Thứ Năm, 01/05/2025
Jorge Henriquez
21
Julian Brea (Thay: Claudio Torres)
40
Jorge Pinos
57
Leandro Diaz (Thay: Lucas Velasquez)
59
Juan Figueroa (Thay: Santiago Silva)
59
Vicente Fernandez
61
Juan Gaete (Thay: Benjamin Valenzuela)
67
Cesar Yanis (Thay: Cristopher Mesias)
67
Claudio Sepulveda (Thay: Mario Briceno)
70
Benjamin Ampuero (Thay: Maicol Leon)
70
Rafael Caroca
71
Andres Vilches (Thay: Diego Coelho)
75
Diego Cespedes
80
Cesar Munder
87
Franco Bechtholdt (Thay: Cesar Munder)
90
Diego Cespedes
90+1'

Thống kê trận đấu Huachipato vs Cobresal

số liệu thống kê
Huachipato
Huachipato
Cobresal
Cobresal
55 Kiểm soát bóng 45
15 Phạm lỗi 16
26 Ném biên 18
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
3 Sút trúng đích 5
8 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
7 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Huachipato vs Cobresal

Tất cả (136)
90+7'

Cobresal được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

90+6'

Liệu Huachipato có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Cobresal không?

90+5'

Cobresal được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.

90+2'

Cobresal được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

90+1' Anh ấy bị đuổi! Diego Cespedes nhận thẻ vàng thứ hai.

Anh ấy bị đuổi! Diego Cespedes nhận thẻ vàng thứ hai.

90+1'

Đá phạt cho Huachipato.

90+1'

Dione Rissios Duran ra hiệu cho một quả ném biên của Huachipato ở phần sân của Cobresal.

90'

Huachipato đẩy lên phía trước qua Julian Brea, cú dứt điểm của anh ấy bị cản phá.

89'

Bóng an toàn khi Huachipato được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.

88'

Liệu Cobresal có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Huachipato không?

87'

Dione Rissios Duran ra hiệu cho một quả đá phạt cho Huachipato ở phần sân nhà.

87' Cesar Munder (Cobresal) đã nhận thẻ vàng từ Dione Rissios Duran.

Cesar Munder (Cobresal) đã nhận thẻ vàng từ Dione Rissios Duran.

85'

Huachipato được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

84'

Đội chủ nhà ở Talcahuano được hưởng một quả phát bóng lên.

83'

Huachipato được hưởng một quả phát bóng lên.

83'

Juan Gaete của Cobresal tung cú sút nhưng không trúng đích.

82'

Cobresal thực hiện một quả ném biên ở phần sân của Huachipato.

81'

Cobresal được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

81'

Huachipato được hưởng một quả phạt góc.

81'

Huachipato được hưởng một quả phạt góc do Dione Rissios Duran trao.

80' Tại Estadio CAP, Diego Cespedes đã nhận thẻ vàng cho đội khách.

Tại Estadio CAP, Diego Cespedes đã nhận thẻ vàng cho đội khách.

Đội hình xuất phát Huachipato vs Cobresal

Huachipato (4-1-4-1): Rodrigo Odriozola (25), Maicol Leon (24), Renzo Malanca (13), Rafael Caroca (5), Lucas Velasquez (27), Santiago Silva (8), Claudio Torres (29), Jimmy Martinez (20), Brayan Garrido (30), Mario Briceno (7), Lionel Altamirano (9)

Cobresal (4-4-2): Jorge Vladimir Pinos Haiman (30), Cristopher Barrera (17), Jose Tiznado (20), Cristian Toro (3), Vicente Fernandez (15), Benjamin Valenzuela (6), Diego Cespedes (28), Cristopher Mesias (13), Cesar Munder (18), Jorge Henriquez (10), Diego Coelho (9)

Huachipato
Huachipato
4-1-4-1
25
Rodrigo Odriozola
24
Maicol Leon
13
Renzo Malanca
5
Rafael Caroca
27
Lucas Velasquez
8
Santiago Silva
29
Claudio Torres
20
Jimmy Martinez
30
Brayan Garrido
7
Mario Briceno
9
Lionel Altamirano
9
Diego Coelho
10
Jorge Henriquez
18
Cesar Munder
13
Cristopher Mesias
28
Diego Cespedes
6
Benjamin Valenzuela
15
Vicente Fernandez
3
Cristian Toro
20
Jose Tiznado
17
Cristopher Barrera
30
Jorge Vladimir Pinos Haiman
Cobresal
Cobresal
4-4-2
Thay người
40’
Claudio Torres
Julian Brea
67’
Cristopher Mesias
César Yanis
59’
Santiago Silva
Juan Ignacio Figueroa
67’
Benjamin Valenzuela
Juan Gaete
59’
Lucas Velasquez
Leandro Diaz
75’
Diego Coelho
Andres Vilches
70’
Mario Briceno
Claudio Sepulveda
90’
Cesar Munder
Franco Bechtholdt
70’
Maicol Leon
B Ampuero
Cầu thủ dự bị
Zacarias Lopez
Alejandro Santander
Claudio Sepulveda
César Yanis
Juan Ignacio Figueroa
Andres Vilches
Julian Brea
Franco Bechtholdt
Leandro Diaz
Juan Gaete
B Ampuero
Aaron Astudillo
Nicolas Vargas
Christian Damian Moreno

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Chile
29/03 - 2021
17/09 - 2021
04/04 - 2022
29/08 - 2022
29/01 - 2023
15/07 - 2023
10/03 - 2024
10/08 - 2024
20/04 - 2025

Thành tích gần đây Huachipato

VĐQG Chile
28/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
Cúp quốc gia Chile
06/04 - 2025
VĐQG Chile
30/03 - 2025
Cúp quốc gia Chile
22/03 - 2025
VĐQG Chile
15/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025
23/02 - 2025

Thành tích gần đây Cobresal

VĐQG Chile
27/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
Cúp quốc gia Chile
07/04 - 2025
VĐQG Chile
31/03 - 2025
Cúp quốc gia Chile
24/03 - 2025
VĐQG Chile
17/03 - 2025
09/03 - 2025
03/03 - 2025
24/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Chile

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Universidad CatolicaUniversidad Catolica85211017H T H T T
2HuachipatoHuachipato9522717T T H B T
3Audax ItalianoAudax Italiano9513516H B T T B
4PalestinoPalestino9513516T H T B B
5Coquimbo UnidoCoquimbo Unido9441416H T H H B
6CobresalCobresal9432415H B H T T
7Union La CaleraUnion La Calera9423414B T B H T
8O'HigginsO'Higgins9351314H T B T H
9Universidad de ChileUniversidad de Chile7412613B H B T T
10Colo ColoColo Colo6312410B B T H T
11La SerenaLa Serena9315-710T B T B B
12Atletico NublenseAtletico Nublense9243-710B H B H T
13Union EspanolaUnion Espanola8206-56T B T B B
14Everton CDEverton CD9135-126H T B H B
15Club Deportes LimacheClub Deportes Limache9126-75B B T B B
16Deportes IquiqueDeportes Iquique8026-142B B H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X