Thứ Tư, 28/05/2025
Erik Lindell (Thay: Leon Hien)
6
Sebastian Tounekti (Thay: Hampus Skoglund)
46
Pavle Vagic
47
Nahir Besara (Kiến tạo: Tesfaldet Tekie)
61
Maill Lundgren (Thay: Elias Pihlstroem)
68
Teo Groenborg (Thay: Nahom Girmai Netabay)
68
Jonathan Karlsson (Thay: Paulos Abraham)
69
Jusef Erabi (Thay: Montader Madjed)
81
Ibrahima Fofana (Thay: Abdelrahman Boudah)
81
Alexander Heden Lindskog (Thay: Mamadouba Diaby)
86
Sebastian Tounekti
88
Simon Strand (Thay: Nahir Besara)
90

Thống kê trận đấu Hammarby IF vs Degerfors

số liệu thống kê
Hammarby IF
Hammarby IF
Degerfors
Degerfors
72 Kiểm soát bóng 28
7 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Hammarby IF vs Degerfors

Tất cả (16)
90+1'

Nahir Besara rời sân và được thay thế bởi Simon Strand.

88' Thẻ vàng cho Sebastian Tounekti.

Thẻ vàng cho Sebastian Tounekti.

86'

Mamadouba Diaby rời sân và được thay thế bởi Alexander Heden Lindskog.

81'

Abdelrahman Boudah rời sân và được thay thế bởi Ibrahima Fofana.

81'

Montader Madjed rời sân và được thay thế bởi Jusef Erabi.

69'

Paulos Abraham rời sân và được thay thế bởi Jonathan Karlsson.

68'

Nahom Girmai Netabay rời sân và được thay thế bởi Teo Groenborg.

68'

Elias Pihlstroem rời sân và được thay thế bởi Maill Lundgren.

61'

Tesfaldet Tekie đã kiến tạo cho bàn thắng.

61' V À A A O O O - Nahir Besara đã ghi bàn!

V À A A O O O - Nahir Besara đã ghi bàn!

47' Thẻ vàng cho Pavle Vagic.

Thẻ vàng cho Pavle Vagic.

46'

Hampus Skoglund rời sân và được thay thế bởi Sebastian Tounekti.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+5'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

6'

Leon Hien rời sân và được thay thế bởi Erik Lindell.

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Hammarby IF vs Degerfors

Hammarby IF (4-3-3): Warner Hahn (1), Hampus Skoglund (2), Victor Eriksson (4), Pavle Vagic (6), Shaquille Pinas (19), Markus Karlsson (8), Tesfaldet Tekie (5), Nahir Besara (20), Montader Madjed (26), Abdelrahman Boudah (23), Paulos Abraham (7)

Degerfors (5-3-2): Rasmus Forsell (25), Sebastian Ohlsson (16), Leon Hien (4), Nasiru Moro (15), Sebastian Olsson (7), Mamadouba Diaby (2), Elias Barsoum (20), Nahom Girmai Netabay (8), Christos Gravius (11), Elias Pihlstrom (21), Omar Faraj (19)

Hammarby IF
Hammarby IF
4-3-3
1
Warner Hahn
2
Hampus Skoglund
4
Victor Eriksson
6
Pavle Vagic
19
Shaquille Pinas
8
Markus Karlsson
5
Tesfaldet Tekie
20
Nahir Besara
26
Montader Madjed
23
Abdelrahman Boudah
7
Paulos Abraham
19
Omar Faraj
21
Elias Pihlstrom
11
Christos Gravius
8
Nahom Girmai Netabay
20
Elias Barsoum
2
Mamadouba Diaby
7
Sebastian Olsson
15
Nasiru Moro
4
Leon Hien
16
Sebastian Ohlsson
25
Rasmus Forsell
Degerfors
Degerfors
5-3-2
Thay người
46’
Hampus Skoglund
Sebastian Tounekti
6’
Leon Hien
Erik Lindell
69’
Paulos Abraham
Jonathan Karlsson
68’
Nahom Girmai Netabay
Teo Groenborg
81’
Abdelrahman Boudah
Ibrahima Fofana
68’
Elias Pihlstroem
Maill Lundgren
81’
Montader Madjed
Jusef Erabi
86’
Mamadouba Diaby
Alexander Heden Lindskog
90’
Nahir Besara
Simon Strand
Cầu thủ dự bị
Felix Jakobsson
Wille Jakobsson
Ibrahima Fofana
Erik Lindell
Simon Strand
Luc Kassi
Jonathan Karlsson
Teo Groenborg
Jacob Ortmark
Maill Lundgren
Adrian Lahdo
Ziyad Salifu
Sebastian Tounekti
Alexander Heden Lindskog
Jusef Erabi
Hjalmar Smedberg
Moise Kabore

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thụy Điển
11/07 - 2021
21/11 - 2021
22/04 - 2022
23/08 - 2022
02/04 - 2023
26/05 - 2023
27/05 - 2025

Thành tích gần đây Hammarby IF

VĐQG Thụy Điển
27/05 - 2025
23/05 - 2025
18/05 - 2025
H1: 0-0
15/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
24/04 - 2025
18/04 - 2025
13/04 - 2025

Thành tích gần đây Degerfors

VĐQG Thụy Điển
27/05 - 2025
20/05 - 2025
16/05 - 2025
11/05 - 2025
03/05 - 2025
27/04 - 2025
24/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
H1: 2-0
06/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MjaellbyMjaellby128311427B T T T H
2AIKAIK12750826T H H H T
3ElfsborgElfsborg118121225T T T T T
4Hammarby IFHammarby IF127321224H T H B T
5Malmo FFMalmo FF12543619T H T H B
6IFK GothenburgIFK Gothenburg11515-216B B B T T
7GAISGAIS11362215B H T H T
8BK HaeckenBK Haecken11434-115T B H T H
9IFK NorrkoepingIFK Norrkoeping11425014B H B T H
10DegerforsDegerfors11416-413H B T B B
11DjurgaardenDjurgaarden10334-612H T B B H
12BrommapojkarnaBrommapojkarna10316-310T B B B B
13Halmstads BKHalmstads BK11317-1510T T B B B
14SiriusSirius11236-59H T B B B
15Oesters IFOesters IF11227-78B B T H H
16VaernamoVaernamo11038-113B H H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X