Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Edvin Becirovic (Thay: Rasmus Niklasson Petrovic) 46 | |
![]() August Waengberg (Thay: Matteo de Brienne) 46 | |
![]() Alibek Aliev (Kiến tạo: Matias Tamminen) 55 | |
![]() Kevin Holmen (Thay: Joackim Aaberg) 63 | |
![]() Jonas Lindberg (Thay: Chovanie Amatkarijo) 63 | |
![]() Christian Kouakou (Thay: Alibek Aliev) 64 | |
![]() Ibrahim Diabate (Kiến tạo: Gustav Lundgren) 66 | |
![]() Daniel Ask (Thay: Magnus Christensen) 79 | |
![]() Albin Moerfelt (Thay: Matias Tamminen) 86 | |
![]() Robin Wendin Thomasson (Thay: Robin Frej) 86 | |
![]() Kingsley Gyamfi 90+4' |
Thống kê trận đấu Oesters IF vs GAIS


Diễn biến Oesters IF vs GAIS

Thẻ vàng cho Kingsley Gyamfi.
Robin Frej rời sân và được thay thế bởi Robin Wendin Thomasson.
Matias Tamminen rời sân và được thay thế bởi Albin Moerfelt.
Magnus Christensen rời sân và được thay thế bởi Daniel Ask.
Gustav Lundgren đã kiến tạo cho bàn thắng.
Kevin Holmen đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ibrahim Diabate đã ghi bàn!
Alibek Aliev rời sân và được thay thế bởi Christian Kouakou.
Chovanie Amatkarijo rời sân và được thay thế bởi Jonas Lindberg.
Joackim Aaberg rời sân và được thay thế bởi Kevin Holmen.
Matias Tamminen đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Alibek Aliev đã ghi bàn!
Matteo de Brienne rời sân và được thay thế bởi August Waengberg.
Rasmus Niklasson Petrovic rời sân và được thay thế bởi Edvin Becirovic.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Oesters IF vs GAIS
Oesters IF (4-3-3): Robin Wallinder (13), Kingsley Gyamfi (3), Mattis Adolfsson (5), Ivan Kricak (15), Dennis Olsson (14), Matias Tamminen (19), Magnus Christensen (26), David Seger (7), Noah Soderberg (6), Alibek Aliev Aliyevich (20), Youssoupha Sanyang (25)
GAIS (4-3-3): Mergim Krasniqi (1), Robin Frej (12), Anes Cardaklija (22), Oskar Ågren (4), Matteo de Brienne (2), Gustav Lundgren (9), Joackim Aberg (7), Harun Ibrahim (32), Rasmus Niklasson Petrovic (16), Ibrahim Diabate (19), Chovanie Amatkarijo (26)


Thay người | |||
64’ | Alibek Aliev Christian Kouakou | 46’ | Rasmus Niklasson Petrovic Edvin Becirovic |
79’ | Magnus Christensen Daniel Ask | 46’ | Matteo de Brienne August Nils Toma Wangberg |
86’ | Matias Tamminen Chriss-Albin Mörfelt | 63’ | Joackim Aaberg Kevin Holmen |
63’ | Chovanie Amatkarijo Jonas Lindberg | ||
86’ | Robin Frej Robin Wendin Thomasson |
Cầu thủ dự bị | |||
Carl Lundahl Persson | Kees Sims | ||
Sebastian Starke Hedlund | Kevin Holmen | ||
Raymond Adjei | Edvin Becirovic | ||
Daniel Ask | Filip Beckman | ||
Chriss-Albin Mörfelt | William Milovanovic | ||
Vincent Poppler | Robin Wendin Thomasson | ||
Christian Kouakou | August Nils Toma Wangberg | ||
Vladimir Rodic | Jonas Lindberg | ||
Oskar Gabrielsson | Amin Boudri |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Oesters IF
Thành tích gần đây GAIS
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 6 | 4 | 0 | 7 | 22 | T H T H H |
2 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 12 | 21 | H T H T H |
3 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 12 | 20 | T T T B T |
4 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 5 | 19 | T B T T T |
5 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 7 | 18 | T B T H T |
6 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | -1 | 14 | H T B H T |
7 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | -1 | 13 | T B H B T |
8 | ![]() | 10 | 2 | 6 | 2 | 1 | 12 | H B H T H |
9 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -2 | 11 | H T H T B |
10 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -1 | 10 | B T B H B |
11 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -1 | 10 | T H T B B |
12 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -5 | 10 | T H B B B |
13 | ![]() | 10 | 3 | 1 | 6 | -12 | 10 | H T T B B |
14 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -3 | 9 | B H H T B |
15 | ![]() | 10 | 2 | 1 | 7 | -7 | 7 | B B B T H |
16 | ![]() | 10 | 0 | 2 | 8 | -11 | 2 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại