Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Tatu Valdemar Varmanen 34 | |
![]() Tatu Varmanen 34 | |
![]() Alibek Aliev Aliyevich (Thay: Tatu Valdemar Varmanen) 46 | |
![]() Alibek Aliev (Thay: Tatu Varmanen) 46 | |
![]() Daniel Ask 48 | |
![]() Adam Jakobsen (Kiến tạo: Even Hovland) 62 | |
![]() Vladimir Rodic (Thay: Patriot Sejdiu) 62 | |
![]() Victor Lind 69 | |
![]() Love Arrhov (Thay: Daleho Irandust) 69 | |
![]() Lukas Bergqvist 73 | |
![]() Matias Tamminen (Thay: Oscar Uddenaes) 74 | |
![]() Victor Lind (Kiến tạo: Love Arrhov) 78 | |
![]() Mattis Adolfsson 80 | |
![]() Wilmer Odefalk (Thay: Kevin Ackermann) 81 | |
![]() Oskar Cotton (Thay: Adam Jakobsen) 85 | |
![]() Oliver Zanden 86 | |
![]() Dennis Olsson (Thay: Joel Voelkerling Persson) 86 |
Thống kê trận đấu Brommapojkarna vs Oesters IF


Diễn biến Brommapojkarna vs Oesters IF

Thẻ vàng cho Oliver Zanden.
Joel Voelkerling Persson rời sân và được thay thế bởi Dennis Olsson.
Adam Jakobsen rời sân và được thay thế bởi Oskar Cotton.
Kevin Ackermann rời sân và được thay thế bởi Wilmer Odefalk.

Thẻ vàng cho Mattis Adolfsson.
Love Arrhov đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Victor Lind đã ghi bàn!
Oscar Uddenaes rời sân và được thay thế bởi Matias Tamminen.

Thẻ vàng cho Lukas Bergqvist.
Daleho Irandust rời sân và được thay thế bởi Love Arrhov.

Thẻ vàng cho Victor Lind.
Cầu thủ Patriot Sejdiu rời sân và được thay thế bởi Vladimir Rodic.
Even Hovland đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Adam Jakobsen đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Daniel Ask.
Tatu Varmanen rời sân và được thay thế bởi Alibek Aliev.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Thẻ vàng cho Tatu Varmanen.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Brommapojkarna vs Oesters IF
Brommapojkarna (4-2-3-1): Leo Cavallius (40), Alex Timossi Andersson (21), Eric Bjorkander (4), Even Hovland (3), Oliver Zanden (6), Serge-Junior Martinsson Ngouali (5), Kevin Ackermann (24), Daleho Irandust (19), Adam Jakobsen (16), Victor Lind (7), Ezekiel Alladoh (23)
Oesters IF (3-4-3): Robin Wallinder (13), Mattis Adolfsson (5), Kingsley Gyamfi (3), Ivan Kricak (15), Tatu Varmanen (33), Daniel Ask (8), Daniel Ljung (18), Lukas Bergquist (21), Oscar Uddenäs (10), Joel Voelkerling Persson (34), Patriot Sejdiu (24)


Thay người | |||
69’ | Daleho Irandust Love Arrhov | 46’ | Tatu Varmanen Alibek Aliev Aliyevich |
81’ | Kevin Ackermann Wilmer Odefalk | 62’ | Patriot Sejdiu Vladimir Rodic |
85’ | Adam Jakobsen Oskar Cotton | 74’ | Oscar Uddenaes Matias Tamminen |
86’ | Joel Voelkerling Persson Dennis Olsson |
Cầu thủ dự bị | |||
Davor Blazevic | Lukas Pihlblad | ||
Wilmer Odefalk | Sebastian Starke Hedlund | ||
Rasmus Örqvist | Noah Soderberg | ||
Anton Kurochkin | Niklas Söderberg | ||
Kaare Barslund | Dennis Olsson | ||
Isak Ssewankambo | Matias Tamminen | ||
Love Arrhov | Alibek Aliev Aliyevich | ||
Oskar Cotton | Vladimir Rodic | ||
Nabil Bahoui | Magnus Christensen |
Nhận định Brommapojkarna vs Oesters IF
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Brommapojkarna
Thành tích gần đây Oesters IF
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 13 | 4 | 1 | 21 | 43 | H T T T T |
2 | ![]() | 18 | 12 | 3 | 3 | 18 | 39 | T T B T T |
3 | ![]() | 18 | 9 | 6 | 3 | 14 | 33 | H H T T T |
4 | ![]() | 18 | 9 | 6 | 3 | 8 | 33 | T B T B H |
5 | ![]() | 17 | 10 | 2 | 5 | 9 | 32 | H B T B T |
6 | ![]() | 17 | 8 | 7 | 2 | 14 | 31 | T H T T T |
7 | ![]() | 17 | 7 | 4 | 6 | 3 | 25 | H T B T T |
8 | ![]() | 17 | 8 | 1 | 8 | -2 | 25 | B T B T B |
9 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | -6 | 22 | B T T H B |
10 | ![]() | 17 | 6 | 1 | 10 | -2 | 19 | T T T B B |
11 | ![]() | 17 | 5 | 4 | 8 | -4 | 19 | H B B T H |
12 | ![]() | 17 | 5 | 2 | 10 | -20 | 17 | B T B H B |
13 | ![]() | 17 | 4 | 2 | 11 | -18 | 14 | B B B B H |
14 | ![]() | 17 | 3 | 4 | 10 | -8 | 13 | H B B B B |
15 | ![]() | 17 | 3 | 4 | 10 | -11 | 13 | H B B B H |
16 | ![]() | 17 | 1 | 4 | 12 | -16 | 7 | H B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại