Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
![]() Ludwig Thorell (Kiến tạo: Tom Pettersson) 21 | |
![]() Montader Madjed (Kiến tạo: Sebastian Tounekti) 43 | |
![]() Elliot Stroud (Thay: Timo Stavitski) 46 | |
![]() Viktor Gustafson (Thay: Romeo Leandersson) 60 | |
![]() Herman Johansson (Thay: Uba Charles) 60 | |
![]() Abdelrahman Boudah (Thay: Paulos Abraham) 61 | |
![]() Alexander Johansson (Kiến tạo: Herman Johansson) 65 | |
![]() Bork Classoenn Bang-Kittilsen (Thay: Ludwig Thorell) 70 | |
![]() Elohim Kabore (Thay: Sebastian Tounekti) 77 | |
![]() Jacob Bergstroem (Thay: Abdoulie Manneh) 79 | |
![]() Jacob Ortmark (Thay: Tesfaldet Tekie) 85 | |
![]() Ibrahima Fofana (Thay: Pavle Vagic) 85 | |
![]() Adrian Lahdo (Thay: Montader Madjed) 85 | |
![]() Abdullah Iqbal 89 | |
![]() Viktor Gustafson 90+1' |
Thống kê trận đấu Hammarby IF vs Mjaellby


Diễn biến Hammarby IF vs Mjaellby

Thẻ vàng cho Viktor Gustafson.

Thẻ vàng cho Abdullah Iqbal.
Montader Madjed rời sân và được thay thế bởi Adrian Lahdo.
Pavle Vagic rời sân và được thay thế bởi Ibrahima Fofana.
Tesfaldet Tekie rời sân và được thay thế bởi Jacob Ortmark.
Abdoulie Manneh rời sân và được thay thế bởi Jacob Bergstroem.
Sebastian Tounekti rời sân và được thay thế bởi Elohim Kabore.
Ludwig Thorell rời sân và được thay thế bởi Bork Classoenn Bang-Kittilsen.
Herman Johansson đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Alexander Johansson đã ghi bàn!
Paulos Abraham rời sân và được thay thế bởi Abdelrahman Boudah.
Uba Charles rời sân và được thay thế bởi Herman Johansson.
Romeo Leandersson rời sân và được thay thế bởi Viktor Gustafson.
Timo Stavitski rời sân và được thay thế bởi Elliot Stroud.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Sebastian Tounekti đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Montader Madjed đã ghi bàn!
Tom Pettersson đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ludwig Thorell đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Hammarby IF vs Mjaellby
Hammarby IF (4-3-3): Warner Hahn (1), Hampus Skoglund (2), Pavle Vagic (6), Victor Eriksson (4), Shaquille Pinas (19), Markus Karlsson (8), Tesfaldet Tekie (5), Nahir Besara (20), Montader Madjed (26), Paulos Abraham (7), Sebastian Tounekti (18)
Mjaellby (3-4-3): Noel Törnqvist (1), Axel Noren (4), Abdullah Iqbal (5), Tom Pettersson (24), Uba Charles (26), Romeo Leandersson (39), Nicklas Røjkjær (10), Timo Stavitski (11), Ludwig Thorell (6), Alexander Johansson (16), Abdoulie Manneh (19)


Thay người | |||
61’ | Paulos Abraham Abdelrahman Boudah | 46’ | Timo Stavitski Elliot Stroud |
77’ | Sebastian Tounekti Moise Kabore | 60’ | Romeo Leandersson Viktor Gustafson |
85’ | Montader Madjed Adrian Lahdo | 60’ | Uba Charles Herman Johansson |
85’ | Pavle Vagic Ibrahima Fofana | 70’ | Ludwig Thorell Bork Bang-Kittilsen |
85’ | Tesfaldet Tekie Jacob Ortmark | 79’ | Abdoulie Manneh Jacob Bergström |
Cầu thủ dự bị | |||
Felix Jakobsson | Alexander Lundin | ||
Frederik Winther | Viktor Gustafson | ||
Jonathan Karlsson | Herman Johansson | ||
Adrian Lahdo | Bork Bang-Kittilsen | ||
Ibrahima Fofana | Elliot Stroud | ||
Simon Strand | Jacob Bergström | ||
Jacob Ortmark | Argjend Miftari | ||
Abdelrahman Boudah | Ludvig Tidstrand | ||
Moise Kabore |
Nhận định Hammarby IF vs Mjaellby
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hammarby IF
Thành tích gần đây Mjaellby
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 8 | 2 | 1 | 14 | 26 | T T B T T |
2 | ![]() | 11 | 6 | 5 | 0 | 7 | 23 | T H T H H |
3 | ![]() | 10 | 7 | 1 | 2 | 9 | 22 | B T T T T |
4 | ![]() | 11 | 6 | 3 | 2 | 11 | 21 | H T H T H |
5 | ![]() | 11 | 5 | 4 | 2 | 7 | 19 | T B T H T |
6 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | -1 | 14 | H T B H T |
7 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | 0 | 13 | T B H B T |
8 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | -3 | 13 | B H B T B |
9 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | -3 | 13 | H B B B T |
10 | ![]() | 10 | 2 | 6 | 2 | 1 | 12 | H B H T H |
11 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -6 | 11 | T H T B B |
12 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -2 | 10 | H T B B B |
13 | ![]() | 10 | 3 | 1 | 6 | -12 | 10 | H T T B B |
14 | ![]() | 10 | 2 | 3 | 5 | -4 | 9 | H H T B B |
15 | ![]() | 10 | 2 | 1 | 7 | -7 | 7 | B B B T H |
16 | ![]() | 10 | 0 | 2 | 8 | -11 | 2 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại