Cobresal được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
![]() Jorge Henriquez 21 | |
![]() Julian Brea (Thay: Claudio Torres) 40 | |
![]() Jorge Pinos 57 | |
![]() Leandro Diaz (Thay: Lucas Velasquez) 59 | |
![]() Juan Figueroa (Thay: Santiago Silva) 59 | |
![]() Vicente Fernandez 61 | |
![]() Juan Gaete (Thay: Benjamin Valenzuela) 67 | |
![]() Cesar Yanis (Thay: Cristopher Mesias) 67 | |
![]() Claudio Sepulveda (Thay: Mario Briceno) 70 | |
![]() Benjamin Ampuero (Thay: Maicol Leon) 70 | |
![]() Rafael Caroca 71 | |
![]() Andres Vilches (Thay: Diego Coelho) 75 | |
![]() Diego Cespedes 80 | |
![]() Cesar Munder 87 | |
![]() Franco Bechtholdt (Thay: Cesar Munder) 90 | |
![]() Diego Cespedes 90+1' |
Thống kê trận đấu Huachipato vs Cobresal


Diễn biến Huachipato vs Cobresal
Liệu Huachipato có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Cobresal không?
Cobresal được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Cobresal được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

Anh ấy bị đuổi! Diego Cespedes nhận thẻ vàng thứ hai.
Đá phạt cho Huachipato.
Dione Rissios Duran ra hiệu cho một quả ném biên của Huachipato ở phần sân của Cobresal.
Huachipato đẩy lên phía trước qua Julian Brea, cú dứt điểm của anh ấy bị cản phá.
Bóng an toàn khi Huachipato được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Liệu Cobresal có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Huachipato không?
Dione Rissios Duran ra hiệu cho một quả đá phạt cho Huachipato ở phần sân nhà.

Cesar Munder (Cobresal) đã nhận thẻ vàng từ Dione Rissios Duran.
Huachipato được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội chủ nhà ở Talcahuano được hưởng một quả phát bóng lên.
Huachipato được hưởng một quả phát bóng lên.
Juan Gaete của Cobresal tung cú sút nhưng không trúng đích.
Cobresal thực hiện một quả ném biên ở phần sân của Huachipato.
Cobresal được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Huachipato được hưởng một quả phạt góc.
Huachipato được hưởng một quả phạt góc do Dione Rissios Duran trao.

Tại Estadio CAP, Diego Cespedes đã nhận thẻ vàng cho đội khách.
Đội hình xuất phát Huachipato vs Cobresal
Huachipato (4-1-4-1): Rodrigo Odriozola (25), Maicol Leon (24), Renzo Malanca (13), Rafael Caroca (5), Lucas Velasquez (27), Santiago Silva (8), Claudio Torres (29), Jimmy Martinez (20), Brayan Garrido (30), Mario Briceno (7), Lionel Altamirano (9)
Cobresal (4-4-2): Jorge Vladimir Pinos Haiman (30), Cristopher Barrera (17), Jose Tiznado (20), Cristian Toro (3), Vicente Fernandez (15), Benjamin Valenzuela (6), Diego Cespedes (28), Cristopher Mesias (13), Cesar Munder (18), Jorge Henriquez (10), Diego Coelho (9)


Thay người | |||
40’ | Claudio Torres Julian Brea | 67’ | Cristopher Mesias César Yanis |
59’ | Santiago Silva Juan Ignacio Figueroa | 67’ | Benjamin Valenzuela Juan Gaete |
59’ | Lucas Velasquez Leandro Diaz | 75’ | Diego Coelho Andres Vilches |
70’ | Mario Briceno Claudio Sepulveda | 90’ | Cesar Munder Franco Bechtholdt |
70’ | Maicol Leon B Ampuero |
Cầu thủ dự bị | |||
Zacarias Lopez | Alejandro Santander | ||
Claudio Sepulveda | César Yanis | ||
Juan Ignacio Figueroa | Andres Vilches | ||
Julian Brea | Franco Bechtholdt | ||
Leandro Diaz | Juan Gaete | ||
B Ampuero | Aaron Astudillo | ||
Nicolas Vargas | Christian Damian Moreno |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Huachipato
Thành tích gần đây Cobresal
Bảng xếp hạng VĐQG Chile
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 10 | 17 | H T H T T |
2 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 7 | 17 | T T H B T |
3 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 5 | 16 | H B T T B |
4 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 5 | 16 | T H T B B |
5 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 4 | 16 | H T H H B |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 4 | 15 | H B H T T |
7 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 4 | 14 | B T B H T |
8 | ![]() | 9 | 3 | 5 | 1 | 3 | 14 | H T B T H |
9 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 6 | 13 | B H B T T |
10 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | B B T H T |
11 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -7 | 10 | T B T B B |
12 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -7 | 10 | B H B H T |
13 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -5 | 6 | T B T B B |
14 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -12 | 6 | H T B H B |
15 | ![]() | 9 | 1 | 2 | 6 | -7 | 5 | B B T B B |
16 | ![]() | 8 | 0 | 2 | 6 | -14 | 2 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại