murilo Rhikman (35), Carlos Eduardo (21), Matheus Pereira (10), Kenji (70), Lautaro Diaz (26)
Union (4-4-2): Matias Tagliamonte (1), Lautaro Vargas (35), Franco Pardo (34), Valentin Fascendini (13), Claudio Corvalan (3), Mateo Del Blanco (11), Mauro Pitton (28), Ezequiel Ham (8), Franco Fragapane (7), Lionel Verde (10), Lucas Emanuel Gamba (18)


Thay người | |||
46’ | Murilo Rhikman Yannick Bolasie | 46’ | Lionel Verde Mauricio Martinez |
59’ | Jonathan Jesus Lucas Villalba | 79’ | Franco Fragapane Julian Palacios |
60’ | Fagner William | 82’ | Lucas Emanuel Gamba Rodrigo Agustin Colazo |
60’ | Matheus Pereira Rodriguinho | 90’ | Ezequiel Ham Andres Nicolas Paz |
67’ | Lautaro Diaz Juan Dinenno |
Cầu thủ dự bị | |||
Vitor Lamounier | Agustin Chavez | ||
Otavio Costa | Thiago Cardozo | ||
William | Juan Pablo Luduena | ||
Fabricio Bruno | Francisco Gerometta | ||
Lucas Villalba | Andres Nicolas Paz | ||
Lucas Silva | Francisco Pumpido | ||
Lucas Romero | Mauricio Martinez | ||
Rodriguinho | Julian Palacios | ||
Yannick Bolasie | Tomas Lavezzi | ||
Juan Dinenno | Jeronimo Domina | ||
Nicolas Pontes | Rodrigo Agustin Colazo | ||
Diego Diaz |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cruzeiro
Thành tích gần đây Union
Bảng xếp hạng Copa Sudamericana
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 12 | T B T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | T T H B B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B T B B T |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | B B H T B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 14 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B T B B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | H B H T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 4 | 2 | -3 | 4 | H B H H B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | T H T H T |
2 | ![]() | 6 | 1 | 5 | 0 | 2 | 8 | H H H H H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | H T H T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B B B B H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | T H H H T |
3 | ![]() | 6 | 0 | 4 | 2 | -4 | 4 | B H H H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -5 | 2 | B H B H B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 8 | 16 | T T H T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | T T T B B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B B H T H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B B B B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T H B T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 2 | 12 | T T T T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -1 | 5 | B H B B T |
4 | 6 | 1 | 1 | 4 | -10 | 4 | B B T B B | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | B T B T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | 0 | 5 | B B T B H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 2 | 4 | 0 | 6 | 10 | H H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 9 | T H B T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | H H B B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -9 | 4 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại