Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu!
![]() Kingsley Gyamfi (Thay: Magnus Christensen) 53 | |
![]() Aron Csongvai 66 | |
![]() John Guidetti (Thay: Erik Flataker) 69 | |
![]() Johan Hove (Thay: Yannick Geiger) 69 | |
![]() Matias Tamminen (Thay: Patriot Sejdiu) 72 | |
![]() Noah Soederberg (Thay: Anssi Suhonen) 72 | |
![]() Benjamin Hansen (Thay: Thomas Isherwood) 80 | |
![]() Kazper Karlsson (Thay: Taha Ayari) 83 |
Thống kê trận đấu AIK vs Oesters IF


Diễn biến AIK vs Oesters IF
Taha Ayari rời sân và được thay thế bởi Kazper Karlsson.
Thomas Isherwood rời sân và được thay thế bởi Benjamin Hansen.
Anssi Suhonen rời sân và được thay thế bởi Noah Soederberg.
Patriot Sejdiu rời sân và được thay thế bởi Matias Tamminen.
Yannick Geiger rời sân và được thay thế bởi Johan Hove.
Erik Flataker rời sân và được thay thế bởi John Guidetti.

Thẻ vàng cho Aron Csongvai.
Magnus Christensen rời sân và được thay thế bởi Kingsley Gyamfi.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát AIK vs Oesters IF
AIK (4-2-3-1): Kalle Joelsson (30), Mads Thychosen (17), Filip Benkovic (32), Sotirios Papagiannopoulos (4), Thomas Isherwood (3), Yannick Geiger (46), Aron Csongvai (33), Bersant Celina (10), Abdihakin Ali (18), Taha Ayari (45), Erik Flataker (20)
Oesters IF (4-3-3): Robin Wallinder (13), Tatu Varmanen (33), Ivan Kricak (15), Mattis Adolfsson (5), Lukas Bergquist (21), Anssi Suhonen (7), Magnus Christensen (26), Daniel Ljung (18), Oscar Uddenäs (10), Alibek Aliev Aliyevich (20), Patriot Sejdiu (24)


Thay người | |||
69’ | Yannick Geiger Johan Hove | 53’ | Magnus Christensen Kingsley Gyamfi |
69’ | Erik Flataker John Guidetti | 72’ | Anssi Suhonen Noah Soderberg |
80’ | Thomas Isherwood Benjamin Hansen | 72’ | Patriot Sejdiu Matias Tamminen |
83’ | Taha Ayari Kazper Karlsson |
Cầu thủ dự bị | |||
Kenny Stamatopolous | Carl Lundahl Persson | ||
Kazper Karlsson | Kingsley Gyamfi | ||
Johan Hove | Sebastian Starke Hedlund | ||
John Guidetti | Noah Soderberg | ||
Charlie Pavey | Daniel Ask | ||
Benjamin Hansen | Dennis Olsson | ||
Stanley Wilson | Matias Tamminen | ||
Vladimir Rodic | |||
Joel Voelkerling Persson |
Nhận định AIK vs Oesters IF
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây AIK
Thành tích gần đây Oesters IF
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 13 | 4 | 1 | 21 | 43 | H T T T T |
2 | ![]() | 18 | 12 | 3 | 3 | 18 | 39 | T T B T T |
3 | ![]() | 18 | 9 | 6 | 3 | 14 | 33 | H H T T T |
4 | ![]() | 18 | 9 | 6 | 3 | 8 | 33 | T B T B H |
5 | ![]() | 17 | 10 | 2 | 5 | 9 | 32 | H B T B T |
6 | ![]() | 17 | 8 | 7 | 2 | 14 | 31 | T H T T T |
7 | ![]() | 17 | 7 | 4 | 6 | 3 | 25 | H T B T T |
8 | ![]() | 17 | 8 | 1 | 8 | -2 | 25 | B T B T B |
9 | ![]() | 18 | 7 | 1 | 10 | 0 | 22 | T T B B T |
10 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | -6 | 22 | B T T H B |
11 | ![]() | 18 | 5 | 4 | 9 | -6 | 19 | B B T H B |
12 | ![]() | 17 | 5 | 2 | 10 | -20 | 17 | B T B H B |
13 | ![]() | 17 | 4 | 2 | 11 | -18 | 14 | B B B B H |
14 | ![]() | 17 | 3 | 4 | 10 | -8 | 13 | H B B B B |
15 | ![]() | 17 | 3 | 4 | 10 | -11 | 13 | H B B B H |
16 | ![]() | 17 | 1 | 4 | 12 | -16 | 7 | H B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại