Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Mikael Anderson (Thay: Rasmus Schuller) 46 | |
![]() Mikael Anderson (Thay: Rasmus Schueller) 46 | |
![]() Filip Manojlovic 60 | |
![]() Miro Tenho 61 | |
![]() Marcus Antonsson 62 | |
![]() Patric Aaslund 68 | |
![]() Oskar Fallenius (Thay: Patric Aaslund) 70 | |
![]() Adam Staahl (Thay: Viktor Bergh) 70 | |
![]() Frank Junior Adjei 74 | |
![]() Zakaria Sawo (Thay: August Priske) 77 | |
![]() Noah Shamoun (Thay: Simon Thern) 78 | |
![]() Ishaq Abdulrazak (Thay: Ajdin Zeljkovic) 78 | |
![]() Carl Johansson 82 | |
![]() Mohammad Alsalkhadi (Thay: Kenan Bilalovic) 84 | |
![]() Johnbosco Samuel Kalu (Thay: Frank Junior Adjei) 84 | |
![]() Wenderson Oliveira (Thay: Carl Johansson) 90 | |
![]() Mohammad Alsalkhadi (Kiến tạo: Marcus Antonsson) 90+4' | |
![]() Johnbosco Samuel Kalu 90+6' |
Thống kê trận đấu Vaernamo vs Djurgaarden


Diễn biến Vaernamo vs Djurgaarden

Thẻ vàng cho Johnbosco Samuel Kalu.
Marcus Antonsson đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Mohammad Alsalkhadi đã ghi bàn!

V À A A A O O O IFK Vaernamo ghi bàn.
Carl Johansson rời sân và được thay thế bởi Wenderson Oliveira.
Frank Junior Adjei rời sân và được thay thế bởi Johnbosco Samuel Kalu.
Kenan Bilalovic rời sân và được thay thế bởi Mohammad Alsalkhadi.

Thẻ vàng cho Carl Johansson.
Ajdin Zeljkovic rời sân và được thay thế bởi Ishaq Abdulrazak.
Simon Thern rời sân và được thay thế bởi Noah Shamoun.
August Priske rời sân và được thay thế bởi Zakaria Sawo.

Thẻ vàng cho Frank Junior Adjei.
Viktor Bergh rời sân và được thay thế bởi Adam Staahl.
Patric Aaslund rời sân và được thay thế bởi Oskar Fallenius.

Thẻ vàng cho Patric Aaslund.

Thẻ vàng cho Marcus Antonsson.

Thẻ vàng cho Miro Tenho.

Thẻ vàng cho Filip Manojlovic.
Rasmus Schueller rời sân và được thay thế bởi Mikael Anderson.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Đội hình xuất phát Vaernamo vs Djurgaarden
Vaernamo (4-3-3): Hugo Keto (1), Johan Rapp (2), Hugo Andersson (6), Souleymane Coulibaly (27), Emin Grozdanic (24), Carl Johansson (7), Simon Thern (22), Frank Junior Adjei (28), Kenan Bilalovic (32), Marcus Antonsson (14), Ajdin Zeljkovic (10)
Djurgaarden (4-3-3): Filip Manojlovic (45), Keita Kosugi (27), Miro Tehno (5), Marcus Danielson (3), Viktor Bergh (19), Tobias Gulliksen (7), Rasmus Schüller (6), Matias Siltanen (20), Patric Aslund (22), August Priske (9), Tokmac Chol Nguen (10)


Thay người | |||
78’ | Ajdin Zeljkovic Ishaq Abdulrazak | 46’ | Rasmus Schueller Mikael Anderson |
78’ | Simon Thern Noah Shamoun | 70’ | Patric Aaslund Oskar Fallenius |
84’ | Frank Junior Adjei Johnbosco Samuel Kalu | 70’ | Viktor Bergh Adam Ståhl |
84’ | Kenan Bilalovic Mohammad Alsalkhadi | 77’ | August Priske Zakaria Sawo |
90’ | Carl Johansson Wenderson |
Cầu thủ dự bị | |||
Viktor Andersson | Jacob Rinne | ||
Johnbosco Samuel Kalu | Piotr Johansson | ||
Wenderson | Jacob Une | ||
Fred Bozicevic | Zakaria Sawo | ||
Mohammad Alsalkhadi | Hampus Finndell | ||
Freddy Winsth | Oskar Fallenius | ||
Ishaq Abdulrazak | Mikael Anderson | ||
Noah Shamoun | Adam Ståhl | ||
Calle Ivar Tony Johansson | Ahmed Wisam Saeed |
Nhận định Vaernamo vs Djurgaarden
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Vaernamo
Thành tích gần đây Djurgaarden
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 13 | 4 | 1 | 21 | 43 | H T T T T |
2 | ![]() | 18 | 12 | 3 | 3 | 18 | 39 | T T B T T |
3 | ![]() | 18 | 9 | 6 | 3 | 14 | 33 | H H T T T |
4 | ![]() | 18 | 9 | 6 | 3 | 8 | 33 | T B T B H |
5 | ![]() | 17 | 10 | 2 | 5 | 9 | 32 | H B T B T |
6 | ![]() | 17 | 8 | 7 | 2 | 14 | 31 | T H T T T |
7 | ![]() | 17 | 7 | 4 | 6 | 3 | 25 | H T B T T |
8 | ![]() | 17 | 8 | 1 | 8 | -2 | 25 | B T B T B |
9 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | -6 | 22 | B T T H B |
10 | ![]() | 17 | 6 | 1 | 10 | -2 | 19 | T T T B B |
11 | ![]() | 17 | 5 | 4 | 8 | -4 | 19 | H B B T H |
12 | ![]() | 17 | 5 | 2 | 10 | -20 | 17 | B T B H B |
13 | ![]() | 17 | 4 | 2 | 11 | -18 | 14 | B B B B H |
14 | ![]() | 17 | 3 | 4 | 10 | -8 | 13 | H B B B B |
15 | ![]() | 17 | 3 | 4 | 10 | -11 | 13 | H B B B H |
16 | ![]() | 17 | 1 | 4 | 12 | -16 | 7 | H B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại