Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Ezekiel Alladoh 8 | |
![]() Kolbeinn Thordarson (Kiến tạo: Tobias Heintz) 24 | |
![]() Kolbeinn Thordarson 27 | |
![]() Nabil Bahoui 34 | |
![]() Gustav Svensson 39 | |
![]() Kolbeinn Thordarson (Kiến tạo: Eman Markovic) 42 | |
![]() Adam Jakobsen (Thay: Ezekiel Alladoh) 46 | |
![]() Frederik Christensen (Thay: Kaare Barslund) 46 | |
![]() Adam Carlen (Thay: Kolbeinn Thordarson) 46 | |
![]() Anton Kurochkin (Thay: Victor Lind) 53 | |
![]() Even Hovland 59 | |
![]() Anders Trondsen (Thay: Noah Tolf) 60 | |
![]() (Pen) Adam Jakobsen 63 | |
![]() Thomas Santos (Thay: Eman Markovic) 70 | |
![]() Sebastian Clemmensen (Thay: Thomas Santos) 70 | |
![]() Wilmer Odefalk (Thay: Daleho Irandust) 70 | |
![]() Kamilcan Sever (Thay: Kevin Ackermann) 75 | |
![]() Felix Eriksson 81 | |
![]() Adam Carlen 84 | |
![]() Linus Carlstrand (Thay: Felix Eriksson) 88 | |
![]() Sebastian Clemmensen 90+8' | |
![]() Alexander Timossi Andersson 90+10' | |
![]() Tobias Heintz 90+10' |
Thống kê trận đấu Brommapojkarna vs IFK Gothenburg


Diễn biến Brommapojkarna vs IFK Gothenburg
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Alexander Timossi Andersson.

V À A A O O O - Sebastian Clemmensen đã ghi bàn!
Felix Eriksson rời sân và được thay thế bởi Linus Carlstrand.

Thẻ vàng cho Adam Carlen.

Thẻ vàng cho Felix Eriksson.
Kevin Ackermann rời sân và được thay thế bởi Kamilcan Sever.
Daleho Irandust rời sân và được thay thế bởi Wilmer Odefalk.
Thomas Santos rời sân và được thay thế bởi Sebastian Clemmensen.
Eman Markovic rời sân và được thay thế bởi Thomas Santos.

V À A A O O O - Adam Jakobsen từ Brommapojkarna đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Noah Tolf rời sân và được thay thế bởi Anders Trondsen.

Thẻ vàng cho Even Hovland.
Victor Lind rời sân và được thay thế bởi Anton Kurochkin.
Kolbeinn Thordarson rời sân và được thay thế bởi Adam Carlen.
Kaare Barslund rời sân và được thay thế bởi Frederik Christensen.
Ezekiel Alladoh rời sân và được thay thế bởi Adam Jakobsen.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Đội chủ nhà ở Stockholm được hưởng quả phát bóng lên.
Đội hình xuất phát Brommapojkarna vs IFK Gothenburg
Brommapojkarna (4-2-3-1): Davor Blazevic (25), Alex Timossi Andersson (21), Eric Bjorkander (4), Even Hovland (3), Kaare Barslund (27), Kevin Ackermann (24), Serge-Junior Martinsson Ngouali (5), Daleho Irandust (19), Nabil Bahoui (39), Victor Lind (7), Ezekiel Alladoh (23)
IFK Gothenburg (4-3-3): Elis Bishesari (25), Felix Eriksson (18), Gustav Svensson (13), Jonas Bager (5), Noah Tolf (22), Kolbeinn Thordarson (23), David Kruse (15), Imam Jagne (8), Eman Markovic (17), Max Fenger (9), Tobias Heintz (14)


Thay người | |||
46’ | Ezekiel Alladoh Adam Jakobsen | 46’ | Kolbeinn Thordarson Adam Carlen |
46’ | Kaare Barslund Frederik Christensen | 60’ | Noah Tolf Anders Trondsen |
53’ | Victor Lind Anton Kurochkin | 70’ | Thomas Santos Sebastian Clemmensen |
70’ | Daleho Irandust Wilmer Odefalk | 70’ | Sebastian Clemmensen Thomas Santos |
75’ | Kevin Ackermann Kamilcan Sever | 88’ | Felix Eriksson Linus Carlstrand |
Cầu thủ dự bị | |||
Leo Cavallius | David Mikhail | ||
Hlynur Freyr Karlsson | Anders Trondsen | ||
Wilmer Odefalk | Sebastian Clemmensen | ||
Kamilcan Sever | Linus Carlstrand | ||
Adam Jakobsen | Adam Carlen | ||
Anton Kurochkin | Benjamin Brantlind | ||
Oskar Cotton | Thomas Santos | ||
Sion Oppong | Ben Magnusson | ||
Frederik Christensen | Linus Dahlgren |
Nhận định Brommapojkarna vs IFK Gothenburg
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Brommapojkarna
Thành tích gần đây IFK Gothenburg
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 13 | 9 | 3 | 1 | 16 | 30 | T T T H T |
2 | ![]() | 13 | 8 | 3 | 2 | 14 | 27 | T H B T T |
3 | ![]() | 13 | 7 | 5 | 1 | 6 | 26 | H H H T B |
4 | ![]() | 12 | 8 | 1 | 3 | 10 | 25 | T T T T B |
5 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 9 | 22 | H T H B T |
6 | ![]() | 12 | 6 | 1 | 5 | 0 | 19 | B B T T T |
7 | ![]() | 12 | 4 | 6 | 2 | 5 | 18 | H T H T T |
8 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | -4 | 15 | B H T H B |
9 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | -6 | 15 | B B H T B |
10 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | H B T H B |
11 | ![]() | 12 | 4 | 1 | 7 | -5 | 13 | B T B B B |
12 | ![]() | 12 | 4 | 1 | 7 | -14 | 13 | T B B B T |
13 | ![]() | 12 | 3 | 3 | 6 | -3 | 12 | T B B B T |
14 | ![]() | 12 | 3 | 2 | 7 | -6 | 11 | B T H H T |
15 | ![]() | 12 | 3 | 1 | 8 | -6 | 10 | B B B B B |
16 | ![]() | 12 | 0 | 3 | 9 | -13 | 3 | H H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại