Chủ Nhật, 25/05/2025

Trực tiếp kết quả Brommapojkarna vs AIK hôm nay 25-05-2025

Giải VĐQG Thụy Điển - CN, 25/5

Đang diễn ra

Brommapojkarna

Brommapojkarna

0 : 1

AIK

AIK

Hiệp một: 0-1
CN, 21:30 25/05/2025
Vòng 11 - VĐQG Thụy Điển
Grimsta IP
 
Filip Benkovic
20
(Pen) Daleho Irandust
21
Johan Hove (Kiến tạo: Bersant Celina)
44
Dino Besirovic
48
Anton Saletros
61
Kristoffer Nordfeldt
64
John Guidetti (Thay: Andronikos Kakoullis)
65
Kazper Karlsson (Thay: Bersant Celina)
65
Nabil Bahoui (Thay: Victor Lind)
69
Anton Saletros
78
Wilmer Odefalk (Thay: Love Arrhov)
82
Đang cập nhật Đang cập nhật

Diễn biến Brommapojkarna vs AIK

Tất cả (15)
82'

Love Arrhov rời sân và được thay thế bởi Wilmer Odefalk.

78' THẺ ĐỎ! - Anton Saletros nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

THẺ ĐỎ! - Anton Saletros nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

69'

Victor Lind rời sân và được thay thế bởi Nabil Bahoui.

65'

Andronikos Kakoullis rời sân và được thay thế bởi John Guidetti.

65'

Bersant Celina rời sân và được thay thế bởi Kazper Karlsson.

64' Thẻ vàng cho Kristoffer Nordfeldt.

Thẻ vàng cho Kristoffer Nordfeldt.

61' Thẻ vàng cho Anton Saletros.

Thẻ vàng cho Anton Saletros.

48' Thẻ vàng cho Dino Besirovic.

Thẻ vàng cho Dino Besirovic.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

44'

Bersant Celina đã kiến tạo cho bàn thắng.

44' V À A A O O O - Johan Hove đã ghi bàn!

V À A A O O O - Johan Hove đã ghi bàn!

21' ANH ẤY BỎ LỠ - Daleho Irandust thực hiện quả phạt đền, nhưng anh không ghi bàn!

ANH ẤY BỎ LỠ - Daleho Irandust thực hiện quả phạt đền, nhưng anh không ghi bàn!

20' Thẻ vàng cho Filip Benkovic.

Thẻ vàng cho Filip Benkovic.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Thống kê trận đấu Brommapojkarna vs AIK

số liệu thống kê
Brommapojkarna
Brommapojkarna
AIK
AIK
59 Kiểm soát bóng 41
7 Phạm lỗi 18
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Brommapojkarna vs AIK

Brommapojkarna (4-2-3-1): Davor Blazevic (25), Alex Timossi Andersson (21), Hlynur Freyr Karlsson (2), Even Hovland (3), Frederik Christensen (77), Love Arrhov (31), Serge-Junior Martinsson Ngouali (5), Daleho Irandust (19), Adam Jakobsen (16), Victor Lind (7), Ezekiel Alladoh (23)

AIK (4-3-1-2): Kristoffer Nordfeldt (15), Mads Thychosen (17), Filip Benkovic (32), Sotirios Papagiannopoulos (4), Thomas Isherwood (3), Johan Hove (8), Aron Csongvai (33), Dino Besirovic (19), Anton Jonsson Saletros (7), Bersant Celina (10), Andronikos Kakoullis (9)

Brommapojkarna
Brommapojkarna
4-2-3-1
25
Davor Blazevic
21
Alex Timossi Andersson
2
Hlynur Freyr Karlsson
3
Even Hovland
77
Frederik Christensen
31
Love Arrhov
5
Serge-Junior Martinsson Ngouali
19
Daleho Irandust
16
Adam Jakobsen
7
Victor Lind
23
Ezekiel Alladoh
9
Andronikos Kakoullis
10
Bersant Celina
7
Anton Jonsson Saletros
19
Dino Besirovic
33
Aron Csongvai
8
Johan Hove
3
Thomas Isherwood
4
Sotirios Papagiannopoulos
32
Filip Benkovic
17
Mads Thychosen
15
Kristoffer Nordfeldt
AIK
AIK
4-3-1-2
Thay người
69’
Victor Lind
Nabil Bahoui
65’
Bersant Celina
Kazper Karlsson
82’
Love Arrhov
Wilmer Odefalk
65’
Andronikos Kakoullis
John Guidetti
Cầu thủ dự bị
Leo Cavallius
Kalle Joelsson
Eric Bjorkander
Kazper Karlsson
Wilmer Odefalk
John Guidetti
Kamilcan Sever
Benjamin Hansen
Anton Kurochkin
Abdihakin Ali
Kevin Ackermann
Jere Uronen
Kaare Barslund
Victor Andersson
Oskar Cotton
Taha Ayari
Nabil Bahoui
Alexander Fesshaie Beraki

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
14/03 - 2021
VĐQG Thụy Điển
01/07 - 2023
12/08 - 2023
Giao hữu
27/01 - 2024
VĐQG Thụy Điển
06/04 - 2024
25/08 - 2024
Giao hữu
25/01 - 2025

Thành tích gần đây Brommapojkarna

VĐQG Thụy Điển
20/05 - 2025
16/05 - 2025
10/05 - 2025
06/05 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
29/03 - 2025
Giao hữu
22/03 - 2025

Thành tích gần đây AIK

VĐQG Thụy Điển
23/05 - 2025
H1: 0-0
18/05 - 2025
H1: 0-0
15/05 - 2025
H1: 0-1
11/05 - 2025
H1: 1-1
04/05 - 2025
H1: 1-0
27/04 - 2025
H1: 2-0
25/04 - 2025
H1: 0-1
20/04 - 2025
H1: 0-0
15/04 - 2025
H1: 0-0
06/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MjaellbyMjaellby118211426T B T T T
2AIKAIK12750826H T H H H
3ElfsborgElfsborg118121225T T T T T
4Hammarby IFHammarby IF116321121T H T H B
5Malmo FFMalmo FF12543619T H T H B
6IFK GothenburgIFK Gothenburg11515-216B B B T T
7GAISGAIS11362215B H T H T
8BK HaeckenBK Haecken11434-115H T B H T
9IFK NorrkoepingIFK Norrkoeping10415013T B H B T
10DegerforsDegerfors10415-313B H B T B
11DjurgaardenDjurgaarden10334-612T H T B B
12BrommapojkarnaBrommapojkarna10316-310H T B B B
13Halmstads BKHalmstads BK11317-1510T T B B B
14SiriusSirius11236-59H T B B B
15Oesters IFOesters IF11227-78B B T H H
16VaernamoVaernamo11038-113B H H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X