Thứ Tư, 30/04/2025
Lukas Bergqvist
17
Youssoupha Sanyang
22
Thomas Isherwood
40
Niklas Soederberg
45+2'
Anton Saletros
51
Aron Csongvai
57
Alexander Fesshaie Beraki (Thay: Johan Hove)
64
Daniel Ljung (Thay: Youssoupha Sanyang)
76
Noah Soederberg (Thay: Niklas Soederberg)
76
Daniel Ljung
78
Ivan Kricak
79
Bersant Celina
80
Andronikos Kakoullis (Thay: John Guidetti)
83
Dennis Olsson (Thay: Lukas Bergqvist)
88
Albin Moerfelt (Thay: David Seger)
90
Kazper Karlsson (Thay: Bersant Celina)
90
Dino Besirovic
90+4'

Thống kê trận đấu Oesters IF vs AIK

số liệu thống kê
Oesters IF
Oesters IF
AIK
AIK
53 Kiểm soát bóng 47
16 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 5
5 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
1 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Oesters IF vs AIK

Tất cả (21)
90+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4' Thẻ vàng cho Dino Besirovic.

Thẻ vàng cho Dino Besirovic.

90+2'

Bersant Celina rời sân và được thay thế bởi Kazper Karlsson.

90'

David Seger rời sân và được thay thế bởi Albin Moerfelt.

88'

Lukas Bergqvist rời sân và được thay thế bởi Dennis Olsson.

83'

John Guidetti rời sân và được thay thế bởi Andronikos Kakoullis.

80' V À A A O O O - Bersant Celina đã ghi bàn!

V À A A O O O - Bersant Celina đã ghi bàn!

79' Thẻ vàng cho Ivan Kricak.

Thẻ vàng cho Ivan Kricak.

78' Thẻ vàng cho Daniel Ljung.

Thẻ vàng cho Daniel Ljung.

76'

Niklas Soederberg rời sân và được thay thế bởi Noah Soederberg.

76'

Youssoupha Sanyang rời sân và được thay thế bởi Daniel Ljung.

64'

Johan Hove rời sân và được thay thế bởi Alexander Fesshaie Beraki.

57' Thẻ vàng cho Aron Csongvai.

Thẻ vàng cho Aron Csongvai.

51' Thẻ vàng cho Anton Saletros.

Thẻ vàng cho Anton Saletros.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+2' Thẻ vàng cho Niklas Soederberg.

Thẻ vàng cho Niklas Soederberg.

40' Thẻ vàng cho Thomas Isherwood.

Thẻ vàng cho Thomas Isherwood.

22' Thẻ vàng cho Youssoupha Sanyang.

Thẻ vàng cho Youssoupha Sanyang.

17' Thẻ vàng cho Lukas Bergqvist.

Thẻ vàng cho Lukas Bergqvist.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Oesters IF vs AIK

Oesters IF (4-3-3): Robin Wallinder (13), Tatu Varmanen (33), Mattis Adolfsson (5), Ivan Kricak (15), Lukas Bergquist (21), Niklas Söderberg (9), Daniel Ask (8), David Seger (7), Youssoupha Sanyang (25), Alibek Aliev Aliyevich (20), Matias Tamminen (19)

AIK (3-5-2): Kristoffer Nordfeldt (15), Filip Benkovic (32), Sotirios Papagiannopoulos (4), Thomas Isherwood (3), Mads Thychosen (17), Johan Hove (8), Anton Jonsson Saletros (7), Aron Csongvai (33), Dino Besirovic (19), John Guidetti (11), Bersant Celina (10)

Oesters IF
Oesters IF
4-3-3
13
Robin Wallinder
33
Tatu Varmanen
5
Mattis Adolfsson
15
Ivan Kricak
21
Lukas Bergquist
9
Niklas Söderberg
8
Daniel Ask
7
David Seger
25
Youssoupha Sanyang
20
Alibek Aliev Aliyevich
19
Matias Tamminen
10
Bersant Celina
11
John Guidetti
19
Dino Besirovic
33
Aron Csongvai
7
Anton Jonsson Saletros
8
Johan Hove
17
Mads Thychosen
3
Thomas Isherwood
4
Sotirios Papagiannopoulos
32
Filip Benkovic
15
Kristoffer Nordfeldt
AIK
AIK
3-5-2
Thay người
76’
Niklas Soederberg
Noah Soderberg
64’
Johan Hove
Alexander Fesshaie Beraki
76’
Youssoupha Sanyang
Daniel Ljung
83’
John Guidetti
Andronikos Kakoullis
88’
Lukas Bergqvist
Dennis Olsson
90’
Bersant Celina
Kazper Karlsson
90’
David Seger
Chriss-Albin Mörfelt
Cầu thủ dự bị
Carl Lundahl Persson
Kalle Joelsson
Sebastian Starke Hedlund
Kazper Karlsson
Noah Soderberg
Andronikos Kakoullis
Chriss-Albin Mörfelt
Oscar Uddenäs
Dennis Olsson
Stanley Wilson
Daniel Ljung
Jere Uronen
Oskar Gabrielsson
Victor Andersson
Vladimir Rodic
Alexander Fesshaie Beraki
Magnus Christensen
Van Der Laan

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
15/03 - 2025
H1: 1-0
VĐQG Thụy Điển
20/04 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Oesters IF

VĐQG Thụy Điển
30/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
H1: 0-0
15/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Giao hữu
23/03 - 2025
21/03 - 2025
15/03 - 2025
H1: 1-0
Cúp quốc gia Thụy Điển

Thành tích gần đây AIK

VĐQG Thụy Điển
27/04 - 2025
H1: 2-0
25/04 - 2025
H1: 0-1
20/04 - 2025
H1: 0-0
15/04 - 2025
H1: 0-0
06/04 - 2025
01/04 - 2025
H1: 0-0
Giao hữu
22/03 - 2025
H1: 0-0
15/03 - 2025
H1: 1-0
Cúp quốc gia Thụy Điển
01/03 - 2025
22/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AIKAIK6510616T H T T T
2MjaellbyMjaellby64201014H T T T T
3Hammarby IFHammarby IF6411813T T B T H
4Malmo FFMalmo FF6321211T H H B T
5ElfsborgElfsborg6312110B T T T B
6IFK GothenburgIFK Gothenburg6312-210T T B T H
7IFK NorrkoepingIFK Norrkoeping630329B B T B T
8DegerforsDegerfors630319T B B T B
9GAISGAIS614117H T H H H
10BrommapojkarnaBrommapojkarna521207B B T T H
11DjurgaardenDjurgaarden5212-17B T B H T
12BK HaeckenBK Haecken6213-37B B T B H
13SiriusSirius6123-45B B H B H
14Halmstads BKHalmstads BK6114-104B T B B H
15Oesters IFOesters IF6105-43T B B B B
16VaernamoVaernamo6006-70B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X