Thứ Năm, 31/07/2025

Trực tiếp kết quả Gremio vs Cruzeiro hôm nay 22-08-2022

Giải Hạng 2 Brazil - Th 2, 22/8

Kết thúc
Hiệp một: 1-1
T2, 02:00 22/08/2022
Khác - Hạng 2 Brazil
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Luvannor
18
Diego Souza
41
Bitello
46
Rafael Silva
73

Thống kê trận đấu Gremio vs Cruzeiro

số liệu thống kê
Gremio
Gremio
Cruzeiro
Cruzeiro
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Brazil
09/05 - 2022
H1: 1-0
22/08 - 2022
H1: 1-1
VĐQG Brazil
23/04 - 2023
H1: 0-0
Cúp quốc gia Brazil
18/05 - 2023
H1: 0-1
01/06 - 2023
H1: 0-1
VĐQG Brazil
28/08 - 2023
H1: 1-0
11/07 - 2024
H1: 0-2
28/11 - 2024
H1: 1-1
14/07 - 2025
H1: 2-0

Thành tích gần đây Gremio

VĐQG Brazil
30/07 - 2025
27/07 - 2025
Copa Sudamericana
24/07 - 2025
VĐQG Brazil
20/07 - 2025
Copa Sudamericana
17/07 - 2025
VĐQG Brazil
14/07 - 2025
H1: 2-0
13/06 - 2025
02/06 - 2025
Copa Sudamericana
30/05 - 2025
H1: 0-0
VĐQG Brazil
25/05 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Cruzeiro

Cúp quốc gia Brazil
31/07 - 2025
H1: 0-0
VĐQG Brazil
28/07 - 2025
H1: 1-1
24/07 - 2025
21/07 - 2025
18/07 - 2025
14/07 - 2025
H1: 2-0
13/06 - 2025
02/06 - 2025
Copa Sudamericana
29/05 - 2025
H1: 0-0
VĐQG Brazil
26/05 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GoiasGoias191144937H T T B H
2CoritibaCoritiba191054735T T B H H
3NovorizontinoNovorizontino19973734H T H T B
4Chapecoense AFChapecoense AF19937730T H T T H
5RemoRemo19793530H H H T H
6CriciumaCriciuma19856629H T T T T
7CuiabaCuiaba19847028H T B T B
8Avai FCAvai FC19775628H B H B T
9Vila NovaVila Nova19838027T H H T B
10CRBCRB19748225B B H B T
11Athletico ParanaenseAthletico Paranaense19748-225T B B H H
12Operario FerroviarioOperario Ferroviario19658123B H H T H
13Atletico GOAtletico GO19586-223T H B B H
14Athletic ClubAthletic Club187110-422B T T T H
15America MGAmerica MG196310-621B B B B H
16Volta RedondaVolta Redonda19568-721B H T B T
17PaysanduPaysandu19487-320H H T H H
18FerroviariaFerroviaria19487-420B B B H H
19Amazonas FCAmazonas FC19478-719B B T H H
20Botafogo SPBotafogo SP19469-1518H H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X