Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Niklas Hult (Kiến tạo: Simon Hedlund) 7 | |
![]() Frederik Ihler (Kiến tạo: Simon Hedlund) 11 | |
![]() Ezekiel Alladoh (Kiến tạo: Wilmer Odefalk) 23 | |
![]() Alexander Timossi Andersson (Kiến tạo: Oliver Zanden) 27 | |
![]() Leo Hakan Ostman (Thay: Ari Sigurpalsson) 53 | |
![]() Johan Larsson (Thay: Gottfrid Rapp) 54 | |
![]() Leo Oestman (Thay: Ari Sigurpalsson) 54 | |
![]() Leo Oestman (Kiến tạo: Simon Olsson) 63 | |
![]() Serge-Junior Ngouali (Thay: Adam Jakobsen) 73 | |
![]() Johan Larsson 74 | |
![]() Ibrahim Buhari (Thay: Rasmus Wikstroem) 77 | |
![]() Nabil Bahoui (Thay: Kevin Ackermann) 80 | |
![]() Leo Oestman 83 | |
![]() Victor Lind 84 | |
![]() Rami Kaib (Thay: Frederik Ihler) 88 | |
![]() Daleho Irandust 90+2' |
Thống kê trận đấu Elfsborg vs Brommapojkarna


Diễn biến Elfsborg vs Brommapojkarna

Thẻ vàng cho Daleho Irandust.
Frederik Ihler rời sân và được thay thế bởi Rami Kaib.

V À A A O O O - Victor Lind đã ghi bàn!

V À A A O O O - Leo Oestman đã ghi bàn!
Kevin Ackermann rời sân và được thay thế bởi Nabil Bahoui.
Rasmus Wikstroem rời sân và được thay thế bởi Ibrahim Buhari.

Thẻ vàng cho Johan Larsson.
Adam Jakobsen rời sân và được thay thế bởi Serge-Junior Ngouali.
Simon Olsson đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Leo Oestman đã ghi bàn!
Gottfrid Rapp rời sân và được thay thế bởi Johan Larsson.
Ari Sigurpalsson rời sân và được thay thế bởi Leo Oestman.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Oliver Zanden đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Alexander Timossi Andersson đã ghi bàn!
Wilmer Odefalk đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ezekiel Alladoh đã ghi bàn!
Simon Hedlund đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Elfsborg vs Brommapojkarna
Elfsborg (3-4-3): Simon Eriksson (1), Rasmus Wikström (6), Sebastian Holmén (8), Terry Yegbe (2), Simon Hedlund (15), Besfort Zeneli (27), Simon Olsson (10), Niklas Hult (23), Ari Sigurpalsson (25), Frederik Ihler (24), Gottfrid Rapp (20)
Brommapojkarna (4-2-3-1): Davor Blazevic (25), Alex Timossi Andersson (21), Hlynur Freyr Karlsson (2), Even Hovland (3), Oliver Zanden (6), Kevin Ackermann (24), Wilmer Odefalk (10), Daleho Irandust (19), Adam Jakobsen (16), Victor Lind (7), Ezekiel Alladoh (23)


Thay người | |||
54’ | Gottfrid Rapp Johan Larsson | 73’ | Adam Jakobsen Serge-Junior Martinsson Ngouali |
54’ | Ari Sigurpalsson Leo Hakan Ostman | 80’ | Kevin Ackermann Nabil Bahoui |
77’ | Rasmus Wikstroem Ibrahim Buhari | ||
88’ | Frederik Ihler Rami Kaib |
Cầu thủ dự bị | |||
Lukas Hagg Johansson | Leo Cavallius | ||
Daniel Granli | Eric Bjorkander | ||
Johan Larsson | Serge-Junior Martinsson Ngouali | ||
Altti Hellemaa | Anton Kurochkin | ||
Rami Kaib | Martin Vetkal | ||
Leo Hakan Ostman | Kaare Barslund | ||
Ludvig Richtnér | Sion Oppong | ||
Frode Aronsson | Nabil Bahoui | ||
Ibrahim Buhari | Frederik Christensen |
Nhận định Elfsborg vs Brommapojkarna
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Elfsborg
Thành tích gần đây Brommapojkarna
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 6 | 3 | 0 | 7 | 21 | T T H T H |
2 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 12 | 20 | T T T B T |
3 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 12 | 20 | T H T H T |
4 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 5 | 19 | T B T T T |
5 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 4 | 15 | B T B T H |
6 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | -1 | 13 | T B H B T |
7 | ![]() | 9 | 2 | 5 | 2 | 1 | 11 | H H B H T |
8 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -2 | 11 | H T H T B |
9 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -3 | 11 | B H T B H |
10 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -1 | 10 | B T B H B |
11 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -1 | 10 | T H T B B |
12 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -5 | 10 | T H B B B |
13 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -9 | 10 | B H T T B |
14 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -3 | 9 | B H H T B |
15 | ![]() | 9 | 2 | 0 | 7 | -7 | 6 | B B B B T |
16 | ![]() | 9 | 0 | 2 | 7 | -9 | 2 | B B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại