Chủ Nhật, 18/05/2025
Bersant Celina
11
Pavle Vagic
11
Sebastian Tounekti
13
Dino Besirovic
43
Jere Uronen (Thay: Dino Besirovic)
58
Montader Madjed (Thay: Paulos Abraham)
82
Simon Strand (Thay: Sebastian Tounekti)
83
Johan Hove (Thay: Victor Andersson)
86

Thống kê trận đấu AIK vs Hammarby IF

số liệu thống kê
AIK
AIK
Hammarby IF
Hammarby IF
39 Kiểm soát bóng 61
8 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến AIK vs Hammarby IF

Tất cả (12)
90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

86'

Victor Andersson rời sân và được thay thế bởi Johan Hove.

83'

Sebastian Tounekti rời sân và được thay thế bởi Simon Strand.

82'

Paulos Abraham rời sân và được thay thế bởi Montader Madjed.

58'

Dino Besirovic rời sân và được thay thế bởi Jere Uronen.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

43' Thẻ vàng cho Dino Besirovic.

Thẻ vàng cho Dino Besirovic.

13' Thẻ vàng cho Sebastian Tounekti.

Thẻ vàng cho Sebastian Tounekti.

11' Thẻ vàng cho Pavle Vagic.

Thẻ vàng cho Pavle Vagic.

11' Thẻ vàng cho Bersant Celina.

Thẻ vàng cho Bersant Celina.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát AIK vs Hammarby IF

AIK (4-2-3-1): Kristoffer Nordfeldt (15), Mads Thychosen (17), Filip Benkovic (32), Sotirios Papagiannopoulos (4), Thomas Isherwood (3), Aron Csongvai (33), Anton Jonsson Saletros (7), Victor Andersson (43), Bersant Celina (10), Dino Besirovic (19), John Guidetti (11)

Hammarby IF (4-3-3): Warner Hahn (1), Hampus Skoglund (2), Victor Eriksson (4), Pavle Vagic (6), Shaquille Pinas (19), Markus Karlsson (8), Tesfaldet Tekie (5), Nahir Besara (20), Paulos Abraham (7), Abdelrahman Boudah (23), Sebastian Tounekti (18)

AIK
AIK
4-2-3-1
15
Kristoffer Nordfeldt
17
Mads Thychosen
32
Filip Benkovic
4
Sotirios Papagiannopoulos
3
Thomas Isherwood
33
Aron Csongvai
7
Anton Jonsson Saletros
43
Victor Andersson
10
Bersant Celina
19
Dino Besirovic
11
John Guidetti
18
Sebastian Tounekti
23
Abdelrahman Boudah
7
Paulos Abraham
20
Nahir Besara
5
Tesfaldet Tekie
8
Markus Karlsson
19
Shaquille Pinas
6
Pavle Vagic
4
Victor Eriksson
2
Hampus Skoglund
1
Warner Hahn
Hammarby IF
Hammarby IF
4-3-3
Thay người
58’
Dino Besirovic
Jere Uronen
82’
Paulos Abraham
Montader Madjed
86’
Victor Andersson
Johan Hove
83’
Sebastian Tounekti
Simon Strand
Cầu thủ dự bị
Kalle Joelsson
Felix Jakobsson
Kazper Karlsson
Jonathan Karlsson
Johan Hove
Adrian Lahdo
Andronikos Kakoullis
Gent Elezaj
Benjamin Hansen
Ibrahima Fofana
Jere Uronen
Simon Strand
Taha Ayari
Jacob Ortmark
Alexander Fesshaie Beraki
Montader Madjed
Elvis van der Laan
Moise Kabore

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thụy Điển
25/04 - 2021
17/10 - 2021
15/05 - 2022
H1: 2-1
28/08 - 2022
H1: 1-1
Cúp quốc gia Thụy Điển
14/03 - 2023
H1: 1-1
VĐQG Thụy Điển
16/04 - 2023
H1: 1-0
03/09 - 2023
H1: 1-1
19/05 - 2024
H1: 0-0
29/09 - 2024
H1: 0-0
18/05 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây AIK

VĐQG Thụy Điển
18/05 - 2025
H1: 0-0
15/05 - 2025
H1: 0-1
11/05 - 2025
H1: 1-1
04/05 - 2025
H1: 1-0
27/04 - 2025
H1: 2-0
25/04 - 2025
H1: 0-1
20/04 - 2025
H1: 0-0
15/04 - 2025
H1: 0-0
06/04 - 2025
01/04 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Hammarby IF

VĐQG Thụy Điển
18/05 - 2025
H1: 0-0
15/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
24/04 - 2025
18/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AIKAIK10640722T H T H H
2Hammarby IFHammarby IF106311221H T H T H
3MjaellbyMjaellby96211220T T T B T
4ElfsborgElfsborg9612519T B T T T
5Malmo FFMalmo FF9432415B T B T H
6BK HaeckenBK Haecken10424-114H T B H T
7DegerforsDegerfors9414-113T B H B T
8GAISGAIS9252111H H B H T
9DjurgaardenDjurgaarden8323-211H T H T B
10IFK NorrkoepingIFK Norrkoeping9315-110B T B H B
11BrommapojkarnaBrommapojkarna8314-110T H T B B
12IFK GothenburgIFK Gothenburg9315-510T H B B B
13Halmstads BKHalmstads BK9315-910B H T T B
14SiriusSirius9234-39B H H T B
15Oesters IFOesters IF9207-76B B B B T
16VaernamoVaernamo10028-112B B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X