Juan Ramirez của Everton đã bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.
![]() Jorge Henriquez 13 | |
![]() Ramiro Gonzalez 33 | |
![]() Jorge Henriquez 37 | |
![]() Joaquin Moya (Kiến tạo: Alvaro Madrid) 45+2' | |
![]() (Pen) Diego Coelho 45+6' | |
![]() Cristian Palacios (Thay: Joaqun Moya) 46 | |
![]() Cristian Palacios (Thay: Joaquin Moya) 46 | |
![]() Juan Delgado (Thay: Emiliano Ramos) 62 | |
![]() Ignacio Ramirez (Thay: Matias Campos) 62 | |
![]() Felipe Villagran (Thay: Benjamin Berrios) 71 | |
![]() Benjamin Valenzuela 75 | |
![]() Alejandro Marquez (Thay: Cristopher Mesias) 76 | |
![]() Cesar Yanis (Thay: Benjamin Valenzuela) 76 | |
![]() Franco Bechtholdt (Thay: Jorge Henriquez) 76 | |
![]() Cristian Palacios (Kiến tạo: Felipe Villagran) 81 | |
![]() Villagran, Felipe 82 | |
![]() Felipe Villagran 82 | |
![]() Alejandro Marquez 85 | |
![]() Alan Medina 90+1' |
Thống kê trận đấu Everton CD vs Cobresal


Diễn biến Everton CD vs Cobresal
Đó là một quả phát bóng từ cầu môn cho đội khách ở Vina del Mar.
Cobresal được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Fabian Reyes Fuenzalida chỉ định một quả ném biên cho Cobresal, gần khu vực của Everton.
Ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Fabian Reyes Fuenzalida chỉ định một quả đá phạt cho Cobresal.
Bóng đi ra ngoài sân và Cobresal được hưởng quả phát bóng lên.
Cobresal có một quả phát bóng lên.
Ném biên cho Everton ở phần sân của Cobresal.
Fabian Reyes Fuenzalida ra hiệu cho một quả đá phạt cho Cobresal ở phần sân nhà.
Cobresal được hưởng quả phát bóng lên tại Sausalito.
Alan Medina đóng vai trò quan trọng với một pha kiến tạo đẹp mắt.

Vicente Fernandez đánh đầu gỡ hòa, đưa tỷ số lên 2-2.

Vicente Fernandez gỡ hòa bằng một cú đánh đầu, tỷ số là 2-2.
Everton được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Tại Vina del Mar, Diego Coelho của Cobresal đã bị bắt việt vị.
Everton cần phải cẩn trọng. Cobresal có một quả ném biên tấn công.
Cobresal có thể tận dụng quả ném biên này sâu trong phần sân của Everton không?
Tại Vina del Mar, đội khách được hưởng quả đá phạt.
Bóng an toàn khi Everton được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.
Felipe Villagran của Everton tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá thành công.
Đội hình xuất phát Everton CD vs Cobresal
Everton CD (4-1-4-1): Ignacio Gonzalez (1), Martin Guzman (32), Ramiro Gonzalez (5), Hugo Magallanes (4), Nicolas Baeza (14), Benjamin Berrios (21), Alan Medina (11), Joaqun Moya (7), Alvaro Madrid (6), Emiliano Ramos (25), Matias Campos (9)
Cobresal (4-2-3-1): Jorge Vladimir Pinos Haiman (30), Aaron Astudillo (22), Jose Tiznado (20), Cristian Toro (3), Vicente Fernandez (15), Diego Cespedes (28), Cristopher Mesias (13), Benjamin Valenzuela (6), Jorge Henriquez (10), Cesar Munder (18), Diego Coelho (9)


Thay người | |||
46’ | Joaquin Moya Cristian Palacios | 76’ | Benjamin Valenzuela César Yanis |
62’ | Emiliano Ramos Juan Delgado | 76’ | Cristopher Mesias Alejandro Samuel Marquez Perez |
62’ | Matias Campos Juan Ramirez | 76’ | Jorge Henriquez Franco Bechtholdt |
71’ | Benjamin Berrios Felipe Villagran |
Cầu thủ dự bị | |||
Isaac Esquenazi | Alejandro Santander | ||
Juan Delgado | César Yanis | ||
Diego Oyarzun | Alejandro Samuel Marquez Perez | ||
Felipe Villagran | Andres Vilches | ||
Enrique Serje | F Trinanes | ||
Juan Ramirez | Franco Bechtholdt | ||
Cristian Palacios | Christian Damian Moreno |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Everton CD
Thành tích gần đây Cobresal
Bảng xếp hạng VĐQG Chile
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 1 | 3 | 7 | 22 | T T B T T |
2 | ![]() | 11 | 7 | 1 | 3 | 7 | 22 | T B B T T |
3 | ![]() | 11 | 6 | 4 | 1 | 7 | 22 | H H B T T |
4 | ![]() | 10 | 6 | 1 | 3 | 9 | 19 | T T T T B |
5 | ![]() | 12 | 5 | 4 | 3 | 4 | 19 | T T T B H |
6 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 7 | 17 | H T T B B |
7 | ![]() | 11 | 4 | 5 | 2 | 3 | 17 | B T H B T |
8 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 0 | 17 | H B T B B |
9 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | 3 | 15 | B H T H B |
10 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 6 | 14 | T H T B H |
11 | ![]() | 11 | 4 | 1 | 6 | -7 | 13 | T B B B T |
12 | ![]() | 11 | 2 | 6 | 3 | -7 | 12 | B H T H H |
13 | ![]() | 12 | 3 | 2 | 7 | -5 | 11 | B B T B T |
14 | ![]() | 12 | 2 | 4 | 6 | -10 | 10 | H B B T H |
15 | ![]() | 11 | 2 | 0 | 9 | -12 | 6 | T B B B B |
16 | ![]() | 10 | 1 | 2 | 7 | -12 | 5 | H B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại