Thứ Ba, 29/07/2025
(Pen) Max Fenger
4
Tobias Heintz (Kiến tạo: Max Fenger)
5
Max Fenger (Kiến tạo: Sebastian Clemmensen)
13
Tobias Heintz
14
Rasmus Wikstroem (Kiến tạo: Simon Hedlund)
19
Saidou Alioum (Kiến tạo: Tobias Heintz)
20
Leo Oestman
21
Terry Yegbe
41
Thomas Santos
49
Johan Larsson (Thay: Sebastian Holmen)
59
Arber Zeneli (Thay: Leo Hakan Ostman)
59
Arber Zeneli (Thay: Leo Oestman)
59
(og) August Erlingmark
62
David Kruse
63
Per Frick (Thay: Taylor Silverholt)
70
Imam Jagne (Thay: Kolbeinn Thordarson)
71
Rockson Yeboah (Thay: Sebastian Clemmensen)
76
Gustav Svensson (Thay: Thomas Santos)
76
Jens Jakob Thomasen (Thay: Wenderson Oliveira)
84
Ari Sigurpalsson (Thay: Frederik Ihler)
84
Johan Larsson (Kiến tạo: Simon Hedlund)
90+3'
Johan Larsson
90+5'
Rockson Yeboah
90+7'

Thống kê trận đấu Elfsborg vs IFK Gothenburg

số liệu thống kê
Elfsborg
Elfsborg
IFK Gothenburg
IFK Gothenburg
58 Kiểm soát bóng 42
13 Phạm lỗi 13
15 Ném biên 37
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
7 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Elfsborg vs IFK Gothenburg

Tất cả (36)
90+10'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+7' Thẻ vàng cho Rockson Yeboah.

Thẻ vàng cho Rockson Yeboah.

90+5' V À A A O O O - Johan Larsson đã ghi bàn!

V À A A O O O - Johan Larsson đã ghi bàn!

90+3'

Simon Hedlund đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+3' V À A A O O O - Johan Larsson đã ghi bàn!

V À A A O O O - Johan Larsson đã ghi bàn!

84'

Frederik Ihler rời sân và được thay thế bởi Ari Sigurpalsson.

84'

Wenderson Oliveira rời sân và được thay thế bởi Jens Jakob Thomasen.

76'

Thomas Santos rời sân và được thay thế bởi Gustav Svensson.

76'

Sebastian Clemmensen rời sân và được thay thế bởi Rockson Yeboah.

71'

Kolbeinn Thordarson rời sân và được thay thế bởi Imam Jagne.

70'

Taylor Silverholt rời sân và được thay thế bởi Per Frick.

63' Thẻ vàng cho David Kruse.

Thẻ vàng cho David Kruse.

62' PHẢN LƯỚI NHÀ - August Erlingmark đưa bóng vào lưới nhà!

PHẢN LƯỚI NHÀ - August Erlingmark đưa bóng vào lưới nhà!

62' V À A A O O O - Một cầu thủ của IFK Goeteborg đã ghi bàn phản lưới nhà!

V À A A O O O - Một cầu thủ của IFK Goeteborg đã ghi bàn phản lưới nhà!

62' V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

59'

Sebastian Holmen rời sân và được thay thế bởi Johan Larsson.

59'

Leo Oestman rời sân và được thay thế bởi Arber Zeneli.

49' Thẻ vàng cho Thomas Santos.

Thẻ vàng cho Thomas Santos.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

41' Thẻ vàng cho Terry Yegbe.

Thẻ vàng cho Terry Yegbe.

Đội hình xuất phát Elfsborg vs IFK Gothenburg

Elfsborg (3-4-3): Simon Eriksson (1), Sebastian Holmén (8), Ibrahim Buhari (29), Terry Yegbe (2), Rasmus Wikström (6), Wenderson (5), Besfort Zeneli (27), Simon Hedlund (15), Leo Hakan Ostman (21), Frederik Ihler (24), Taylor Silverholt (11)

IFK Gothenburg (4-3-3): Elis Bishesari (25), Thomas Santos (29), Jonas Bager (5), August Erlingmark (3), Noah Tolf (22), Kolbeinn Thordarson (23), David Kruse (15), Tobias Heintz (14), Sebastian Clemmensen (7), Max Fenger (9), Saidou Alioum (11)

Elfsborg
Elfsborg
3-4-3
1
Simon Eriksson
8
Sebastian Holmén
29
Ibrahim Buhari
2
Terry Yegbe
6
Rasmus Wikström
5
Wenderson
27
Besfort Zeneli
15
Simon Hedlund
21
Leo Hakan Ostman
24
Frederik Ihler
11
Taylor Silverholt
11
Saidou Alioum
9
Max Fenger
7
Sebastian Clemmensen
14
Tobias Heintz
15
David Kruse
23
Kolbeinn Thordarson
22
Noah Tolf
3
August Erlingmark
5
Jonas Bager
29
Thomas Santos
25
Elis Bishesari
IFK Gothenburg
IFK Gothenburg
4-3-3
Thay người
59’
Leo Oestman
Arbër Zeneli
71’
Kolbeinn Thordarson
Imam Jagne
59’
Sebastian Holmen
Johan Larsson
76’
Sebastian Clemmensen
Rockson Yeboah
70’
Taylor Silverholt
Per Frick
76’
Thomas Santos
Gustav Svensson
84’
Wenderson Oliveira
Jens Jakob Thomasen
84’
Frederik Ihler
Ari Sigurpalsson
Cầu thủ dự bị
Lukas Hagg Johansson
Pontus Dahlberg
Jens Jakob Thomasen
Rockson Yeboah
Arbër Zeneli
Imam Jagne
Johan Larsson
Hussein Carneil
Altti Hellemaa
Gustav Svensson
Per Frick
Linus Carlstrand
Julius Magnusson
Felix Eriksson
Ari Sigurpalsson
Benjamin Brantlind
Frode Aronsson
Alfons Boren

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thụy Điển
02/10 - 2021
22/05 - 2022
04/10 - 2022
16/07 - 2023
31/10 - 2023
01/06 - 2024
25/08 - 2024
12/07 - 2025
29/07 - 2025

Thành tích gần đây Elfsborg

VĐQG Thụy Điển
29/07 - 2025
19/07 - 2025
12/07 - 2025
06/07 - 2025
29/06 - 2025
Giao hữu
19/06 - 2025
VĐQG Thụy Điển
31/05 - 2025
25/05 - 2025
20/05 - 2025
16/05 - 2025

Thành tích gần đây IFK Gothenburg

VĐQG Thụy Điển
29/07 - 2025
20/07 - 2025
12/07 - 2025
06/07 - 2025
29/06 - 2025
Giao hữu
19/06 - 2025
VĐQG Thụy Điển
01/06 - 2025
25/05 - 2025
20/05 - 2025
16/05 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MjaellbyMjaellby1813412143H T T T T
2Hammarby IFHammarby IF1812331839T T B T T
3Malmo FFMalmo FF189631433H H T T T
4AIKAIK18963833T B T B H
5ElfsborgElfsborg171025932H B T B T
6GAISGAIS178721431T H T T T
7DjurgaardenDjurgaarden17746325H T B T T
8IFK GothenburgIFK Gothenburg17818-225B T B T B
9BK HaeckenBK Haecken17647-622B T T H B
10BrommapojkarnaBrommapojkarna176110-219T T T B B
11IFK NorrkoepingIFK Norrkoeping17548-419H B B T H
12Halmstads BKHalmstads BK175210-2017B T B H B
13DegerforsDegerfors174211-1814B B B B H
14SiriusSirius173410-813H B B B B
15Oesters IFOesters IF173410-1113H B B B H
16VaernamoVaernamo171412-167H B T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X