Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Kojo Peprah Oppong 3 | |
![]() Mamadouba Diaby 17 | |
![]() Marcus Rafferty 19 | |
![]() Nahom Girmai Netabay 38 | |
![]() Tim Prica (Thay: Christoffer Nyman) 45 | |
![]() Anton Eriksson 45+4' | |
![]() Marcus Baggesen (Thay: Anton Eriksson) 46 | |
![]() Juhani Pikkarainen 58 | |
![]() David Moberg Karlsson (Thay: Ismet Lushaku) 61 | |
![]() Axel Broenner (Thay: Alexander Fransson) 61 | |
![]() Erik Lindell 76 | |
![]() Ziyad Salifu (Thay: Marcus Rafferty) 76 | |
![]() Rasmus Forsell 80 | |
![]() Alexander Heden Lindskog (Thay: Mamadouba Diaby) 83 | |
![]() Wille Jakobsson (Thay: Rasmus Forsell) 83 | |
![]() Aake Andersson (Thay: Arnor Ingvi Traustason) 84 | |
![]() (Pen) Tim Prica 85 | |
![]() Juhani Pikkarainen 87 | |
![]() Leon Hien (Kiến tạo: Elias Barsoum) 88 |
Thống kê trận đấu IFK Norrkoeping vs Degerfors


Diễn biến IFK Norrkoeping vs Degerfors
Elias Barsoum đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Leon Hien đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Juhani Pikkarainen.

V À A A O O O - Tim Prica từ IFK Norrkoeping đã thực hiện thành công quả phạt đền!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Arnor Ingvi Traustason rời sân và được thay thế bởi Aake Andersson.
Rasmus Forsell rời sân và được thay thế bởi Wille Jakobsson.
Mamadouba Diaby rời sân và được thay thế bởi Alexander Heden Lindskog.

Thẻ vàng cho Rasmus Forsell.
Marcus Rafferty rời sân và được thay thế bởi Ziyad Salifu.

Thẻ vàng cho Erik Lindell.
Alexander Fransson rời sân và được thay thế bởi Axel Broenner.
Ismet Lushaku rời sân và được thay thế bởi David Moberg Karlsson.

V À A A O O O - Juhani Pikkarainen đã ghi bàn!
Anton Eriksson rời sân và được thay thế bởi Marcus Baggesen.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Christoffer Nyman rời sân và được thay thế bởi Tim Prica.

Thẻ vàng cho Anton Eriksson.

Thẻ vàng cho Nahom Girmai Netabay.
Đội hình xuất phát IFK Norrkoeping vs Degerfors
IFK Norrkoeping (4-3-3): David Andersson (40), Anton Eriksson (24), Max Watson (19), Kojo Peprah Oppong (2), Jesper Ceesay (21), Ismet Lushaku (11), Alexander Fransson (7), Isak Andri Sigurgeirsson (8), Sebastian Jorgensen (15), Christoffer Nyman (5), Arnor Traustason (9)
Degerfors (3-4-3): Rasmus Forsell (25), Leon Hien (4), Bernardo Morgado (30), Juhani Pikkarainen (5), Erik Lindell (12), Sebastian Ohlsson (16), Nahom Girmai Netabay (8), Mamadouba Diaby (2), Elias Barsoum (20), Omar Faraj (19), Marcus Rafferty (10)


Thay người | |||
45’ | Christoffer Nyman Tim Prica | 76’ | Marcus Rafferty Ziyad Salifu |
46’ | Anton Eriksson Marcus Baggesen | 83’ | Rasmus Forsell Wille Jakobsson |
61’ | Ismet Lushaku David Moberg Karlsson | 83’ | Mamadouba Diaby Alexander Heden Lindskog |
61’ | Alexander Fransson Axel Bronner | ||
84’ | Arnor Ingvi Traustason Ake Andersson |
Cầu thủ dự bị | |||
Theo Krantz | Wille Jakobsson | ||
Marcus Baggesen | Adi Fisi | ||
Amadeus Sögaard | Nasiru Moro | ||
David Moberg Karlsson | Luc Kassi | ||
Axel Bronner | Teo Groenborg | ||
Tim Prica | Elias Pihlstrom | ||
Kevin Hoog Jansson | Alexander Heden Lindskog | ||
Ake Andersson | Ziyad Salifu | ||
Hugo Ringsten |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây IFK Norrkoeping
Thành tích gần đây Degerfors
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 6 | 3 | 0 | 7 | 21 | T T H T H |
2 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 12 | 20 | T T T B T |
3 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 12 | 20 | T H T H T |
4 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 5 | 19 | T B T T T |
5 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 4 | 15 | B T B T H |
6 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | -1 | 13 | T B H B T |
7 | ![]() | 9 | 2 | 5 | 2 | 1 | 11 | H H B H T |
8 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -2 | 11 | H T H T B |
9 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -3 | 11 | B H T B H |
10 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -1 | 10 | B T B H B |
11 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -1 | 10 | T H T B B |
12 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -5 | 10 | T H B B B |
13 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -9 | 10 | B H T T B |
14 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -3 | 9 | B H H T B |
15 | ![]() | 9 | 2 | 0 | 7 | -7 | 6 | B B B B T |
16 | ![]() | 9 | 0 | 2 | 7 | -9 | 2 | B B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại