Thứ Năm, 31/07/2025
Mikael Anderson (Thay: Rasmus Schuller)
46
Mikael Anderson (Thay: Rasmus Schueller)
46
Filip Manojlovic
60
Miro Tenho
61
Marcus Antonsson
62
Patric Aaslund
68
Oskar Fallenius (Thay: Patric Aaslund)
70
Adam Staahl (Thay: Viktor Bergh)
70
Frank Junior Adjei
74
Zakaria Sawo (Thay: August Priske)
77
Noah Shamoun (Thay: Simon Thern)
78
Ishaq Abdulrazak (Thay: Ajdin Zeljkovic)
78
Carl Johansson
82
Mohammad Alsalkhadi (Thay: Kenan Bilalovic)
84
Johnbosco Samuel Kalu (Thay: Frank Junior Adjei)
84
Wenderson Oliveira (Thay: Carl Johansson)
90
Mohammad Alsalkhadi (Kiến tạo: Marcus Antonsson)
90+4'
Johnbosco Samuel Kalu
90+6'

Thống kê trận đấu Vaernamo vs Djurgaarden

số liệu thống kê
Vaernamo
Vaernamo
Djurgaarden
Djurgaarden
42 Kiểm soát bóng 58
6 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Vaernamo vs Djurgaarden

Tất cả (23)
90+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6' Thẻ vàng cho Johnbosco Samuel Kalu.

Thẻ vàng cho Johnbosco Samuel Kalu.

90+4'

Marcus Antonsson đã kiến tạo cho bàn thắng này.

90+4' V À A A O O O - Mohammad Alsalkhadi đã ghi bàn!

V À A A O O O - Mohammad Alsalkhadi đã ghi bàn!

90+4' V À A A A O O O IFK Vaernamo ghi bàn.

V À A A A O O O IFK Vaernamo ghi bàn.

90+1'

Carl Johansson rời sân và được thay thế bởi Wenderson Oliveira.

84'

Frank Junior Adjei rời sân và được thay thế bởi Johnbosco Samuel Kalu.

84'

Kenan Bilalovic rời sân và được thay thế bởi Mohammad Alsalkhadi.

82' Thẻ vàng cho Carl Johansson.

Thẻ vàng cho Carl Johansson.

78'

Ajdin Zeljkovic rời sân và được thay thế bởi Ishaq Abdulrazak.

78'

Simon Thern rời sân và được thay thế bởi Noah Shamoun.

77'

August Priske rời sân và được thay thế bởi Zakaria Sawo.

74' Thẻ vàng cho Frank Junior Adjei.

Thẻ vàng cho Frank Junior Adjei.

70'

Viktor Bergh rời sân và được thay thế bởi Adam Staahl.

70'

Patric Aaslund rời sân và được thay thế bởi Oskar Fallenius.

68' Thẻ vàng cho Patric Aaslund.

Thẻ vàng cho Patric Aaslund.

62' Thẻ vàng cho Marcus Antonsson.

Thẻ vàng cho Marcus Antonsson.

61' Thẻ vàng cho Miro Tenho.

Thẻ vàng cho Miro Tenho.

60' Thẻ vàng cho Filip Manojlovic.

Thẻ vàng cho Filip Manojlovic.

46'

Rasmus Schueller rời sân và được thay thế bởi Mikael Anderson.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

Đội hình xuất phát Vaernamo vs Djurgaarden

Vaernamo (4-3-3): Hugo Keto (1), Johan Rapp (2), Hugo Andersson (6), Souleymane Coulibaly (27), Emin Grozdanic (24), Carl Johansson (7), Simon Thern (22), Frank Junior Adjei (28), Kenan Bilalovic (32), Marcus Antonsson (14), Ajdin Zeljkovic (10)

Djurgaarden (4-3-3): Filip Manojlovic (45), Keita Kosugi (27), Miro Tehno (5), Marcus Danielson (3), Viktor Bergh (19), Tobias Gulliksen (7), Rasmus Schüller (6), Matias Siltanen (20), Patric Aslund (22), August Priske (9), Tokmac Chol Nguen (10)

Vaernamo
Vaernamo
4-3-3
1
Hugo Keto
2
Johan Rapp
6
Hugo Andersson
27
Souleymane Coulibaly
24
Emin Grozdanic
7
Carl Johansson
22
Simon Thern
28
Frank Junior Adjei
32
Kenan Bilalovic
14
Marcus Antonsson
10
Ajdin Zeljkovic
10
Tokmac Chol Nguen
9
August Priske
22
Patric Aslund
20
Matias Siltanen
6
Rasmus Schüller
7
Tobias Gulliksen
19
Viktor Bergh
3
Marcus Danielson
5
Miro Tehno
27
Keita Kosugi
45
Filip Manojlovic
Djurgaarden
Djurgaarden
4-3-3
Thay người
78’
Ajdin Zeljkovic
Ishaq Abdulrazak
46’
Rasmus Schueller
Mikael Anderson
78’
Simon Thern
Noah Shamoun
70’
Patric Aaslund
Oskar Fallenius
84’
Frank Junior Adjei
Johnbosco Samuel Kalu
70’
Viktor Bergh
Adam Ståhl
84’
Kenan Bilalovic
Mohammad Alsalkhadi
77’
August Priske
Zakaria Sawo
90’
Carl Johansson
Wenderson
Cầu thủ dự bị
Viktor Andersson
Jacob Rinne
Johnbosco Samuel Kalu
Piotr Johansson
Wenderson
Jacob Une
Fred Bozicevic
Zakaria Sawo
Mohammad Alsalkhadi
Hampus Finndell
Freddy Winsth
Oskar Fallenius
Ishaq Abdulrazak
Mikael Anderson
Noah Shamoun
Adam Ståhl
Calle Ivar Tony Johansson
Ahmed Wisam Saeed

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thụy Điển
16/07 - 2022
07/08 - 2022
Giao hữu
14/02 - 2023
14/02 - 2023
VĐQG Thụy Điển
08/07 - 2023
16/09 - 2023
14/07 - 2024
29/09 - 2024
13/07 - 2025

Thành tích gần đây Vaernamo

VĐQG Thụy Điển
27/07 - 2025
22/07 - 2025
13/07 - 2025
05/07 - 2025
29/06 - 2025
Giao hữu
24/06 - 2025
H1: 4-0
VĐQG Thụy Điển
01/06 - 2025
24/05 - 2025
18/05 - 2025
16/05 - 2025

Thành tích gần đây Djurgaarden

VĐQG Thụy Điển
27/07 - 2025
19/07 - 2025
13/07 - 2025
06/07 - 2025
01/07 - 2025
Giao hữu
19/06 - 2025
H1: 0-2 | HP: 1-1
VĐQG Thụy Điển
01/06 - 2025
29/05 - 2025
25/05 - 2025
20/05 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MjaellbyMjaellby1813412143H T T T T
2Hammarby IFHammarby IF1812331839T T B T T
3Malmo FFMalmo FF189631433H H T T T
4AIKAIK18963833T B T B H
5ElfsborgElfsborg171025932H B T B T
6GAISGAIS178721431T H T T T
7DjurgaardenDjurgaarden17746325H T B T T
8IFK GothenburgIFK Gothenburg17818-225B T B T B
9BK HaeckenBK Haecken17647-622B T T H B
10BrommapojkarnaBrommapojkarna176110-219T T T B B
11IFK NorrkoepingIFK Norrkoeping17548-419H B B T H
12Halmstads BKHalmstads BK175210-2017B T B H B
13DegerforsDegerfors174211-1814B B B B H
14SiriusSirius173410-813H B B B B
15Oesters IFOesters IF173410-1113H B B B H
16VaernamoVaernamo171412-167H B T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X