Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Bersant Celina 11 | |
![]() Pavle Vagic 11 | |
![]() Sebastian Tounekti 13 | |
![]() Dino Besirovic 43 | |
![]() Jere Uronen (Thay: Dino Besirovic) 58 | |
![]() Montader Madjed (Thay: Paulos Abraham) 82 | |
![]() Simon Strand (Thay: Sebastian Tounekti) 83 | |
![]() Johan Hove (Thay: Victor Andersson) 86 |
Thống kê trận đấu AIK vs Hammarby IF


Diễn biến AIK vs Hammarby IF
Victor Andersson rời sân và được thay thế bởi Johan Hove.
Sebastian Tounekti rời sân và được thay thế bởi Simon Strand.
Paulos Abraham rời sân và được thay thế bởi Montader Madjed.
Dino Besirovic rời sân và được thay thế bởi Jere Uronen.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Thẻ vàng cho Dino Besirovic.

Thẻ vàng cho Sebastian Tounekti.

Thẻ vàng cho Pavle Vagic.

Thẻ vàng cho Bersant Celina.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát AIK vs Hammarby IF
AIK (4-2-3-1): Kristoffer Nordfeldt (15), Mads Thychosen (17), Filip Benkovic (32), Sotirios Papagiannopoulos (4), Thomas Isherwood (3), Aron Csongvai (33), Anton Jonsson Saletros (7), Victor Andersson (43), Bersant Celina (10), Dino Besirovic (19), John Guidetti (11)
Hammarby IF (4-3-3): Warner Hahn (1), Hampus Skoglund (2), Victor Eriksson (4), Pavle Vagic (6), Shaquille Pinas (19), Markus Karlsson (8), Tesfaldet Tekie (5), Nahir Besara (20), Paulos Abraham (7), Abdelrahman Boudah (23), Sebastian Tounekti (18)


Thay người | |||
58’ | Dino Besirovic Jere Uronen | 82’ | Paulos Abraham Montader Madjed |
86’ | Victor Andersson Johan Hove | 83’ | Sebastian Tounekti Simon Strand |
Cầu thủ dự bị | |||
Kalle Joelsson | Felix Jakobsson | ||
Kazper Karlsson | Jonathan Karlsson | ||
Johan Hove | Adrian Lahdo | ||
Andronikos Kakoullis | Gent Elezaj | ||
Benjamin Hansen | Ibrahima Fofana | ||
Jere Uronen | Simon Strand | ||
Taha Ayari | Jacob Ortmark | ||
Alexander Fesshaie Beraki | Montader Madjed | ||
Elvis van der Laan | Moise Kabore |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây AIK
Thành tích gần đây Hammarby IF
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 6 | 4 | 0 | 7 | 22 | T H T H H |
2 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 12 | 21 | H T H T H |
3 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 12 | 20 | T T T B T |
4 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 5 | 19 | T B T T T |
5 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 4 | 15 | B T B T H |
6 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | -1 | 14 | H T B H T |
7 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | -1 | 13 | T B H B T |
8 | ![]() | 9 | 2 | 5 | 2 | 1 | 11 | H H B H T |
9 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -2 | 11 | H T H T B |
10 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -1 | 10 | B T B H B |
11 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -1 | 10 | T H T B B |
12 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -5 | 10 | T H B B B |
13 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -9 | 10 | B H T T B |
14 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -3 | 9 | B H H T B |
15 | ![]() | 9 | 2 | 0 | 7 | -7 | 6 | B B B B T |
16 | ![]() | 10 | 0 | 2 | 8 | -11 | 2 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại