Đúng vậy! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Eman Markovic 35 | |
![]() (og) Elis Bishesari 58 | |
![]() Kolbeinn Thordarson (Thay: Tobias Heintz) 63 | |
![]() Ramon-Pascal Lundqvist (Thay: Adam Carlen) 63 | |
![]() Ramon Pascal Lundqvist (Thay: Adam Carlen) 67 | |
![]() Kolbeinn Thordarson (Thay: Tobias Heintz) 67 | |
![]() Daniel Ljung (Thay: David Seger) 76 | |
![]() Raymond Adjei (Thay: Matias Tamminen) 76 | |
![]() Kolbeinn Thordarson 77 | |
![]() Thomas Santos (Thay: Felix Eriksson) 84 | |
![]() Linus Carlstrand (Thay: Eman Markovic) 84 | |
![]() Jonas Bager 87 | |
![]() Alibek Aliev 90 | |
![]() Oskar Gabrielsson (Thay: Alibek Aliev) 90 | |
![]() Imam Jagne 90+1' | |
![]() August Erlingmark 90+1' | |
![]() Jonas Bager 90+1' | |
![]() Vincent Poppler 90+1' | |
![]() Daniel Ljung 90+5' |
Thống kê trận đấu IFK Gothenburg vs Oesters IF


Diễn biến IFK Gothenburg vs Oesters IF
Alibek Aliev rời sân và được thay thế bởi Oskar Gabrielsson.

Thẻ vàng cho Daniel Ljung.

Thẻ vàng cho Vincent Poppler.

Thẻ vàng cho Jonas Bager.

Thẻ vàng cho August Erlingmark.

Thẻ vàng cho Imam Jagne.

Thẻ vàng cho Alibek Aliev.

Thẻ vàng cho Imam Jagne.

Thẻ vàng cho Jonas Bager.
Eman Markovic rời sân và được thay thế bởi Linus Carlstrand.
Felix Eriksson rời sân và được thay thế bởi Thomas Santos.

ANH ẤY RỜI SÂN! - Kolbeinn Thordarson nhận thẻ đỏ! Sự phản đối mạnh mẽ từ các đồng đội!
Matias Tamminen rời sân và được thay thế bởi Raymond Adjei.
David Seger rời sân và được thay thế bởi Daniel Ljung.
Adam Carlen rời sân và được thay thế bởi Ramon-Pascal Lundqvist.
Tobias Heintz rời sân và được thay thế bởi Kolbeinn Thordarson.

Bàn thắng phản lưới - Elis Bishesari đã đưa bóng vào lưới nhà!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Eman Markovic.
Đội hình xuất phát IFK Gothenburg vs Oesters IF
IFK Gothenburg (4-3-3): Elis Bishesari (25), Felix Eriksson (18), Jonas Bager (5), August Erlingmark (3), Noah Tolf (22), Adam Carlen (21), David Kruse (15), Imam Jagne (8), Eman Markovic (17), Max Fenger (9), Tobias Heintz (14)
Oesters IF (4-3-3): Robin Wallinder (13), Sebastian Starke Hedlund (4), Kingsley Gyamfi (3), Ivan Kricak (15), Dennis Olsson (14), Matias Tamminen (19), Magnus Christensen (26), David Seger (7), Noah Soderberg (6), Alibek Aliev Aliyevich (20), Youssoupha Sanyang (25)


Thay người | |||
63’ | Tobias Heintz Kolbeinn Thordarson | 76’ | Matias Tamminen Raymond Adjei |
63’ | Adam Carlen Ramon Pascal Lundqvist | 76’ | David Seger Daniel Ljung |
84’ | Eman Markovic Linus Carlstrand | 90’ | Alibek Aliev Oskar Gabrielsson |
84’ | Felix Eriksson Thomas Santos |
Cầu thủ dự bị | |||
Pontus Dahlberg | Carl Lundahl Persson | ||
Anders Trondsen | Daniel Ask | ||
Sebastian Clemmensen | Chriss-Albin Mörfelt | ||
Gustav Svensson | Raymond Adjei | ||
Linus Carlstrand | Vincent Poppler | ||
Kolbeinn Thordarson | Daniel Ljung | ||
Benjamin Brantlind | Oskar Gabrielsson | ||
Thomas Santos | Vladimir Rodic | ||
Ramon Pascal Lundqvist | Christian Kouakou |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây IFK Gothenburg
Thành tích gần đây Oesters IF
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 6 | 3 | 0 | 7 | 21 | T T H T H |
2 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 12 | 20 | T T T B T |
3 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 12 | 20 | T H T H T |
4 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 5 | 19 | T B T T T |
5 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 4 | 15 | B T B T H |
6 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | -1 | 13 | T B H B T |
7 | ![]() | 9 | 2 | 5 | 2 | 1 | 11 | H H B H T |
8 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -2 | 11 | H T H T B |
9 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -3 | 11 | B H T B H |
10 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -1 | 10 | B T B H B |
11 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -1 | 10 | T H T B B |
12 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -5 | 10 | T H B B B |
13 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -9 | 10 | B H T T B |
14 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -3 | 9 | B H H T B |
15 | ![]() | 9 | 2 | 0 | 7 | -7 | 6 | B B B B T |
16 | ![]() | 9 | 0 | 2 | 7 | -9 | 2 | B B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại