Thẻ vàng cho Cristian Penilla.
![]() Glendys Mina 43 | |
![]() Elian Caicedo (Kiến tạo: Carlos Orejuela) 45+1' | |
![]() Lionel Verde (Thay: Franco Fragapane) 46 | |
![]() Steven Tapiero 53 | |
![]() Carlos Orejuela 63 | |
![]() Renny Simisterra (Thay: Bruno Miranda) 66 | |
![]() Kevin Peralta (Thay: Carlos Orejuela) 71 | |
![]() Diego Diaz (Thay: Agustin Colazo) 71 | |
![]() Luis Arce 72 | |
![]() Valentin Fascendini 74 | |
![]() Marcelo Estigarribia (Thay: Nicolas Paz) 77 | |
![]() Tomas Lavezzi (Thay: Lucas Emanuel Gamba) 86 | |
![]() Francisco Gerometta (Thay: Lautaro Vargas) 87 | |
![]() Angel Gracia (Thay: Elian Caicedo) 90 | |
![]() Cristian Penilla 90+2' |
Thống kê trận đấu Union vs Mushuc Runa


Diễn biến Union vs Mushuc Runa

Elian Caicedo rời sân và được thay thế bởi Angel Gracia.
Lautaro Vargas rời sân và được thay thế bởi Francisco Gerometta.
Lucas Emanuel Gamba rời sân và được thay thế bởi Tomas Lavezzi.
Nicolas Paz rời sân và Marcelo Estigarribia vào thay thế.

Thẻ vàng cho Valentin Fascendini.

Thẻ vàng cho Luis Arce.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Agustin Colazo rời sân và được thay thế bởi Diego Diaz.
Carlos Orejuela rời sân và được thay thế bởi Kevin Peralta.
Bruno Miranda rời sân và được thay thế bởi Renny Simisterra.

Thẻ vàng cho Carlos Orejuela.

Thẻ vàng cho Steven Tapiero.
Franco Fragapane rời sân và được thay thế bởi Lionel Verde.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Carlos Orejuela đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Elian Caicedo đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Glendys Mina.
Liệu Mushuc Runa có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Union Santa Fe không?
Mushuc Runa có một quả ném biên nguy hiểm.
Đội hình xuất phát Union vs Mushuc Runa
Union (4-4-2): Thiago Cardozo (25), Lautaro Vargas (35), Franco Pardo (34), Valentin Fascendini (13), Andres Nicolas Paz (32), Mateo Del Blanco (11), Mauro Pitton (28), Rafael Profini (24), Franco Fragapane (7), Lucas Emanuel Gamba (18), Rodrigo Agustin Colazo (21)
Mushuc Runa (4-4-2): Rodrigo Formento (25), Luis Haquin (4), Dennis Quintero (29), Bryan Bentaberry (2), Glendys Mina (31), Carlos Orejuela (32), Steven Tapiero (14), Luis Arce (88), Cristian Penilla (17), Elian Caicedo (41), Bruno Miranda (11)


Thay người | |||
46’ | Franco Fragapane Lionel Verde | 66’ | Bruno Miranda Renny Simisterra |
71’ | Agustin Colazo Diego Diaz | 71’ | Carlos Orejuela Kevin Peralta |
77’ | Nicolas Paz Marcelo Estigarribia | 90’ | Elian Caicedo Angel Gracia |
86’ | Lucas Emanuel Gamba Tomas Lavezzi | ||
87’ | Lautaro Vargas Francisco Gerometta |
Cầu thủ dự bị | |||
Matias Tagliamonte | Wilman Adonnis Pabon | ||
Gaston Arturia | Cristhian Tapia | ||
Francisco Gerometta | Stick Castro | ||
Juan Pablo Luduena | Jose Luis Quinonez | ||
Emilio Giaccone | Angel Gracia | ||
Ezequiel Ham | Kevin Peralta | ||
Marcelo Estigarribia | Jerry Parrales | ||
Diego Diaz | Ramiro Cristobal | ||
Jose Angulo | Mauricio Alonso | ||
Lionel Verde | Renny Simisterra | ||
Franco Ratotti | Bryan Angulo | ||
Tomas Lavezzi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Union
Thành tích gần đây Mushuc Runa
Bảng xếp hạng Copa Sudamericana
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 12 | T B T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | T T H B B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B T B B T |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | B B H T B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 14 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B T B B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | H B H T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 4 | 2 | -3 | 4 | H B H H B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | T H T H T |
2 | ![]() | 6 | 1 | 5 | 0 | 2 | 8 | H H H H H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | H T H T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B B B B H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | T H H H T |
3 | ![]() | 6 | 0 | 4 | 2 | -4 | 4 | B H H H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -5 | 2 | B H B H B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 8 | 16 | T T H T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | T T T B B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B B H T H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B B B B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T H B T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 2 | 12 | T T T T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -1 | 5 | B H B B T |
4 | 6 | 1 | 1 | 4 | -10 | 4 | B B T B B | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | B T B T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | 0 | 5 | B B T B H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 2 | 4 | 0 | 6 | 10 | H H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 9 | T H B T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | H H B B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -9 | 4 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại