Thẻ vàng cho Junior Santos.
![]() Rony 14 | |
![]() Gabriel Menino (Thay: Guilherme Arana) 18 | |
![]() Matheus Pereira 31 | |
![]() Junior Alonso 40 | |
![]() Lyanco 46 | |
![]() Patrick Silva (Thay: Igor Gomes) 46 | |
![]() Vitor Hugo (Thay: Junior Alonso) 49 | |
![]() Fausto Vera (Thay: Gabriel Menino) 74 | |
![]() Junior Santos (Thay: Gustavo Scarpa) 74 | |
![]() Yannick Bolasie (Thay: Wanderson) 74 | |
![]() Gabriel Barbosa (Thay: Christian Cardoso) 84 | |
![]() Fausto Vera 85 | |
![]() William (Thay: Fagner) 87 | |
![]() Junior Santos 88 |
Thống kê trận đấu Cruzeiro vs Atletico MG


Diễn biến Cruzeiro vs Atletico MG

Fagner rời sân và được thay thế bởi William.

Thẻ vàng cho Fausto Vera.
Christian Cardoso rời sân và được thay thế bởi Gabriel Barbosa.
Wanderson rời sân và được thay thế bởi Yannick Bolasie.
Gustavo Scarpa rời sân và được thay thế bởi Junior Santos.
Gabriel Menino rời sân và được thay thế bởi Fausto Vera.
Junior Alonso rời sân và được thay thế bởi Vitor Hugo.
Igor Gomes rời sân và được thay thế bởi Patrick Silva.

Lyanco nhận thẻ vàng.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Junior Alonso.

Thẻ vàng cho Matheus Pereira.
Guilherme Arana rời sân và được thay thế bởi Gabriel Menino.

Thẻ vàng cho Rony.
Đá phạt cho Cruzeiro ở phần sân nhà.
Atletico Mineiro sẽ thực hiện quả ném biên trong phần sân của Cruzeiro.
Đá phạt cho Atletico Mineiro.
Flavio Rodrigues de Souza ra hiệu cho Cruzeiro được hưởng một quả đá phạt.
Ném biên cho Atletico Mineiro ở phần sân của Cruzeiro.
Đội hình xuất phát Cruzeiro vs Atletico MG
Cruzeiro (4-2-3-1): Cassio (1), Fagner (23), Fabricio Bruno (15), Lucas Villalba (25), Kaiki (6), Lucas Romero (29), Lucas Silva (16), Christian (88), Matheus Pereira (10), Wanderson (94), Kaio Jorge (19)
Atletico MG (4-2-3-1): Everson (22), Natanael (2), Lyanco (4), Júnior Alonso (6), Guilherme Arana (13), Alan Franco (21), Rubens (44), Gustavo Scarpa (10), Rony (33), Igor Gomes (17), Hulk (7)


Thay người | |||
74’ | Wanderson Yannick Bolasie | 18’ | Fausto Vera Gabriel Menino |
84’ | Christian Cardoso Gabigol | 46’ | Igor Gomes Patrick Silva |
87’ | Fagner William | 49’ | Junior Alonso Vitor Hugo |
74’ | Gabriel Menino Fausto Vera | ||
74’ | Gustavo Scarpa Junior Santos |
Cầu thủ dự bị | |||
Leo Aragao | Gabriel Delfim | ||
William | Renzo Saravia | ||
Jonathan | Vitor Hugo | ||
Kaua Prates | Igor Rabello | ||
Walace | Caio Paulista | ||
Murilo Rhikman | Fausto Vera | ||
Carlos Eduardo | Bernard | ||
Yannick Bolasie | Patrick Silva | ||
Marquinhos | Gabriel Menino | ||
Kenji | Joao Marcelo | ||
Gabigol | Brahian Palacios | ||
Lautaro Diaz | Junior Santos |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cruzeiro
Thành tích gần đây Atletico MG
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 20 | 24 | B T H T T |
2 | ![]() | 12 | 7 | 3 | 2 | 9 | 24 | T H T T H |
3 | ![]() | 12 | 7 | 2 | 3 | 3 | 23 | H B T T B |
4 | ![]() | 11 | 7 | 1 | 3 | 4 | 22 | T T T B B |
5 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 3 | 21 | B T B T T |
6 | ![]() | 11 | 6 | 2 | 3 | 3 | 20 | T B H T T |
7 | ![]() | 12 | 5 | 5 | 2 | 3 | 20 | T H H T T |
8 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 7 | 18 | B T H T T |
9 | ![]() | 11 | 4 | 5 | 2 | 5 | 17 | B T H T T |
10 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | -2 | 16 | B T H H H |
11 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | -3 | 16 | H B T T H |
12 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | 2 | 15 | T H T B B |
13 | ![]() | 12 | 4 | 1 | 7 | -2 | 13 | B T B B T |
14 | ![]() | 12 | 2 | 6 | 4 | -4 | 12 | B T B B B |
15 | ![]() | 12 | 3 | 2 | 7 | -3 | 11 | H B T B T |
16 | ![]() | 12 | 2 | 5 | 5 | -4 | 11 | T B B H H |
17 | ![]() | 12 | 2 | 5 | 5 | -6 | 11 | B H H B B |
18 | ![]() | 12 | 2 | 4 | 6 | -6 | 10 | T B B B B |
19 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -16 | 8 | B B H B B |
20 | ![]() | 11 | 0 | 3 | 8 | -13 | 3 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại