Thẻ vàng cho Nicolas Acevedo.
![]() Jean Lucas 5 | |
![]() Ronald 12 | |
![]() Erick (Kiến tạo: Caio Alexandre) 23 | |
![]() Erick (Thay: Gabriel Baralha) 33 | |
![]() Erick (Thay: Gabriel Baralhas) 33 | |
![]() Claudinho 40 | |
![]() Erick 41 | |
![]() Gustavo Mosquito (Thay: Wellington Rato) 46 | |
![]() Tiago (Thay: Luciano Rodriguez) 47 | |
![]() Gilberto Junior 53 | |
![]() Renato Kayzer (Kiến tạo: Osvaldo) 54 | |
![]() Erick (Thay: Cauly Oliveira Souza) 55 | |
![]() Nicolas Acevedo (Thay: Caio Alexandre) 55 | |
![]() Erick 59 | |
![]() Osvaldo 63 | |
![]() Michel Araujo (Kiến tạo: Tiago) 66 | |
![]() Pepe 71 | |
![]() Tiago 88 | |
![]() Nicolas Acevedo 88 |
Thống kê trận đấu Bahia vs Vitoria


Diễn biến Bahia vs Vitoria


Thẻ vàng cho Tiago.

ANH ẤY ĐÃ RA SÂN! - Pepe nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Tiago đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Michel Araujo đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Osvaldo.

Thẻ vàng cho Osvaldo.
Caio Alexandre rời sân và được thay thế bởi Nicolas Acevedo.

Thẻ vàng cho Erick.
Cauly rời sân và được thay thế bởi Erick.
[player1] đã kiến tạo cho bàn thắng.
Osvaldo đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Renato Kayzer đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Gilberto Junior.
Luciano Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Tiago.
Wellington Rato rời sân và được thay thế bởi Gustavo Mosquito.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Erick.

Thẻ vàng cho Erick.

Thẻ vàng cho Claudinho.
Đội hình xuất phát Bahia vs Vitoria
Bahia (4-3-2-1): Marcos Felipe (22), Gilberto (2), David Duarte (33), Santiago Ramos (21), Luciano (46), Everton Ribeiro (10), Jean Lucas (6), Caio Alexandre (19), Cauly (8), Erick Pulga (16), Luciano Rodriguez (9)
Vitoria (4-3-3): Lucas Arcanjo (1), Claudinho (2), Edu (43), Lucas Halter (5), Jamerson (83), Ronald (8), Ricardo Ryller (28), Baralhas (44), Wellington Rato (10), Renato Kayzer (79), Osvaldo (11)


Thay người | |||
47’ | Luciano Rodriguez Tiago | 33’ | Gabriel Baralhas Erick Serafim |
55’ | Caio Alexandre Nicolas Acevedo | 46’ | Wellington Rato Gustavo Mosquito |
55’ | Cauly Oliveira Souza Erick |
Cầu thủ dự bị | |||
Danilo Fernandes | Alexandre Fintelman | ||
Gabriel Xavier | Erick Serafim | ||
Tiago | Carlos Eduardo | ||
Rodrigo Nestor | Pepe | ||
Nicolas Acevedo | Ze Marcos | ||
Fredi Gomes | Janderson | ||
Ruan Pablo | Lucas Braga | ||
Willian José | Gustavo Mosquito | ||
Michel Araujo | Carlinhos | ||
Erick | Maykon Jesus | ||
Kayky | Neris | ||
Iago | Leo Pereira |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bahia
Thành tích gần đây Vitoria
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 5 | 20 | T T T T H |
2 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 5 | 19 | T T B T T |
3 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 13 | 18 | T H T B T |
4 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 6 | 16 | T B T T T |
5 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 4 | 15 | B H T H T |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 0 | 15 | T T T B T |
7 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 0 | 14 | H B T B H |
8 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | -2 | 13 | T B T B T |
9 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 5 | 12 | H B T B T |
10 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 0 | 12 | B T H T T |
11 | ![]() | 9 | 2 | 6 | 1 | 1 | 12 | T H H B T |
12 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -1 | 10 | H B B B T |
13 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | 2 | 10 | T H H B T |
14 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | 2 | 10 | B H H T B |
15 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -2 | 9 | B H T B B |
16 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -3 | 9 | H H B T B |
17 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -6 | 9 | H H T H B |
18 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -13 | 8 | H B B B H |
19 | ![]() | 9 | 1 | 2 | 6 | -4 | 5 | B B B H B |
20 | ![]() | 9 | 0 | 2 | 7 | -12 | 2 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại