Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() (Pen) Simon Hedlund 18 | |
![]() Frederik Ihler (Kiến tạo: Leo Oestman) 21 | |
![]() Naeem Mohammed 24 | |
![]() (og) Ibrahim Buhari 31 | |
![]() Rasmus Wikstroem (Kiến tạo: Besfort Zeneli) 48 | |
![]() Taylor Silverholt (Thay: Ari Sigurpalsson) 59 | |
![]() Gottfrid Rapp (Thay: Leo Hakan Ostman) 59 | |
![]() Gottfrid Rapp (Thay: Leo Oestman) 59 | |
![]() Blair Turgott (Thay: Naeem Mohammed) 66 | |
![]() Gisli Eyjolfsson (Thay: Ludvig Arvidsson) 66 | |
![]() Taylor Silverholt (Kiến tạo: Frederik Ihler) 71 | |
![]() Frode Aronsson (Thay: Niklas Hult) 74 | |
![]() Julius Magnusson (Thay: Frederik Ihler) 74 | |
![]() Pawel Chrupalla (Thay: Gustav Friberg) 75 | |
![]() Maans Andersson (Thay: Joel Allansson) 75 | |
![]() Altti Hellemaa (Thay: Besfort Zeneli) 79 | |
![]() Malte Persson (Thay: Yannick Agnero) 86 | |
![]() Frode Aronsson 88 |
Thống kê trận đấu Halmstads BK vs Elfsborg


Diễn biến Halmstads BK vs Elfsborg

Thẻ vàng cho Frode Aronsson.
Yannick Agnero rời sân và được thay thế bởi Malte Persson.
Besfort Zeneli rời sân và được thay thế bởi Altti Hellemaa.
Joel Allansson rời sân và được thay thế bởi Maans Andersson.
Gustav Friberg rời sân và được thay thế bởi Pawel Chrupalla.
Frederik Ihler rời sân và được thay thế bởi Julius Magnusson.
Frederik Ihler rời sân và được thay thế bởi Julius Magnusson.
Niklas Hult rời sân và được thay thế bởi Frode Aronsson.
Frederik Ihler đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Taylor Silverholt đã ghi bàn!
Ludvig Arvidsson rời sân và được thay thế bởi Gisli Eyjolfsson.
Naeem Mohammed rời sân và được thay thế bởi Blair Turgott.
Ari Sigurpalsson rời sân và được thay thế bởi Taylor Silverholt.
Leo Oestman rời sân và được thay thế bởi Gottfrid Rapp.
Besfort Zeneli đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Rasmus Wikstroem đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Naeem Mohammed đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

BÀN THẮNG TỰ ĐỀN - Ibrahim Buhari đưa bóng vào lưới nhà!
Đội hình xuất phát Halmstads BK vs Elfsborg
Halmstads BK (3-4-3): Tim Erlandsson (12), Bleon Kurtulus (2), Filip Schyberg (4), Marcus Olsson (21), Villiam Granath (11), Joel Allansson (6), Aleksander Nilsson (25), Gustav Friberg (15), Ludvig Arvidsson (29), Yannick Agnero (9), Naeem Mohammed (18)
Elfsborg (3-4-3): Simon Eriksson (1), Sebastian Holmén (8), Ibrahim Buhari (29), Rasmus Wikström (6), Ari Sigurpalsson (25), Besfort Zeneli (27), Simon Olsson (10), Niklas Hult (23), Leo Hakan Ostman (21), Frederik Ihler (24), Simon Hedlund (15)


Thay người | |||
66’ | Ludvig Arvidsson Gisli Eyjolfsson | 59’ | Ari Sigurpalsson Taylor Silverholt |
66’ | Naeem Mohammed Blair Turgott | 59’ | Leo Oestman Gottfrid Rapp |
75’ | Gustav Friberg Pawel Chrupalla | 74’ | Frederik Ihler Julius Magnusson |
75’ | Joel Allansson Mans Andersson | 74’ | Niklas Hult Frode Aronsson |
86’ | Yannick Agnero Malte Persson | 79’ | Besfort Zeneli Altti Hellemaa |
Cầu thủ dự bị | |||
Tim Rönning | Lukas Hagg Johansson | ||
Gabriel Wallentin | Terry Yegbe | ||
Albin Ahlstrand | Daniel Granli | ||
Gisli Eyjolfsson | Taylor Silverholt | ||
Blair Turgott | Johan Larsson | ||
Pawel Chrupalla | Altti Hellemaa | ||
Mans Andersson | Julius Magnusson | ||
Malte Persson | Gottfrid Rapp | ||
Oliver Kapsimalis | Frode Aronsson |
Nhận định Halmstads BK vs Elfsborg
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Halmstads BK
Thành tích gần đây Elfsborg
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 8 | 2 | 1 | 14 | 26 | T B T T T |
2 | ![]() | 12 | 7 | 5 | 0 | 8 | 26 | T H H H T |
3 | ![]() | 11 | 8 | 1 | 2 | 12 | 25 | T T T T T |
4 | ![]() | 11 | 6 | 3 | 2 | 11 | 21 | T H T H B |
5 | ![]() | 12 | 5 | 4 | 3 | 6 | 19 | T H T H B |
6 | ![]() | 11 | 5 | 1 | 5 | -2 | 16 | B B B T T |
7 | ![]() | 11 | 3 | 6 | 2 | 2 | 15 | B H T H T |
8 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | -1 | 15 | T B H T H |
9 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | 0 | 13 | T B H B T |
10 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | -3 | 13 | B H B T B |
11 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -6 | 12 | H T B B H |
12 | ![]() | 10 | 3 | 1 | 6 | -3 | 10 | T B B B B |
13 | ![]() | 11 | 3 | 1 | 7 | -15 | 10 | T T B B B |
14 | ![]() | 11 | 2 | 3 | 6 | -5 | 9 | H T B B B |
15 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -7 | 8 | B B T H H |
16 | ![]() | 11 | 0 | 3 | 8 | -11 | 3 | B H H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại