Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() (og) Mamadouba Diaby 8 | |
![]() (Pen) Omar Faraj 18 | |
![]() Dennis Olsson (Kiến tạo: Daniel Ljung) 43 | |
![]() Vladimir Rodic (Thay: Dennis Olsson) 46 | |
![]() Maill Lundgren (Thay: Elias Pihlstroem) 56 | |
![]() Adi Fisic (Thay: Mamadouba Diaby) 69 | |
![]() Magnus Christensen (Thay: Matias Tamminen) 72 | |
![]() Noah Soederberg (Thay: David Seger) 72 | |
![]() Sebastian Starke Hedlund (Thay: Kingsley Gyamfi) 72 | |
![]() Sebastian Starke Hedlund 77 | |
![]() Lukas Bergqvist 80 | |
![]() Alexander Heden Lindskog (Thay: Sebastian Ohlsson) 89 | |
![]() Teo Groenborg (Thay: Elias Barsoum) 89 |
Thống kê trận đấu Degerfors vs Oesters IF


Diễn biến Degerfors vs Oesters IF
Elias Barsoum rời sân và được thay thế bởi Teo Groenborg.
Sebastian Ohlsson rời sân và được thay thế bởi Alexander Heden Lindskog.

Thẻ vàng cho Lukas Bergqvist.

Thẻ vàng cho Sebastian Starke Hedlund.
Kingsley Gyamfi rời sân và được thay thế bởi Sebastian Starke Hedlund.
David Seger rời sân và được thay thế bởi Noah Soederberg.
Matias Tamminen rời sân và được thay thế bởi Magnus Christensen.
Mamadouba Diaby rời sân và được thay thế bởi Adi Fisic.
Elias Pihlstroem rời sân và được thay thế bởi Maill Lundgren.
Dennis Olsson rời sân và được thay thế bởi Vladimir Rodic.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Daniel Ljung đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Dennis Olsson đã ghi bàn!

V À A A O O O - Omar Faraj của Degerfors thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

PHẢN LƯỚI NHÀ - Mamadouba Diaby đưa bóng vào lưới nhà!

PHẢN LƯỚI NHÀ - Mamadouba Diaby đưa bóng vào lưới nhà!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Degerfors vs Oesters IF
Degerfors (3-4-3): Rasmus Forsell (25), Sebastian Ohlsson (16), Juhani Pikkarainen (5), Sebastian Olsson (7), Erik Lindell (12), Christos Gravius (11), Nahom Girmai Netabay (8), Mamadouba Diaby (2), Elias Barsoum (20), Omar Faraj (19), Elias Pihlstrom (21)
Oesters IF (4-3-3): Robin Wallinder (13), Tatu Varmanen (33), Ivan Kricak (15), Mattis Adolfsson (5), Lukas Bergquist (21), Daniel Ljung (18), Kingsley Gyamfi (3), David Seger (7), Matias Tamminen (19), Alibek Aliev Aliyevich (20), Dennis Olsson (14)


Thay người | |||
56’ | Elias Pihlstroem Maill Lundgren | 46’ | Dennis Olsson Vladimir Rodic |
69’ | Mamadouba Diaby Adi Fisi | 72’ | Kingsley Gyamfi Sebastian Starke Hedlund |
89’ | Elias Barsoum Teo Groenborg | 72’ | David Seger Noah Soderberg |
89’ | Sebastian Ohlsson Alexander Heden Lindskog | 72’ | Matias Tamminen Magnus Christensen |
Cầu thủ dự bị | |||
Wille Jakobsson | Carl Lundahl Persson | ||
Adi Fisi | Sebastian Starke Hedlund | ||
Nasiru Moro | Noah Soderberg | ||
Luc Kassi | Niklas Söderberg | ||
Teo Groenborg | Raymond Adjei | ||
Maill Lundgren | Oskar Gabrielsson | ||
Alexander Heden Lindskog | Vladimir Rodic | ||
Hjalmar Smedberg | Magnus Christensen | ||
Ziyad Salifu | Christian Kouakou |
Nhận định Degerfors vs Oesters IF
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Degerfors
Thành tích gần đây Oesters IF
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 13 | 9 | 3 | 1 | 16 | 30 | T T T H T |
2 | ![]() | 13 | 8 | 3 | 2 | 14 | 27 | T H B T T |
3 | ![]() | 13 | 7 | 5 | 1 | 6 | 26 | H H H T B |
4 | ![]() | 12 | 8 | 1 | 3 | 10 | 25 | T T T T B |
5 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 9 | 22 | H T H B T |
6 | ![]() | 12 | 6 | 1 | 5 | 0 | 19 | B B T T T |
7 | ![]() | 12 | 4 | 6 | 2 | 5 | 18 | H T H T T |
8 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | -4 | 15 | B H T H B |
9 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | -6 | 15 | B B H T B |
10 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | H B T H B |
11 | ![]() | 12 | 4 | 1 | 7 | -5 | 13 | B T B B B |
12 | ![]() | 12 | 4 | 1 | 7 | -14 | 13 | T B B B T |
13 | ![]() | 12 | 3 | 3 | 6 | -3 | 12 | T B B B T |
14 | ![]() | 12 | 3 | 2 | 7 | -6 | 11 | B T H H T |
15 | ![]() | 12 | 3 | 1 | 8 | -6 | 10 | B B B B B |
16 | ![]() | 12 | 0 | 3 | 9 | -13 | 3 | H H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại