Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Axel Henriksson (Kiến tạo: Ibrahim Diabate) 21 | |
![]() Sebastian Ohlsson 24 | |
![]() Ibrahim Diabate (Kiến tạo: August Waengberg) 45 | |
![]() Elias Pihlstrom (Thay: Teo Grönborg) 54 | |
![]() Elias Pihlstroem (Thay: Teo Groenborg) 54 | |
![]() Nahom Girmai Netabay 57 | |
![]() Ibrahim Diabate 64 | |
![]() William Milovanovic (Thay: Chovanie Amatkarijo) 67 | |
![]() Kevin Holmen (Thay: Harun Ibrahim) 67 | |
![]() Maill Lundgren (Thay: Elias Barsoum) 67 | |
![]() Marcus Rafferty (Thay: Nahom Girmai Netabay) 67 | |
![]() Mamadouba Diaby (Thay: Sebastian Ohlsson) 67 | |
![]() Maill Lundgren 69 | |
![]() Filip Beckman (Thay: Matteo de Brienne) 75 | |
![]() Lucas Hedlund (Thay: Ibrahim Diabate) 75 | |
![]() Bernardo Morgado 81 | |
![]() Jonas Lindberg (Thay: Axel Henriksson) 84 | |
![]() Alexander Heden Lindskog (Thay: Erik Lindell) 88 | |
![]() Leon Hien 89 |
Thống kê trận đấu GAIS vs Degerfors


Diễn biến GAIS vs Degerfors

Thẻ vàng cho Leon Hien.
Erik Lindell rời sân và được thay thế bởi Alexander Heden Lindskog.
Axel Henriksson rời sân và được thay thế bởi Jonas Lindberg.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Bernardo Morgado nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Ibrahim Diabate rời sân và được thay thế bởi Lucas Hedlund.
Matteo de Brienne rời sân và được thay thế bởi Filip Beckman.

Thẻ vàng cho Maill Lundgren.
Sebastian Ohlsson rời sân và được thay thế bởi Mamadouba Diaby.
Nahom Girmai Netabay rời sân và được thay thế bởi Marcus Rafferty.
Elias Barsoum rời sân và được thay thế bởi Maill Lundgren.
Harun Ibrahim rời sân và được thay thế bởi Kevin Holmen.
Chovanie Amatkarijo rời sân và được thay thế bởi William Milovanovic.

Thẻ vàng cho Ibrahim Diabate.

Thẻ vàng cho Nahom Girmai Netabay.
Teo Groenborg rời sân và được thay thế bởi Elias Pihlstroem.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
August Waengberg đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ibrahim Diabate ghi bàn!

Thẻ vàng cho Sebastian Ohlsson.
Đội hình xuất phát GAIS vs Degerfors
GAIS (4-3-3): Mergim Krasniqi (1), August Nils Toma Wangberg (6), Robin Frej (12), Oskar Ågren (4), Matteo de Brienne (2), Axel Henriksson (21), Harun Ibrahim (32), Amin Boudri (10), Gustav Lundgren (9), Ibrahim Diabate (19), Chovanie Amatkarijo (26)
Degerfors (4-4-2): Rasmus Forsell (25), Erik Lindell (12), Bernardo Morgado (30), Sebastian Olsson (7), Leon Hien (4), Sebastian Ohlsson (16), Teo Groenborg (18), Christos Gravius (11), Nahom Girmai Netabay (8), Elias Barsoum (20), Omar Faraj (19)


Thay người | |||
67’ | Chovanie Amatkarijo William Milovanovic | 54’ | Teo Groenborg Elias Pihlstrom |
67’ | Harun Ibrahim Kevin Holmen | 67’ | Nahom Girmai Netabay Marcus Rafferty |
75’ | Matteo de Brienne Filip Beckman | 67’ | Sebastian Ohlsson Mamadouba Diaby |
75’ | Ibrahim Diabate Lucas Hedlund | 67’ | Elias Barsoum Maill Lundgren |
84’ | Axel Henriksson Jonas Lindberg | 88’ | Erik Lindell Alexander Heden Lindskog |
Cầu thủ dự bị | |||
Kees Sims | Wille Jakobsson | ||
William Milovanovic | Marcus Rafferty | ||
Jonas Lindberg | Mamadouba Diaby | ||
Filip Beckman | Ziyad Salifu | ||
Rasmus Niklasson Petrovic | Luc Kassi | ||
Lucas Hedlund | Elias Pihlstrom | ||
Robin Wendin Thomasson | Maill Lundgren | ||
Anes Cardaklija | Alexander Heden Lindskog | ||
Kevin Holmen | Nasiru Moro |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây GAIS
Thành tích gần đây Degerfors
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 6 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 14 | H T T T T |
3 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T B T H |
4 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | T H H B T |
5 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | B T T T B |
6 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | -2 | 10 | T T B T H |
7 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 2 | 9 | B B T B T |
8 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | T B B T B |
9 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | 1 | 7 | H T H H H |
10 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | B B T T H |
11 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | B T B H T |
12 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B B T B H |
13 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | B B H B H |
14 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -10 | 4 | B T B B H |
15 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -4 | 3 | T B B B B |
16 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại