Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
![]() Matteo de Brienne (Kiến tạo: Rasmus Niklasson Petrovic) 15 | |
![]() (og) Juhani Pikkarainen 52 | |
![]() Harun Ibrahim (Thay: William Milovanovic) 55 | |
![]() Ibrahim Diabate 61 | |
![]() Adi Fisic (Thay: Omar Faraj) 64 | |
![]() Elias Pihlstroem (Thay: Elias Barsoum) 64 | |
![]() Leon Hien 65 | |
![]() Edvin Becirovic (Thay: Rasmus Niklasson Petrovic) 72 | |
![]() Joackim Aaberg (Thay: Kevin Holmen) 72 | |
![]() Ziyad Salifu (Thay: Mamadouba Diaby) 72 | |
![]() Alexander Heden Lindskog (Thay: Erik Lindell) 72 | |
![]() Axel Henriksson 74 | |
![]() Nasiru Moro (Thay: Leon Hien) 84 | |
![]() Robert Frosti Thorkelsson (Thay: Axel Henriksson) 85 | |
![]() Daniel Bengtsson (Thay: Ibrahim Diabate) 86 |
Thống kê trận đấu Degerfors vs GAIS


Diễn biến Degerfors vs GAIS
Ibrahim Diabate rời sân và được thay thế bởi Daniel Bengtsson.
Axel Henriksson rời sân và được thay thế bởi Robert Frosti Thorkelsson.
Leon Hien rời sân và được thay thế bởi Nasiru Moro.

Thẻ vàng cho Axel Henriksson.
Erik Lindell rời sân và được thay thế bởi Alexander Heden Lindskog.
Mamadouba Diaby rời sân và được thay thế bởi Ziyad Salifu.
Kevin Holmen rời sân và được thay thế bởi Joackim Aaberg.
Rasmus Niklasson Petrovic rời sân và được thay thế bởi Edvin Becirovic.

Thẻ vàng cho Leon Hien.
Elias Barsoum rời sân và được thay thế bởi Elias Pihlstroem.
Omar Faraj rời sân và được thay thế bởi Adi Fisic.

V À A A O O O - Ibrahim Diabate đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
William Milovanovic rời sân và được thay thế bởi Harun Ibrahim.

PHẢN LƯỚI NHÀ - Juhani Pikkarainen đã đưa bóng vào lưới nhà!

V À A A O O O - Một cầu thủ của Degerfors đã đá phản lưới nhà!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Rasmus Niklasson Petrovic đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Matteo de Brienne đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Degerfors vs GAIS
Degerfors (5-2-3): Matvei Igonen (26), Erik Lindell (12), Daniel Sundgren (6), Leon Hien (4), Juhani Pikkarainen (5), Mamadouba Diaby (2), Nahom Girmai Netabay (8), Christos Gravius (11), Elias Barsoum (20), Marcus Rafferty (10), Omar Faraj (19)
GAIS (4-3-3): Kees Sims (13), August Nils Toma Wangberg (6), Robin Frej (12), Filip Beckman (24), Matteo de Brienne (2), William Milovanovic (8), Kevin Holmen (18), Axel Henriksson (21), Gustav Lundgren (9), Ibrahim Diabate (19), Rasmus Niklasson Petrovic (16)


Thay người | |||
64’ | Omar Faraj Adi Fisi | 55’ | William Milovanovic Harun Ibrahim |
64’ | Elias Barsoum Elias Pihlstrom | 72’ | Kevin Holmen Joackim Aberg |
72’ | Erik Lindell Alexander Heden Lindskog | 72’ | Rasmus Niklasson Petrovic Edvin Becirovic |
72’ | Mamadouba Diaby Ziyad Salifu | 85’ | Axel Henriksson Robert Frosti Thorkelsson |
84’ | Leon Hien Nasiru Moro | 86’ | Ibrahim Diabate Daniel Bengtsson |
Cầu thủ dự bị | |||
Wille Jakobsson | Mergim Krasniqi | ||
Adi Fisi | Oskar Ågren | ||
Nasiru Moro | Robin Wendin Thomasson | ||
Teo Groenborg | Joackim Aberg | ||
Elias Pihlstrom | Edvin Becirovic | ||
Alexander Heden Lindskog | Robert Frosti Thorkelsson | ||
Hjalmar Smedberg | Anes Cardaklija | ||
Ziyad Salifu | Daniel Bengtsson | ||
Bernardo Morgado | Harun Ibrahim |
Nhận định Degerfors vs GAIS
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Degerfors
Thành tích gần đây GAIS
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 13 | 4 | 1 | 21 | 43 | H T T T T |
2 | ![]() | 18 | 12 | 3 | 3 | 18 | 39 | T T B T T |
3 | ![]() | 18 | 9 | 6 | 3 | 14 | 33 | H H T T T |
4 | ![]() | 18 | 9 | 6 | 3 | 8 | 33 | T B T B H |
5 | ![]() | 17 | 10 | 2 | 5 | 9 | 32 | H B T B T |
6 | ![]() | 17 | 8 | 7 | 2 | 14 | 31 | T H T T T |
7 | ![]() | 17 | 7 | 4 | 6 | 3 | 25 | H T B T T |
8 | ![]() | 17 | 8 | 1 | 8 | -2 | 25 | B T B T B |
9 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | -6 | 22 | B T T H B |
10 | ![]() | 17 | 6 | 1 | 10 | -2 | 19 | T T T B B |
11 | ![]() | 17 | 5 | 4 | 8 | -4 | 19 | H B B T H |
12 | ![]() | 17 | 5 | 2 | 10 | -20 | 17 | B T B H B |
13 | ![]() | 17 | 4 | 2 | 11 | -18 | 14 | B B B B H |
14 | ![]() | 17 | 3 | 4 | 10 | -8 | 13 | H B B B B |
15 | ![]() | 17 | 3 | 4 | 10 | -11 | 13 | H B B B H |
16 | ![]() | 17 | 1 | 4 | 12 | -16 | 7 | H B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại