Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
![]() Cristopher Barrera 4 | |
![]() Diego Cespedes (Kiến tạo: Jorge Henriquez) 18 | |
![]() Cristopher Mesias 32 | |
![]() Fernando Zuqui 37 | |
![]() Farias, Agustin 43 | |
![]() Carlos Agustin Farias 43 | |
![]() Juan Rossel 45+2' | |
![]() Juan Rossel 45+5' | |
![]() Aaron Astudillo (Thay: Cristopher Barrera) 46 | |
![]() Jader Barbosa (Thay: Juan Rossel) 48 | |
![]() Jhojan Valencia (Thay: Carlos Agustin Farias) 49 | |
![]() Juan Gaete (Thay: Jorge Henriquez) 73 | |
![]() Alejandro Marquez (Thay: Cristopher Mesias) 73 | |
![]() Andres Vilches (Thay: Diego Coelho) 73 | |
![]() Clemente Montes (Thay: Eugenio Mena) 75 | |
![]() Diego Valencia (Thay: Fernando Zampedri) 75 | |
![]() Cesar Munder 77 |
Thống kê trận đấu Cobresal vs Universidad Catolica


Diễn biến Cobresal vs Universidad Catolica
Jader có cú sút trúng đích nhưng không ghi bàn cho Universidad Catolica.
Cobresal được Diego Flores Seguel trao tặng một quả phạt góc.
Cobresal được hưởng một quả đá phạt trong phần sân của họ.
Ném biên cho Universidad Catolica ở phần sân của Cobresal.
Bóng ra ngoài sân và Universidad Catolica được hưởng một quả phát bóng.
Đó là một quả phát bóng cho đội chủ nhà ở El Salvador.
Clemente Montes đánh đầu nhưng bóng đi chệch khung thành của Universidad Catolica.
Được hưởng một quả phạt góc cho Universidad Catolica.
Cobresal thực hiện một quả ném biên trong lãnh thổ Universidad Catolica.
Diego Flores Seguel ra hiệu một quả ném biên cho Cobresal, gần khu vực của Universidad Catolica.
Đá phạt cho Universidad Catolica ở phần sân của họ.
Ném biên cho Universidad Catolica ở phần sân của họ.
Cobresal được hưởng một quả phạt góc do Diego Flores Seguel trao.
Cobresal dâng lên qua Andres Vilches, cú dứt điểm của anh bị cản phá.
Diego Flores Seguel ra hiệu cho một quả đá phạt cho Universidad Catolica.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà tại El Salvador.
Clemente Montes của Universidad Catolica có cú sút, nhưng không trúng đích.
Liệu Universidad Catolica có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này trong phần sân của Cobresal không?
Ném biên cho Cobresal tại El Cobre, El Salvador.
Phạt góc cho Universidad Catolica.
Đội hình xuất phát Cobresal vs Universidad Catolica
Cobresal (4-1-4-1): Jorge Vladimir Pinos Haiman (30), Cristopher Barrera (17), Jose Tiznado (20), Christian Damian Moreno (32), Vicente Fernandez (15), Cristopher Mesias (13), César Yanis (7), Jorge Henriquez (10), Diego Cespedes (28), Cesar Munder (18), Diego Coelho (9)
Universidad Catolica (4-4-2): Vicente Bernedo (1), Branco Ampuero (19), Gary Medel (17), Daniel Gonzalez (2), Eugenio Mena (3), Eduard Bello (18), Agustin Farias (25), Fernando Zuqui (8), Cristian Cuevas (15), Fernando Zampedri (9), Juan Francisco Rossel (14)


Thay người | |||
46’ | Cristopher Barrera Aaron Astudillo | 48’ | Juan Rossel Jader |
73’ | Cristopher Mesias Alejandro Samuel Marquez Perez | 49’ | Carlos Agustin Farias Jhojan Valencia |
73’ | Diego Coelho Andres Vilches | 75’ | Eugenio Mena Clemente Montes |
73’ | Jorge Henriquez Juan Gaete | 75’ | Fernando Zampedri Diego Valencia |
Cầu thủ dự bị | |||
Alejandro Santander | Jader | ||
Benjamin Valenzuela | Dario Melo | ||
Alejandro Samuel Marquez Perez | Tomas Asta-Buruaga | ||
Andres Vilches | Sebastian Arancibia | ||
Franco Bechtholdt | Jhojan Valencia | ||
Juan Gaete | Clemente Montes | ||
Aaron Astudillo | Diego Valencia |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cobresal
Thành tích gần đây Universidad Catolica
Bảng xếp hạng VĐQG Chile
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 10 | 17 | H T H T T |
2 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 7 | 17 | T T H B T |
3 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 5 | 16 | H B T T B |
4 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 5 | 16 | T H T B B |
5 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 4 | 16 | H T H H B |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 4 | 15 | H B H T T |
7 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 4 | 14 | B T B H T |
8 | ![]() | 9 | 3 | 5 | 1 | 3 | 14 | H T B T H |
9 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 6 | 13 | B H B T T |
10 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | B B T H T |
11 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -7 | 10 | T B T B B |
12 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -7 | 10 | B H B H T |
13 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -5 | 6 | T B T B B |
14 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -12 | 6 | H T B H B |
15 | ![]() | 9 | 1 | 2 | 6 | -7 | 5 | B B T B B |
16 | ![]() | 8 | 0 | 2 | 6 | -14 | 2 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại